Speculative là gì Update 02/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Speculative là gì

*
*
*

speculative

*

speculative /”spekjulətiv/ tính từ (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán đầu cơ tích trữ
Lĩnh vực: toán & tinsuy lý luậnđầu cơspeculative balances: số dư (tiền mặt) có tính đầu cơspeculative balances: số dư tiền mặt có tính đầu cơspeculative boom: phồn vinh có tính đầu cơspeculative bubbles: các bong bóng đầu cơspeculative bubbles: đầu cơ thua lỗspeculative builder: người xây dựng đầu cơspeculative building: xây dựng nhà cửa có tính đầu cơspeculative business: kinh doanh có tính đầu cơspeculative demand (for money): nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ)speculative demand for money: cầu tiền tệ có tính đầu cơspeculative element: nhân tố có tính đầu cơspeculative enterprise: xí nghiệp có tính đầu cơspeculative import: nhập khẩu đầu cơspeculative investment: đầu tư đầu cơspeculative market: thị trường đầu cơspeculative mood: cách thức đầu cơspeculative mood: lối đầu cơspeculative motive: động cơ đầu cơspeculative motive: động cơ đầu cơ (về tiền tệ hoặc chứng khoán…)speculative penny stock: cổ phiếu giá rẻ có tính đầu cơspeculative risk: rủi ro đầu cơspeculative selling: sự bán (có tính) đầu cơspeculative trade: buôn bán đầu cơspeculative transaction: giao dịch đầu cơspeculative unemployment: thất nghiệp có tính đầu cơspeculative demand (for money)nhu cầu không có thựcspeculative enterprisexí nghiệp mạo hiểm

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

SPECULATIVE

Xem SPECULATIVE RISK.

*

*

Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Standoff Là Gì Standoff Là Gì, Nghĩa Của Từ Standoff

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

speculative

Từ điển WordNet

adj.

Xem thêm: Soạn Bài Số Từ Là Gì ? Lượng Từ Là Gì? Các Ví Dụ Dễ Hiểu Nhất

Bloomberg Financial Glossary

冒险的|投机的冒险的,投机的Securities that involve a high level of risk.

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: bad high-risk inquisitive notional questioning risky wondering(a)

Chuyên mục: Định Nghĩa