Ticketing là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Ticketing là gì

*
*
*

ticket

*

ticket /”tikit/ danh từthrough ticket: vé suốtreturn ticket: vé khứ hồi giấy (giấy phép, giấy mời…)free ticket: giấy mời; giấy ưu tiên ra vào bông, phiếuticket for soup: phiếu cháo nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá…) thẻ, biển (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cửthe Democratic ticket: danh sách ứng cử của đảng Dân chủ (thông tục) (the ticket) cái đúng điệuthat”s the ticket: đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịpto get one”s ticket được giải ngũ ngoại động từ dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm… hàng hoá) phát vé, phát phiếu
nhãnrailroad ticket: nhãn đường sắtrailway ticket: nhãn đường sắtticket list: danh sách nhãnphiếublank ticket: phiếu trốngticket punch: kìm bấm phiếu hay véLĩnh vực: xây dựngvéfree ticket: vé không phải trả tiềnfree ticket: không mất végroup ticket: vé tập thểone-way ticket: vé một chiềuplatform ticket: vé vào sân garailroad ticket: vé đường sắtrailway ticket: vé đường sắtreturn ticket: vé khứ hồisingle ticket: vé một chiềuspecimen ticket: mẫu véstandby ticket: vé đứngstation ticket collector: nhân viên soát vé tại gaticket for transport of bicycle: vé gửi xe đạpticket lobby: phòng bán véticket office: cửa bán véticket punch: kìm bấm phiếu hay véticket vending machine: thiết bị bán vé tự độngticket window: cửa bán véticket with printed destination: vé có in sẵn tên ga đếnweek-end ticket: vé đi tàu cuối tuầnprice change ticketthẻ thay đổi giádán nhãnnhãn (ghi tên hàng, quy cách, giá cả…)nhãn hiệuphiếucash ticket: phiếu bán tiền mặtcomplementary ticket: phiếu tặngdebit ticket: phiếu báo bên nợexcess baggage ticket: phiếu hành lý đôi cânexchange ticket: phiếu đổi tặng phẩmfloor ticket: phiếu tại sànjob ticket: phiếu công việcname ticket: phiếu định danhorder ticket: phiếu lệnhpawn ticket: phiếu cầm đồprize ticket: phiếu đánh giáticket file: sổ hạn kỳ thương phiếuwork ticket: phiếu công tác, phiếu tác nghiệpwork ticket: phiếu công tácwork ticket: phiếu làm việcvéair ticket: vé máy bayautomated ticket machine: máy bán vé tự độngcheap ticket: vé giảm giácircular ticket: vé khứ hồicity ticket office: văn phòng bán vé trong thành phốcommutation ticket: vé thángcommutation ticket: vé quýcommutation ticket: vé đi (xe) dài hạncompliments ticket: vé mờientrance ticket: vé vào cửaexpress ticket: vé xe tốc hànhfree ticket: vé mờifree ticket: vé miễn phífull fare ticket: vé giá đủgroup ticket: vé tập thểlottery ticket: vé sốmonthly season ticket: vé đi thángoff-peak ticket: vé giảm giá có giá trị trong những giờ vắng kháchone-way ticket: vé một chiều (không có khứ hồi)open ticket: vé thường trựcopen ticket: vé ngỏplane ticket: vé máy bayreturn ticket: vé khứ hồiround the world ticket: vé du lịch thế giớisatellite ticket printer: máy bán véseason ticket: vé suốt mùaseason ticket (season-ticket): vé quýseason ticket (season-ticket): vé dài hạnseason ticket (season-ticket): vé mùasingle ticket: vé chuyến đi (không có khứ hồi)stand-by ticket: vé dự phòng (máy bay)stopover ticket: vé dừng dọc đườngticket agency: đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)ticket agency: đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát …)ticket agent: nhân viên bán véticket agent: đại lý bán véticket breach: sự sai/không đúng véticket holder: người có vé. ticket holder: người giữ vé, người có véticket holder: người giữ véticket office: phòng bán véticket splitting: sự mua vé kiểu ngắt đoạn/sang chuyếnticket stock: tập vé chưa ghi bánticket stock: tập vé trắngtransfer ticket: vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa)transfer ticket (transfer-ticket): vé chuyển tàu (hỏa)transfer ticket (transfer-ticket): vé sang xe (lửa)validity of ticket: kỳ hạn có giá trị của vé tàu xevé (tàu hỏa, xe buýt, ca kịch..)charge tickethóa đơn mua chịucredit ticketchứng từ thucredit ticketgiấy báo có

*

Xem thêm: What Is The Meaning Of ” Srsly Là Gì ? Srsly Là Gì

*

*

ticket

Từ điển Collocation

ticket noun

1 for travel, an event, the theatre, etc.

ADJ. one-way, single | return, round-trip | day, season, weekly an annual season ticket | first-class, second-class, etc. a first-class rail ticket | invalid, valid | complimentary, free I”ve got complimentary tickets for the theatre. | concessionary, family Concessionary tickets are available at half the standard price. | advance Use the coupon below to reserve advance tickets for the exhibition. | admission, entrance, entry | air/airline, bus, plane, rail, train, etc. | cinema, concert | library

VERB + TICKET buy, get, obtain, purchase | have, hold You must hold a valid ticket for your entire journey before boarding the train. | book, reserve | show (sb) He showed the guard his ticket.

TICKET + NOUN agency, counter, machine, office | price | sales | holder | collector, inspector | tout | barrier | stub

PREP. by ~ admission by ticket only | ~ for I bought a ticket for the concert. a ticket for Saturday | ~ to I”ve got a free ticket to the match. a plane ticket to New York

2 for a lottery, etc.

ADJ. winning | lottery, raffle

QUANT. book I bought a whole book of raffle tickets and I still didn”t win anything.

3 giving a penalty

ADJ. fixed-penalty | parking

VERB + TICKET give sb, issue | get

PREP. ~ for The police officer gave us a ticket for going through a red light.

Từ điển WordNet

n.

a commercial document showing that the holder is entitled to something (as to ride on public transportation or to enter a public entertainment)a summons issued to an offender (especially to someone who violates a traffic regulation)

v.

provide with a ticket for passage or admission

Ticketed passengers can board now

Xem thêm: Trellis Là Gì – Nghĩa Của Từ Trellis Trong Tiếng Việt

Bloomberg Financial Glossary

票据|当票|彩票|单据票据;当票;彩票;单据An abbreviation of order ticket.

English Synonym and Antonym Dictionary

tickets|ticketed|ticketingsyn.: ballot certificate citation credential label pass seal slate stamp sticker subpoena summons tag token voucher

Chuyên mục: Định Nghĩa