Strips là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

strip

*

strip /strip/ danh từ mảnh, dảia strip of cloth: một mảnh vảia strip of garden: một mảnh vườn cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo) (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip) tước đoạt; tước (quyền…), cách (chức…)to strip house: tước đoạt hết đồ đạc trong nhàto strip someone of his power: tước quyền ai, cách chức ai làm trờn răng (đinh vít, bu lông…)to strip screw: làm trờn răng một đinh vít vắt cạnto strip a cow: vắt cạn sữa một con bò nội động từ cởi quần áoto strip to the skin: cởi trần truồng trờn răng (đinh vít, bu lông…) phóng ra (đạn)băngbarrier strip: băng ràobi-metallic strip: đường băng lưỡng kimbimetallic strip: băng lưỡng kimbimetallic strip thermometer: nhiệt kế băng lưỡng kimbonding strip: băng dính cách điệnchafing strip: băng cuốn chống chà xátcompensating strip chart recorder: máy ghi băng biểu đồ bùconcrete strip foundation: móng băng bê tôngflight strip: đường băng (sân bay)fuse strip: băng cầu chìgypsum-board strip: băng các tông thạch caojoint strip: băng phủlanding strip: đường băng hạ cánhlanding strip: đường băng (hạ cách)landing strip: đường băng (hạ cánh)landing strip marker: mốc đèn đường băng hạ cánhlog strip: băng ghi loglong strip footing: móng băng dàimobious strip: băng môbiúyt (lá môbiúyt)mobius strip: băng Mobiuspaper-tape strip: dải băng giấyperforated strip: băng đục lỗpunched-tape strip: dảI băng đã đục lỗrectangular strip foundation with pad: móng băng chữ nhật có đếstrip breaking: sự đứt băngstrip chart: biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)strip chart instrument: dụng cụ ghi băngstrip chart potentiometric recorder: máy ghi băng biểu đồstrip chart recorder: máy ghi băngstrip chart recorder: máy ghi biểu đồ kiểu băngstrip coil: cuộn dây băngstrip copper: băng đồngstrip cutting out: sự cắt băngstrip footing: móng băngstrip foundation: móng băngstrip line: đường dẫn kiểu băngstrip line: băng dẫnstrip line: đường dây tải băngstrip mill: máy cán băng (rộng)strip panel: tấm băngstrip printer: máy in dải băngstrip steel: thép băng (đột)strip steel: thép băngstrip stock: vật liệu băngstrip transmission line: đường truyền kiểu băng (vi ba)tape identification strip: bộ đầu (mồi) định danh của băng ghiterminal strip: băng đầu cựctest strip: băng mẫu thửtest strip: băng thửthin strip foundation: móng băng thềmtube strip: băng ốngwide strip: băng thép rộngbể tẩy gỉbể tẩy mạdảiMobius strip: dải MobiutMoebius strip: dải Moebiusair strip: dải hạ cách (sân bay)backing strip: dải đệmbacking strip: dải đỡbacking strip: dải gia cố đường hànbay strip: dải vượt nhịpbimetallic strip: dải lưỡng kimbug strip: dải đệm cửabuilt-in light strip: dải sáng lắp thêmcentral strip: dải an toàn giữacharacteristic strip: dải đặc trưngchrome strip: dải đệm crôm (khung xe)concrete strip: dải (đường) bê tôngconnection strip: dải đấu nốiconnection strip: dải kết nốicontinuous strip: dải liên tụccover strip: dải che phủcover strip of root rib: dải phủ kết cấu khung sườn gốcdemarcation strip: dải phân ranh giớidividing strip: dải cách lydividing strip: dải cách liedge strip: dải bờedge strip of a slab: dải biên trong một tấm bảnencoding strip: dải mã hóaground strip: dải đấtinfinite strip: mong dàiinfinite strip: móng dảilining strip: chi tiết (nối) dàilong strip footing: móng băng dàimarginal strip: dải mép của mặt đườngmedian strip: dải phân cáchmodel strip: chi tiết (nối) dàinailing strip: dải đóng đinhpantograph wearing strip: dải mài mòn của cần vẹtpaper-tape strip: dải băng