Step là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Step là gì

*
*
*

step

*

step /step/ danh từ bước, bước đi; bước khiêu vũto take a step forward: tiến lên một bướcit is but a step to my house: chỉ một bước thì đến nhà tôiin step: đúng bước, đều bướcout of step: sai bướcto keep step: đi đúng bướcto break step: đi sai bướcin someone”s steps: nối bước ai, theo gương ai bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ…)a staircase of 50 steps: cầu thang có 50 bậc cấp bậc; sự thăng cấpto get one”s step: được thăng cấp, được đề bạt biện phápto take steps in a matter: có biện pháp để giải quyết một vấn đềa prudent step: một biện pháp thận trọng (hàng hải) bệ cột buồm (kỹ thuật) gối trục nội động từ bước, bước đi (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào…) (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dậnto step on someone”s foot: giẫm lên chân aito step on the gas: dận ga tăng tốc độ (đen & bóng) ngoại động từ khiêu vũ, nhảyto step it with somebody: khiêu vũ với aito step the polka: nhảy điệu pônca ((thường) + out) đo bằng bước chân làm bậc, làm bậc thang chohe stepped the hill leading to his house: anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta (hàng hải) dựng (buồm) lên bệto step aside bước sang một bên nói lạc đềto step in bước vào can thiệp vàoto step out bước ra một lát (khỏi phòng, nhà…) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai bước dài đo bằng bước chânto step up tới gần, tiến lại gần (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ tăng cường, đẩy mạnhto step up production: đẩy mạnh sản xuấtto step it khiêu vũto step on it (thông tục) đi vội, rảo bước
o bước, bậc § collar step : bậc đáy § confluence step : bậc hồi lưu § controlling step : bước kiểm tra § difluence step : bậc phân lưu § rock step : bậc đá, ngưỡng đá § step bore : giảm cỡ nòng § step down : giảm đường kính ngoài § step fault : đứt gãy bậc § step profile : trắc diện chuyển đột ngột § step scale royalty : thuế tài nguyên theo bậc § step test : thử bằng bơm ép § step up : tăng đường kính ngoài § step-out : lệch nhịp § step-out well : giếng mở rộng § step-up : sự tăng

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Step

Bước chân (chạy)

*

Xem thêm: Thế Nào Là Nội Dung Unique Là Gì ? Ứng Dụng Của Từ “Unique” Trong Cuộc Sống

*

*

step

Từ điển Collocation

step noun

1 in walking, running, etc.

ADJ. large, small | heavy, light | quick, slow | hesitant | involuntary I gasped and took an involuntary step backwards. | careful | unsteady

VERB + STEP go, take He”d only gone a few steps, when he realized he”d left his wallet behind. | retrace You might find your ticket if you retrace your steps back to the car.

PREP. ~ (away) from She was only a step away from the cliff edge. | ~ towards He took a hesitant step towards her.

PHRASES a spring in your step I had a spring in my step when I walked into that office for the last time. | a step ahead/behind He lagged a few steps behind. | a step back/backwards/forward/sideways, a step closer/nearer, with each/every step He grew fainter with every step.

2 in dancing

ADJ. dance | jive, tango, etc.

VERB + STEP execute, perform He executed some jive steps on the pavement. | learn | keep in She had trouble keeping in step.

PREP. in ~, out of ~ (with) He was out of step with the music.

3 action taken in order to achieve sth

ADJ. big, considerable, giant, huge, massive | small | critical, crucial, decisive, essential, great, important, key, major, vital | first, initial, preliminary | final, last | additional, further, next What”s the next step? | logical, necessary, reasonable We shall take all necessary steps to prevent public disorder. | active | forward, positive | backward, retrograde The new law is seen by many as a backward step. | bold, brave, reckless | dramatic, drastic, extraordinary, rare, unprecedented, unusual | irreversible, irrevocable It suddenly struck her that having a baby was an irrevocable step. | careful, precautionary | faltering, tentative They have taken their first tentative steps towards democracy. | practical | welcome | immediate, urgent I shall take immediate steps to have this matter put right. | false One false step could mean disaster.

VERB + STEP go, make, take | follow If you follow all the steps, nothing will go wrong.

PREP. ~ in The move was a first step in establishing a union. | ~ to/towards The talks mark a step towards peace.

PHRASES bring sth/be/come/move a step closer/nearer (to sth) Greece moved a step closer to the World Cup finals with last night”s win. | a short step from/to sth It”s only a short step from this disorder to complete chaos. | a step back/backwards/forward The offer constitutes a considerable step forward. | step by step a step-by-step guide to web4_setting up an aquarium | a step further If he goes one step further with this crazy idea, I”ll resign. | a step in the right direction The new speed limit does not solve the problem, but it is a step in the right direction. | a step on the road/way to sth

4 on stairs, a ladder, etc.

ADJ. bottom, top

VERB + STEP mind Mind the step!

PREP. on a/the ~ She paused on the top step.

PHRASES a step down/up There are three steps down to the garden.

5 steps: set of steps

ADJ. front | back | outside

QUANT. flight You have to go up four flights of steps to get up to the roof.

VERB + STEP ascend, climb, go/run, etc. up, mount She went up a flight of steps to the side entrance. | descend, go/run, etc. down

STEP + VERB lead to sth The front steps lead to an enormous terrace.

PREP. ~ (down/up) to the steps down to the pool

PHRASES the bottom/foot/top of the steps

Từ điển WordNet

n.

the act of changing location by raising the foot and web4_setting it down

he walked with unsteady steps

a solid block joined to the beams in which the heel of a ship”s mast or capstan is fixed

v.

shift or move by taking a step

step back

cause (a computer) to execute a single commandfurnish with steps

The architect wants to step the terrace

move with one”s feet in a specific manner

step lively

walk a short distance to a specified place or in a specified manner

step over to the blackboard

place (a ship”s mast) in its stepmove or proceed as if by steps into a new situation

She stepped into a life of luxury

he won”t step into his father”s footsteps

Xem thêm: Sốc Nhiệt Là Gì – Sốc Nhiệt Nguy Hiểm Thế Nào

File Extension Dictionary

ISO-10303 STEP Product DataPyDDRAP203 Step File

English Synonym and Antonym Dictionary

steps|stepped|steppingsyn.: pace tread walk

Chuyên mục: Định Nghĩa