Supply là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

supply

*

supply /sə”plai/ danh từ sự cung cấp, sự tiếp tếammunition supply: sự tiếp tế đạn dượcsupply and demand: cung và cầu nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấpan inexhaustible supply of coal: nguồn dự trữ than vô tận (số nhiều) quân nhu (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)to cut off the supplies: cắt trợ cấpCommittee of Supply uỷ ban ngân sách (nghị viện)to get a fresh supply of something sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mớiin short supply khan hiếm ngoại động từ cung cấp, tiếp tếto supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai đáp ứng (nhu cầu…) thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất…)to supply someone”s place: thay thế ai đưa, dẫn (chứng cớ) phó từ mềm, dễ uốn mềm mỏng luồn cúi, quỵ luỵ
cung ứngelectricity supply: sự cung ứng điệnmaterial and equipment supply trust: công ty cung ứng vật liệuoffshore drilling rig supply vessel: tầu cung ứng giàn khoan xa bờprinter”s supply: sự cung ứng xưởng insafety level of supply: mức cung ứng an toànsupply at the site: cung ứng đến chân công trìnhsupply base: trạm cung ứngsupply base: căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)supply boat: tàu cung ứngsupply contract: hợp đồng cung ứngsupply delay time: thời gian chậm cung ứngsupply vessel: tàu cung ứngđồ dự trữkho cung ứngkho dự trữnguồn dự trữống dẫncoolant supply: ống dẫn chất làm mátcoolant supply: ống dẫn môi chất lạnhhydraulic calculation of water supply network: sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nướcpressure water supply system: ống dẫn nước có ápsteam supply: ống dẫn hơisự cấpHT power supply: sự cấp điện điện áp caoUninterruptible power supply (UPS): sự cấp điện liên tụcair supply: sự cấp khí vàoair supply: sự cấp không khíbackup power supply: sự cấp nguồn điện dự phòngbuilding supply: sự cấp nước trong nhàconcentrated air supply: sự cấp không khí tập trungcondensing water supply: sự cấp nước ngưngdistant water supply: sự cấp nước từ xafire-protection water supply: sự cấp nước chữa cháyforced air supply: sự cấp không khí cưỡng chếgas supply: sự cấp khígas supply: sự cấp gaheat supply: sự cấp nhiệtheater power supply: sự cấp nguồn nunghot water supply: sự cấp nước nóngindividual water supply: sự cấp nước riêngliquefied gas supply: sự cấp khí hóa lỏngliquid supply: sự cấp lỏnglocal water supply system: sự cấp nước cục bộmunicipal water supply: sự cấp nước trong thành phốoxygen supply: sự cấp oxyrecurrent water supply system: sự cấp nước sử dụng lạisecondary air supply: sự cấp không khí thứ cấpsingle supply: sự cấp nguồn đơnsteam pipe supply: sự cấp đường dẫn ống hơisupply per house: sự cấp liệu theo giờunderground water supply: sự cấp nước ngầmwarehouse supply: sự cấp ở khowater supply: sự cấp nướcsự cung cấpa power supply: sự cung cấp điện thếcapital supply: sự cung cấp tư sảncold supply: sự cung cấp nguồn lạnhcold supply: sự cung cấp đồ lạnhcold supply: sự cung cấp đồ nguộicold water supply: sự cung cấp nước ănelectric power supply: sự cung cấp điện lựcelectric power supply: sự cung cấp điệnelectrical power supply: sự cung cấp điện năngelectricity supply: sự cung cấp điệnelectricity supply: sự cung cấp điện năngenergy supply: sự cung cấp năng lượngforced air supply: sự cung cấp gió cưỡng bứcfuel supply: sự cung cấp nhiên liệugas supply: sự cung cấp khíground water supply: sự cung cấp nước ngầmheat supply: sự cung cấp nhiệthousing supply: sự cung cấp nhà ởice supply: sự cung cấp (nước) đáindirect hot water supply: sự cung cấp nước nóng gián tiếpindustrial water supply: sự cung cấp nước công nghiệpmains power supply: sự cung cấp trên mạng điệnoil supply: sự cung cấp dầupositive power supply: sự cung cấp công suất dươngpotable water supply: sự cung cấp nước uốngpower supply: sự cung cấp năng lượngpower supply: sự cung cấp điệnpower supply: sự cung cấp công suấtpower supply: sự cung cấp nguồnpower supply: sự cung cấp điện năngpublic water supply: sự cung cấp nước công cộngrefrigerated water supply: sự cung cấp nước lạnhrefrigeration supply: sự cung cấp lạnhrural water supply: sự cung cấp nước nông thônsignal supply: sự cung cấp tín hiệusolar power supply: sự cung cấp pin mặt trờistand-by supply: sự cung cấp dự phòngsteam supply: sự cung cấp hơiwater supply: sự cung cấp nướcwater supply: sự cung cấp hơisự đảm bảosự đưa vàosự nuôisự trang bịtiếp liệuboiler supply water: nước tiếp liệu nồi hơisupply connection: nối đường ống tiếp liệusupply main: đường ống chính tiếp liệuLĩnh vực: điệnhệ cấpair supply system: hệ cấp không khífuel supply: hệ cấp nhiên liệugas supply: hệ cấp khí đốtnguồn cấpDC power supply: nguồn cấp điện một chiềuHT power supply: nguồn cấp điện điện áp caodistant water supply: nguồn cấp nước từ xadomestic water supply: nguồn cấp nước sinh hoạtelectric power supply: nguồn cấp điệnelectronic power supply: nguồn cấp điệnheat supply: nguồn cấp nhiệt năngheat supply source: nguồn cấp nhiệtheater power supply: nguồn cấp cho lò sưởihigh-tension power supply: nguồn cấp điện áp caohigh-voltage power supply: nguồn cấp điện áp caopower supply: nguồn cấp điệnpower supply source: nguồn cấp điệnprogrammable power supply: nguồn cấp điện lập trình đượcredundant power supply: nguồn cấp điện dư dự phòngsingle phase supply: nguồn cấp một phasource of supply: nguồn cấp điệnsource of supply: nguồn cấp nướcuninterruptible power supply: nguồn cấp điện liên tụcwater supply source: nguồn cấp nướcLĩnh vực: xây dựngsự cấp liệusupply per house: sự cấp liệu theo giờsự dẫn vàoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự đưa đếnLĩnh vực: vật lýsự tiếp liệu (trong khi vận hành)AC supplynguồn cung cấp ACSCR-regulated power supplybộ nguồn điều chỉnh bằng tyristoSynchronization supply Unit (SSU)khối cấp nguồn đồng bộ hóaaggregate supplycung cấp kết trộnair supplycấp không khíair supplycửa nạp khíair supplysự đưa không khí vàoair supplysự nạp không khíair supplysự quạt thông gióair supplysự thông gióair supply fanquạt cấp không khíair supply grilleghi lò nạp không khíair supply grillelưới nạp không khíair supply planttrạm cấp không khíair supply systemhệ thống cấp không khí danh từ o sự cung cấp động từ o cung cấp § air supply : sự đưa không khí vào, sự thông gió § domestic supply : sự cung cấp nội địa § heat supply : sự cung cấp nhiệt § money supply : khả năng có sẵn tiền tệ § power supply : sự cung cấp năng lượng § pressure supply : cung cấp dưới tác dụng của áp suất (nguyên liệu, nhiên liệu) § steam pipe supply : sự cấp đường ống dẫn hơi § water supply : sự cấp nước

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): supplier, supplies, supply

Chuyên mục: Định Nghĩa