Test nghĩa là gì Update 01/2025
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt test test /test/ danh từ (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) sự thử tháchto put on test: đem thử tháchto stand the test: chịu thử thách sự thử, sự......