Bạn đang xem: Chỉ đạo tiếng anh là gì



chỉ đạo

– đgt. Hướng dẫn theo đường hướng, chủ trương nhất định: chỉ đạo phong trào chỉ đạo sát sao ban chỉ đạo.
hdg. Hướng dẫn theo đường lối chủ trương nhất định. Chỉ đạo việc thực hiện kế hoạch.
Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Sếp Là Gì ? Nghĩa Của Từ Sếp Trong Tiếng Việt



Xem thêm: Adh Hay Vasopressin Là Gì ? Công Dụng & Liều Dùng Hello Bacsi
chỉ đạo
chỉ đạo verb To supply concrete guidanceban chỉ đạo: a steering committeeLĩnh vực: toán & tinconductđiều khiển chỉ đạo: conductBan chỉ đạo Viễn thôngSteering Committee on Telecommunications (SCOT)Nhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSIThe ETSI PSTN Full Steering Group (FSG)biểu đồ chỉ đạoindicator diagramchỉ đạo giáprice leadgiá chỉ đạoadministered pricehóa đá chỉ đạoguide fossilhóa đá chỉ đạoindex fossilhóa đá chỉ đạozonal guide fossilhóa thạch chỉ đạoindex fossilkế hoạch chỉ đạomaster plankhoáng vật chỉ đạoguide mineralkiểm tra viên chỉ đạolead auditorkinh tế chỉ đạoplanned economynguyên lý chỉ đạoguiding principlenguyên tắc chỉ đạoguiding principlenhóm chỉ đạo kỹ thuật liên lục địaInter -continental Engineering Steering Group (IEPG)những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch)planning guidelinessự chỉ đạoguidancethành hệ chỉ đạoguide formationtín hiệu chỉ đạopilot signalsuperviseban chỉ đạosteering committeeban chỉ đạo bến tàudock houseban chỉ đạo dự ánproject Steering Committeecác nguyên tắc chỉ đạo kiểm toán quốc tếinternational auditing guidelineschỉ đạo nghiệp vụoperation nudgecương lĩnh chỉ đạoguiding outlinesđường lối chỉ đạoguidelinesgiá chỉ đạoadministered pricegiá chỉ đạoguide pricegiá chỉ đạoguiding pricehội đồng chỉ đạoexecutive boardnguyên tắc chỉ đạogoverning principlenguyên tắc chỉ đạoguiding principlenguyên tắc chỉ đạo 10%ten percent guidelinephương châm chỉ đạo chính sáchpolicy guidelinephương châm chỉ đạo chính sáchpolicy guidelinesphương trâm chỉ đạo tiền lương, giá cảwage -price guidelinesquảng cáo có tính chỉ đạodirectional advertisingsự chỉ đạo kỹ thuậttechnical guidancesự tự chỉ đạoself-directionxí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cảdominant firm-price leader
Chuyên mục: Định Nghĩa