Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
straight
straight /streit/ tính từ thẳngstraight line: đường thẳngstraight hair: tóc thẳng, tóc không quănstraight as a post: thẳng như cái cột thẳng, thẳng thắn, chân thậtstraight speaking: nói thẳngto be perfectly straight in one”s dealings: rất chân thật trong việc đối xử ngay ngắn, đềuto put things straight: sắp xếp mọi vật cho ngay ngắnto put a room straight: xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tựa straight race cuộc đua hào hứnga straight tip lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)a whisky straight (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không phato vote the straight ticket bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình phó từ thẳng, suốtto go straight: đi thẳnghe came straight from home: anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây thẳng, thẳng thừngI told it him straight out: tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó đúng, đúng đắn, chính xácto see straight: nhìn đúngto shoot straight: bắn trúng (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tứcstraight away ngay lập tức, không chậm trễstraight off không do dự (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away danh từ sự thẳngto be out of the straight: không thẳng, cong chỗ thẳng, đoạn thẳng (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
bằng phẳngđặcđường thẳngdivergent straight line: đường thẳng phân kỳenvelope of an one-parameter family of straight lines: bao hình của họ một tham số của đường thẳngenvelope of an one-parameter family of straight lines: hình bao của họ một tham số của các đường thẳngfamily of straight lines: họ đường thẳnggradient of a straight line: độ dốc của một đường thẳngintercept form of the equation of a straight line: phương trình đường thẳng theo đoạn chắnslope of a straight line: hệ số góc của đường thẳngslope of a straight line: độ dốc của đường thẳngstraight line capacitance: điện dung đường thẳngstraight line code: mã đường thẳngstraight line coding: sự mã hóa đường thẳngstraight line depreciation: khấu hao theo đường thẳngstraight line theory: lý thuyết đường thẳnghình trụngang bằngngaynhãnstraight muscle of eyeball inferior: cơ thẳng dưới của nhãn cầustraight muscle of eyeball lateral: cơ thẳng ngoài của nhãn cầunhẵnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkhông cắt renkhông cắt ren (lỗ)không loãngxếp thành một hàng (động cơ)Lĩnh vực: toán & tinthẳng trực tiếpAmerican Briggs standard straight threadren ống trụ theo tiêu chuẩn MỹAmerican standard internal straight pipe threadren ống trụ trong theo tiêu chuẩn MỹAmerican standard straight pipe American standard taper pipe threadren ống trụ theo tiêu chuẩn MỹAmerican standard straight pipe threadRen ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa KỳBritish (standard) pipe straight threadren ống trụ hệ AnhNational standard straight pipe threadren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹauxiliary straight lineđường kẻ phụgo straight inđi thẳng vàointercept form of the equation of a straight linephương trình đoạn thẳng theo đoạn chắnknife edge straight edgelưỡi dao thẳngknife edge straight edgelưỡi dao tựaknife-edge straightthước có cạnh sắcknife-edge straightthước có cạnh xiênmaster straightthước dẫn hướngmaster straightthước kiểm mẫumilling cutter with straight teethdao phay răng thẳngpolarity straightphân cực thuậnreinforced-brick straight archlanhtô gạch cốt thépstaircase of straight flight typecầu thang kiểu đợt thẳngstraight (run) distillationchưng cất trực tiếp o thẳng, trực tiếp § straight hole : giếng khoan thẳng đứng § straight kick : giếng nắn thẳng § straight pull release : nhả bằng kéo thẳng § straight-hole downhole motor : động cơ khoan thẳng § straight-hole downhole turbodrill : động cơ khoan thẳng § straight-in directional hole : giếng khoan định trước § straight-line method of depreciation : phương pháp khấu hao trực tiếp
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Straight
Đường thẳng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): straight, straighten, straight
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): straight, straighten, straight
straight
Từ điển Collocation
straight adj.
1 not bent or curved
VERBS be, look | become | stay | keep sth Keep your back absolutely straight.
ADV. absolutely, completely, dead, perfectly Keep going in a dead straight line. His teeth were white and perfectly straight. | almost, more or less, nearly, practically | fairly, relatively
2 level/upright
VERBS be, look | hang sth, put sth Can you hang that sign straight for me?
ADV. absolutely, completely, perfectly, quite | almost, more or less, nearly
3 tidy/in order
VERBS be | get sth, put sth I”m trying to get the house straight before the weekend. She tidied up and put the ornaments straight.
4 honest and truthful
VERBS be I think he was pretty straight with me.
ADV. absolutely, completely, totally | fairly, pretty
PREP. with Are you being completely straight with her?
5 clear/understood
VERBS be | get sth
ADV. absolutely Let”s get this absolutely straight.
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Straight là gì
a poker hand with 5 consecutive cards (regardless of suit)
adj.
Xem thêm: Fabric Là Gì? Vải Fabric Là Gì ? Phân Biệt Giữa Textile Và Fabric
having no deviations
straight lines
straight roads across the desert
straight teeth
straight shoulders
(of hair) having no waves or curls
her naturally straight hair hung long and silky
right; in keeping with the facts
set the record straight
made sure the facts were straight in the report
free from curves or angles
a straight line
neatly arranged; not disorderly
the room is straight now
not homosexualfollowing a correct or logical method
straight reasoning
adv.
Xem thêm: Unbanked Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Unbanked Tiếng Anh Là Gì
in a straight line; in a direct course
the road runs straight
English Slang Dictionary
1. okay 2. short for stright up, truly, used for emphasis; “straight booty” or “straight wack”
English Idioms Dictionary
(See go straight, square up)
Bloomberg Financial Glossary
直线的直线的Direct telephone line, compared to an outside line that requires a telephone number to be dialed.
English Synonym and Antonym Dictionary
straights|straighter|straightestsyn.: direct frank honest open sincere square unswerving uprightant.: bent
Chuyên mục: Định Nghĩa