Space nghĩa là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Space nghĩa là gì

*
*
*

spaces

*

space không gian; khoảng thời gian; chỗ action s. không gian tác dụng adjoint s. không gian liên hợp adjunct s. không gian phụ hợp affine s. không gian afin affinely connected s. không gian liên thông afin base s. không gian cơ sở biafine s. không gian song afin bundle s. không gian phân thớ Cartesian s. không gian Ơclit centred affin s. không gian afin có tâm classifying s. không gian phân loại compact s. không gian compac complete s. không gian đủ completely regular s. (tô pô) không gian hoàn toàn chính quy configuration s. không gian cấu hình conjugate s. (đại số) không gian liên hợp contractible s. không gian co rút được control s. không gian điều khiển covex s. không gian lồi coset s. không gian các lớp covering s. không gian phủ curved s. không gian cong deal s. (điều khiển học) vùng chết, vùng không bắt decision s. (thống kê) không gian các quyết định decomposition s. (tô pô) không gian phân hoạch discrete s. không gian rời rạc dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu elliptic s. không gian eliptic fibre s. không gian phân thớ finite s. không gian hữu hạn finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều flat s. không gian dẹt four dimensional s. không gian bốn chiều generalized s. (tô pô) không gian suy rộng homeomorphic s.s không gian đồng phôi homogeneous s. (hình học) không gian thuần nhất hyperbolic s. không gian hypebolic isometric s. không gian đẳng cự lacunar(y) s. miền có lỗ hổng lens s. (tô pô) không gian thấu kính linear s. không gian tuyền tính locally convex s. (giải tích) không gian lồi địa phương loop s. (tô pô) không gian các nút measurable s. không gian đo được measure s. không gian có độ đo metric s. không gian mêtric modular s. không gian môđula neighbourhood s. không gian lân cận non-modular s. (hình học) không gian không môđula normed s. (giải tích) không gian định chuẩn null s. one-dimensional s. không gian một chiều parabolic s. không gian parabolic paracompact s. không gian paracompact perpendicular s. không gian trực giao phase s. không gian pha policy s. trchi. không gian các chiến lược product s. không gian tích projective s. (hình học) không gian xạ ảnh proximity s. không gian lân cận pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit pseudospherical s. không gian giả cầu quintuple s. không gian năm chiều quotient s. không gian thương rational s. không gian hữu tỷ ray s. (đại số) không gian các tia real s. không gian thực reflexive s. không gian phản xạ regular s. không gian chính quy representation s. không gian biểu diễn ring-like s. (tô pô) không gian giống vành sample s. không gian mẫu separable s. không gian seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc sequence s. không gian các dãy signal s. không gian các tín hiệu simply connected s.s các không gian đơn liên skew-metric s. (hình học) không gian với mêtric lệch spherical s. không gian cầu state s. không gian trạng thái structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành subprojective s. không gian xạ ảnh dưới symplectic s. không gian đơn hình totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn three-dimensional s. không gian ba chiều topological s. không gian tôpô topologically complete s. không gian đủ tôpô total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ two-dimensional s. không gian hai chiều uniform s. không gian đều unitary s. không gian unita vector s. (giải tích) không gian vectơ, không gian tuyến tính

*

*

Xem thêm: Chất Liệu Acrylic Là Gì – Ứng Dụng Của Acrylic Trong Sản Xuất Nội Thất

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

spaces

Từ điển WordNet

n.

an empty area (usually bounded in some way between things)

the architect left space in front of the building

they stopped at an open space in the jungle

the space between his teeth

an area reserved for some particular purpose

the laboratory”s floor space

one of the areas between or below or above the lines of a musical staff

the spaces are the notes F-A-C-E

v.

place at intervals

Space the interviews so that you have some time between the different candidates

Xem thêm: Chủ Nghĩa Xã Hội Là Gì – Hệ Thống Xã Hội Chủ Nghĩa

English Synonym and Antonym Dictionary

spaces|spaced|spacingsyn.: area dimension expanse extent measureant.: time

Chuyên mục: Định Nghĩa