wound
wound /waund/ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind/wu:nd/ danh từ vết thương, thương tíchto inflict a wound on: làm cho bị thươngto receive a wound: bị một vết thươngthe wounds of war: những vết thương chiến tranh vết băm, vết chém (trên cây) (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thươnga wound to one”s pride: điều xúc phạm lòng tự hàoto revive someone”s wound: gợi lại nỗi đau thương của ai (thơ ca) mối hận tình ngoại động từ làm bị thươngwounded in the arm: bị thương ở cánh tay (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạmto wound someone in his honour: làm tổn thương đến danh dự của aiwounded in one”s affections: bị tổn thương về tình cảm
Lĩnh vực: y họcvết thươngcutter wound: vết thương do dao cắtcompound wound motorđộng cơ képcompound wound motorđộng cơ tổng hợpcompound wound motormáy điện épcompound wound motormáy điện képdifferential wound fieldtrường kích ngược chiềudouble woundquấn chập đôishunt-generator (shunt wound generator)máy phát điện nhánhwire woundcó quấn dâywire woundđược quấn dâywire wound armaturephần ứng có quấn dâywire wound potentiometerchiết áp dây quấnwound corelõi cuộnwound corelõi cuốn dâywound corelõi xoắnwound motorđộng cơ quấn dâywound onto the beamđược quấn lên trục sợi dọcwound rotorrôto cuộn cảm ứngwound rotorrôto cuốn dâywound rotorrôto dây quấnwound rotorrôto quấn dâywound statorstato quấn dây
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): wind / wound / wound
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): wind / wound / wound
wound
Từ điển Collocation
wound noun
ADJ. bad, deep, serious | flesh Despite the large amount of blood, it was only a flesh wound. | gaping, open | clean | face, head, leg, etc. | bullet, gunshot, knife, stab | entry, exit The exit wound made by the bullet was much larger than the entry wound. | old | war His old war wounds still ached in certain weathers.
VERB + WOUND inflict | receive, suffer | examine, probe | clean, dress
WOUND + VERB close | heal It was a clean wound, and it healed quickly.
WOUND + NOUN care, healing
PREP. ~ in He had deep wounds in his chest. | ~ to He died of gunshot wounds to the head.
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Wound là gì
a figurative injury (to your feelings or pride); “he feared that mentioning it might reopen the wound”; “deep in her breast lives the silent wound”; “The right reader of a good poem can tell the moment it strikes him that he has taken an immortal wound–that he will never get over it”–Robert Frost
v.
adj.
Xem thêm: ” Soy Là Gì – Ý Nghĩa Của Từ Soy Boy
put in a coil
n.
Xem thêm: Đặc Trưng Là Gì ? Phân Biệt Khái Niệm Đặc Điểm, Đặc Trưng Và Đặc Tính?
a tendency or force that influences events
the winds of change
breath
the collision knocked the wind out of him
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
wounds|wounded|woundingsyn.: bruise damage grieve harm hurt infuriate injure irritate madden offend pain provoke stingwinds|winded|winding|woundsyn.: air bend breath breeze coil draft gust pivot respiration roll spiral swivel turn twistant.: unwind
Chuyên mục: Định Nghĩa