Treat nghĩa là gì Update 04/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Treat nghĩa là gì

*
*
*

treating

*

treat /tri:t/ danh từ sự đãi, sự thết đãithis is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn…) tiệc, buổi chiêu đãi điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoáiit”s a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)to stand treat (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) ngoại động từ đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ởto treat someone well: đối xử tốt với aito be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi xem, xem như, coi nhưhe treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa thết, thết đãito treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon mua (cử tri…) bằng cách thết đãi ăn uống xét, nghiên cứu; giải quyếtto treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề chữa (bệnh), điều trịhe is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh (hoá học) xử lý nội động từ (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứuthe book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại (+ with) điều đình, thương lượngto treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
Lĩnh vực: hóa học & vật liệuxử lýGiải thích EN: The process of contacting a fluid stream with a chemical agent to enhance the qualities f the fluid by converting, removing, or sequestering unacceptable impurities found in petroleum products, mixed gases, water, or sewage.Giải thích VN: Một quy trình tiếp xúc một dòng chất lỏng với một chất hóa học nhằm nâng cao số lượng chất lỏng bằng chuyển đổi, loại bỏ hay tách các tạp chất không mong đợi được tìm thấy trong các sản phẩm dầu khí.acid treating: sự xử lý bằng axitacid treating equipment: thiết bị xử lý axitacid treating process: quá trình xử lý bằng axitacid treating process: phương pháp xử lý bằng axitair treating path: đường xử lý không khíalkali treating: sự xử lý bằng kiềmbatch treating: sự xử lý phân đoạnbauxite treating: xử lý bauxitchemical treating: sự xử lý hóa họcchemical treating of well: sự xử lý hóa học giếngchlorine treating: sự xử lý bằng clocontinuous treating: sự xử lý liên tụccyanide treating: sự xử lý bằng xianuaethanolamine treating: sự xử lý bằng etanolaminfeed water treating: sự xử lý nước nồi hơiflame treating: sự xử lý bằng lửaglycol-amine gas treating: sự xử lý khí bằng gliconamingray clay treating: xử lý cao lanh xámheat treating: sự xử lý nhiệtheat treating oil: dầu xử lý nhiệthot doctor treating: sự xử lý bằng natri plumbitneutralizing treating: sự xử lý trung hòaore treating: sự xử lý quặngpressure treating: xử lý bằng áp suấtsodium hydroxide treating: sự xử lý bằng natri hiđroxitsolvent treating plant: thiết bị xử lý dung môistress relief heat treating: sự xử lý nhiệt giảm ứng lựcsulphuric acid treating: sự xử lý bằng axit sunfuricsurface treating: sự xử lý bề mặtthermal treating: sự xử lý bằng nhiệttreating agent: chất xử lýtreating plant: thiết bị xử lýtreating process: quá trình xử lýwater treating: sự xử lý nướcacid treatingsự gia công bằng axitheat treatingsự gia công nhiệtheat treating oildầu tôilime treatingsự xử lí bằng vôimeat treating factorynhà máy chế biến thịtmeat treating roomphòng pha thịtpolysulfide treatinglọc dầu còn chứa hydrocacbon danh từ o sự xử lý Quá trình dùng các biện pháp trọng lực, cơ học, nhiệt và các hoá chất để tách dầu, nước và khí từ giếng lên. o sự gia công, sự xử lý; sự tinh chế § adsorption treating : sự xử lý bằng hấp phụ § batch treating : sự xử lý phân đoạn § clay treating : sự xử lý bằng đất sét § continuous treating : sự xử lý liên tục § ethanolamine treating : sự xử lý bằng etanolamin § glyco-amine gas treating : sự xử lý khí bằng glicol-amin § Gray treating : phương pháp xử lý Gray (khử keo trong xăng ở pha hơi) § heat treating : sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt § lye treating : sự xử lý bằng nước kiềm (khử sunfua trong các phân đoạn dầu lửa) § solvent treating : sự tinh chế bằng dung môi § sulphuric acid treating : sự xử lý bằng axit sunfuric § water treating : sự xử lý nước, sự làm sạch nước § treating packer : packe xử lý § treating plant : cơ sở xử lý

*

Xem thêm: Wpf Application Là Gì ? So Sánh Wpf Với Winform Wpf C# Cơ Bản Là Gì

*

*

n.

an occurrence that causes special pleasure or delight

v.

provide with a gift or entertainment

Grandmother always treated us to the circus

I like to treat myself to a day at a spa when I am depressed

engage in negotiations in order to reach an agreement

they had to treat with the King

regard or consider in a specific way

I treated his advances as a joke

Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Tình Huống Là Gì ? Định Nghĩa, Khái Niệm

English Synonym and Antonym Dictionary

treats|treated|treatingsyn.: attend consider deal with delight doctor enjoyment handle minister to nurse pleasure regard think of thrill

Chuyên mục: Định Nghĩa