Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Stomach là gì
stomach
stomach /”stʌmək/ danh từ dạy dày bụngwhat a stomach!: bụng sao phệ thế! sự đói, sự thèm ănto stay one”s stomach: làm cho đỡ đói tinh thần, bụng dạto put stomach in someone: làm cho ai có tinh thầnto have no stomach for the fight: không còn bụng dạ nào chiến đấu nữato be of a proud (higt) stomach tự cao tự đại, tự kiêu ngoại động từ ăn, nuốt (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
bụngLĩnh vực: y họcdạ dàycascade stomach: dạ dày hình bậcfundus of stomach: đáy dạ dàyhour-glass stomach: dạ dày hai buồnglymphatic nodules of stomach: nang bạch huyết dạ dàyruga of stomach: nếp dạ dàystomach pump: cái bơm dạ dàystomach tube: ống rửa dạ dàythoracic stomach: dạ dày nâng tới ngựcwaterfall stomach: dạ dày hình tháccardiac stomachtâm vịdạ dàyfourth stomach: dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại)hog stomach cleaning machine: máy chế biến dạ dàystomach slimmer: máy tách niêm dịch dạ dàyfore stomachdạ tổ ong (đoạn thứ hai của dạ dày)stomach cavitykhoang bụngstomach endcuống da dầy
Xem thêm: Chiếu Là Gì Ngữ Văn 8 – Soạn Bài: Chiếu Dời Đô
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
stomach
Từ điển Collocation
stomach noun
1 part of the body where food is digested
ADJ. empty, full You shouldn”t drink wine on an empty stomach (= without eating food). | queasy, upset She”s been off work with an upset stomach. | strong You need a strong stomach to go on the giant roller coaster. | weak
VERB + STOMACH turn The smell of the dead dog turned his stomach. | settle He had a hangover, so he ordered a sandwich to settle his stomach. | settle in A feeling of nausea settled in her stomach. | pump He had his stomach pumped after taking an overdose.
STOMACH + VERB churn, heave, lurch My stomach lurched as another big wave hit the boat. | rumble | tighten, turn (over), twist
STOMACH + NOUN ache, bug, cancer, complaint, cramp, disorder, illness, pain, problem, ulcer, upset | lining, wall | acids, juices | contents Human remains were found among the stomach contents of the shark. | pump, tube
PREP. in the/your ~ enzymes in the stomach
PHRASES butterflies in your stomach I had butterflies in my stomach as I went to get my exam results. | the pit of your stomach I felt a sickening feeling in the pit of my stomach when I saw the ambulance.
2 front part of the body below the chest
ADJ. firm, flat | bulging, fat, flabby, large, stout | bloated, swollen | bare
VERB + STOMACH hold in, pull in, suck in He sucked in his stomach as he walked past the girls. | lie on | clutch, hold ‘Call a doctor!’ he said, clutching his stomach. | pat, rub ‘I”m eating for two now,’ she said, patting her stomach.
STOMACH + VERB protrude, stick out
STOMACH + NOUN muscles | injury, strain, wound
PREP. on the/your ~ I lay on my stomach on the beach.
Từ điển WordNet
n.
an inclination or liking for things involving conflict or difficulty or unpleasantness
he had no stomach for a fight
an appetite for food
exercise gave him a good stomach for dinner
v.
bear to eat
He cannot stomach raw fish
English Synonym and Antonym Dictionary
stomachs|stomached|stomachingsyn.: abdomen bear belly endure stand take tolerate
Chuyên mục: Định Nghĩa