|
truncated complex: phức bị cắt cụt |
|
truncated fold: nếp uốn bị cắt cụt |
|
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
truncated diverging section |
|
truncated diverging section |
|
truncated pyramidal vault |
|
■ còm (hình) chóp cụt (dạng lều) |
* ngoại động từ – chặt cụt, cắt cụt – (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn…)* tính từ+ (truncated)/”trʌɳkeitid/ – cụt truncate cone ~ hình nón cụt truncate pyramid ~ chóp cụt
adjective1. cut short in duration– the abbreviated speech- her shortened life was clearly the result of smoking- an unsatisfactory truncated conversation • Syn: abbreviated , shortened• Similar to: short2. terminating abruptly by having or as if having an end or point cut off- a truncate leaf- truncated volcanic mountains- a truncated pyramid • Syn: truncate• Similar to: short
Chuyên mục: Định Nghĩa