giấyphosphor strip: dải chất lân quangpile strip: dải cọcprotective strip: dải bảo vệpunched-tape strip: dảI băng đã đục lỗright strip: dải bên phải (của mặt đường)safety strip: dải (đất) an toànsafety strip: dải (bố trí thiết bị) an toànseparating strip: dải cách lyseparating strip: dải cách liseparating strip: dải phân cáchseparation strip: dải cách lyside safety strip: dải bên an toànsparking plug cable cover strip: dải phủ cáp bugistrip buffer: bộ đệm dảistrip building: nhà xây thành dảistrip chart: biểu đồ dảistrip city: thành phố dảistrip copper: đồng dảistrip filling: sự độn đầy dảistrip foundation: móng dảistrip gumming: sự phết keo lên dảistrip irrigation: tưới theo dảistrip irrigation: sự tưới dảistrip of convergence: dải hội tụstrip of ground: dải đấtstrip packing: sự chèn thành từng dảistrip printer: máy in dải băngstrip region: miền dảistrip solder: dải chất hàn vảystrip steel: thép dàistrip steel: dải thépstrip straightener: máy nắn thép dàistrip window: cửa sổ dạng dảiswirl strip: dải tạo dòng chảy rốitear strip: dải xé mởterminal strip: dải gốcterminal strip: dải điểm nốiđaistrip lining: sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)strip mill: máy cán đaiđai truyềnđộ dốcđớiperiod strip: đới chu kỳđường sọc sợi nganglàm trơnnắn, vuốtnẹp gỗcover strip: nẹp gỗ épwood nailing strip: nẹp gỗ dùng đóng đinhmiệngphân táchsọctấm đệmadjusting strip: tấm đệm định vịchrome strip: tấm đệm cromparallel strip: tấm đệm thừng có rãnhparallel strip: tấm đệm thẳng có lỗwear strip: tấm đệm điều chỉnhwear strip: tấm đệm bù mònthanhbackup strip: thanh chèn tường, chèn váchconnection strip: thanh nốifanning strip: thanh chia dâyfuse strip: thanh cầu chìguide strip: thanh dẫn hướngpendulum strip (pendulum slip): thanh lắc (của cửa lật)strip electrode: điện cực thanhstrip fuse: thanh cầu chìstrip fuse: thanh cầu trìvạchtraffic strip: vạch trục đườngvằn sợivê tròn (ren)vệt tách sợiLĩnh vực: xây dựngbản (nhỏ)dải băngpaper-tape strip: dải băng giấypunched-tape strip: dảI băng đã đục lỗstrip printer: máy in dải băngđỡ ván khuônnẹp (gỗ)suailing strip: nẹp (gỗ) đóng đinhthanh (gỗ)thóa dỡ ván khuônLĩnh vực: hóa học & vật liệubăng thépwide strip: băng thép rộngdải thépdỡ khuôndỡ thỏituyểnstrip chart line recorder: máy ghi đường sơ đồ tuyến bayLĩnh vực: điệnbóc lớp ngoàithép dảistrip straightener: máy nắn thép dàiLĩnh vực: giao thông & vận tảidải cất hạ cánhmảnh điều chỉnhLĩnh vực: cơ khí & công trìnhdỡ dờiđộ thoát khuônlàm hư rennêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)thóa rờitưới (bỏ vỏ)vê tròn (đầu ren)Lĩnh vực: ô tôhư răngLĩnh vực: y họcmảnh, dảiLĩnh vực: điện lạnhtước (cho mỏng)Lĩnh vực: vật lýtước bỏLĩnh vực: dệt mayvệt xô sợiadjusting stripnêm điều chỉnhair-lock stripthoát khíback striptấm đệmbacking stripđệmbacking stripmiếng thépbuilt-in light stripkhoang sáng lắp thêmbutt striptấm nối đối đầubutt striptấm nối giáp mốicant stripgờ phủcant stripmiếng vátcarper stripbậu cửa danh từ o sản xuất hợp lý Sản xuất dầu hoặc khí của bể dầu đạt hiệu quả kinh tế nhất. o dải, đới, tuyến động từ o tháo dỡ, tước (vỏ) § strip a still : rút một đĩa trong cột chưng cất § strip a well : nạo bóc parafin tích tụ giữa cần và ống khai thác (để tránh kẹt) § strip down : tháo dỡ § strip out : rút ra khỏi giếng (cả cần và ống khai thác) § backing strip : dải đỡ, dải đệm § log strip : băng ghi log § tube strip : băng ống § strip of ground : dải đất § strip a well : kéo khỏi giếng § strip chart : băng ghi § strip log : biểu đồ mẫu băng log § strip out : kéo ra § strip pipe : kéo ống ra

Chuyên mục: Định Nghĩa