viscous
▸ adjective STICKY, gummy, gluey, adhesive, tacky, adherent, treacly, syrupy; glutinous, gelatinous, thick, viscid, mucous, mucoid, mucilaginous; informal gooey, gloopy; N. Amer.informal gloppy.
Bạn đang xem: Viscous là gì
|
viscous fermentation: sự lên men nhớt |
|
viscous filter: thiết bị lọc dịch nhớt |
|
■ máy đóng gói sản phẩm dính |
.
Xem thêm: Tmp Là File Gì ? Phần Mềm & Cách Mở File Tmp Là File Gì
|
viscous friction: sự ma sát nhờn |
|
viscous friction: sự ma-sát nhờn |
|
viscous friction: sự ma-xat nhờn |
|
viscous liquid: chất lỏng nhờn |
|
equivalent viscous damping: bộ chấn rung nhớt tương đương |
|
plastic viscous flow: dòng dẻo nhớt |
|
viscous action: tác dụng nhớt |
|
viscous action: tác dụng của độ nhớt |
|
viscous air filter: thiết bị lọc không khí nhớt |
|
viscous bitumen: bitum nhớt |
|
viscous clutch: khớp ly hợp nhớt (truyền động) |
|
viscous coupling (VC): khớp nối nhớt |
|
viscous damping: sự tắt dần do nhớt |
|
viscous damping: sự suy giảm do nhớt |
|
viscous damping: chống rung nhớt |
|
viscous damping: cản dịu do nhớt |
|
viscous damping: giảm rung nhớt |
|
viscous deformation: sự biến dạng nhớt |
|
viscous drag: sức cản nhớt |
|
viscous drag: sức cản do nhớt |
|
viscous fermentation: sự lên men nhớt |
|
viscous fingering: chia nhánh nhớt |
|
viscous flow: dòng chảy nhớt |
|
viscous flow effect: hiệu ứng dòng nhớt |
|
viscous flow equations: phương trình dòng chảy nhớt |
|
viscous fluid: chất lỏng nhớt |
|
viscous force per unit volume: lực nhớt trên thể tích đơn vị |
|
viscous friction: ma sát nhớt |
|
viscous hysteresis: trễ nhớt |
|
viscous impingement filter: bộ lọc chạm nhớt |
|
viscous incompressible flow: dòng chảy nhớt không nén được |
|
viscous lubrication: sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh) |
|
viscous neutral: trung tính nhớt |
|
viscous neutral oil: dầu nhớt trung tính |
|
viscous pitch: nhựa đường nhớt |
|
viscous stress: ứng suất do nhớt |
|
viscous sublayer: lớp con nhớt |
|
viscous transmission (VT): truyền động qua khớp nhớt |
|
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
* tính từ – sền sệt, lầy nhầy, nhớt a viscid ink ~ một thứ mực sền sệt – dẻo, dính a viscid substance ~ một chất dính
viscous■ adjective having a thick, sticky consistency between solid and liquid; having a high viscosity. Derivativesviscouslyadverb viscousnessnoun OriginME: from Anglo-Norman Fr. viscous or late L. viscosus, from L. viscum “birdlime”.
adjective1.
Xem thêm: Âm Ly Là Gì – Amply Để Làm Gì
having the sticky properties of an adhesive • Syn:gluey , glutinous , gummy , mucilaginous , pasty , sticky , viscid• Similar to: adhesive• Derivationally related forms:viscidness (for: viscid ), viscidity (for: viscid ), stickiness (for: sticky ), paste (for: pasty ), mucilage (for: mucilaginous ), gum (for: gummy ), gumminess (for: gummy ), gluten (for: glutinous ), glutinousness (for: glutinous ), glutinosity (for: glutinous ), glue (for: gluey ), gluiness (for: gluey ), glueyness (for: gluey )2. having a relatively high resistance to flow • Syn: syrupy• Similar to: thick• Derivationally related forms: viscousness , viscosity
Chuyên mục: Định Nghĩa