Subordination là gì Update 01/2025
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt subordinate subordinate /sə”bɔ:dnit/ tính từ phụ, phụ thuộc, lệ thuộcto play a subordinate part: đóng vai phụsubordinate clause: mệnh đề phụ ở dưới quyền, cấp dưới danh từ người cấp dưới,......