Upright là gì Update 03/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Upright là gì

*
*
*

upright

*

upright /” p”rait/ tính từ đứng thẳng; đứng, thẳng đứng (toán học) thẳng góc, vuông góc ngay thẳng, chính trực, liêm khiếtan upright man: một người ngay thẳng phó từ đứng, thẳng đứng danh từ trụ đứng, cột (như) upright_piano
cột chốngdây dọiđứngdiamond held upright: kim cương gắn thẳng đứngdiamond held upright: kim cương nạm thẳng đứngkeep upright: giữ thẳng đứngrail upright: thanh đứng của lan canupright boring machine: máy doa đứngupright brick course: hàng gạch xây đứngupright casting: sự đúc đứngupright condenser: bộ ngưng thẳng đứngupright course: lớp xây thẳng đứng (tường)upright door bolt: chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)upright drilling machine: máy khoan đứngupright fold: nếp uốn thẳng đứngupright freezer: máy kết đông thẳng đứngupright letter: chữ đứngupright radiator: cánh tản nhiệt thẳng đứngupright radiator: bộ tản nhiệt thẳng đứngupright radiator: lò sưởi dòng thẳng đứngupright shaft: trục thẳng đứngupright unit: máy đứngupright unit: thiết bị đứnggiá đỡthanh đứngrail upright: thanh đứng của lan canvuông gócLĩnh vực: xây dựngmặt cắt thẳng đứngthấpupright freezermáy kết đông thực phẩmupright of framecột khungupright of saltcột muối danh từ o trụ đứng, cột, tháp tính từ o thẳng đứng § upright of salt : cột muối

*

Xem thêm: Vibe Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ “Vibe” Mà Bạn Không Thể Bỏ Qua Vibe Là Gì, Summer Vibes Là Gì

*

*

upright

Từ điển Collocation

upright adj.

VERBS be, sit, stand rows of children sitting upright at their desks | come, jerk, scramble, shoot, spring, struggle Slowly the boat came upright. Polly jerked upright, wild-eyed and blinking. | remain, stay The flag pole wouldn”t stay upright. | drag sb/sth, haul sb/sth, heave sb/sth, jerk sb/sth, place sth, prop sth, pull sb/sth Pulling himself upright, he squared his shoulders. | hold sb/sth, keep sth

ADV. fully a fully upright posture | almost | relatively | rigidly, stiffly She held herself rigidly upright.

PHRASES sit/stand bolt upright (= to sit/stand with your back straight) He was sitting bolt upright on his chair, looking very tense.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Visual Art Là Gì ? Tầm Ảnh Hưởng Của Visual Art Trong Thiết Kế

English Synonym and Antonym Dictionary

uprightssyn.: erect honorable law-abiding moral reputable respectable standing upstanding verticalant.: dishonest

Chuyên mục: Định Nghĩa