Uncertain là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Uncertainty là gì

*
*
*

uncertainty

*

Uncertainty (Econ) Sự không chắc chắn.

Bạn đang xem: Uncertain là gì

+ Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.uncertainty tính bất định, tính không chắc chắnLĩnh vực: toán & tinđộ bất địnhfrequency uncertainty band: dải độ bất định tầnuncertainty of measurement: độ bất định của phép đoHeisenberg uncertainty principlenguyên lý bất định Heisenbergphase uncertaintysự không chắc pharandom uncertaintykhông bền ngẫu nhiênrandom uncertaintytính không chắc ngẫu nhiênuncertainty principlenguyên lý bất địnhuncertainty relationhệ thức bất địnhđiều bất địnhđiều vất trắckhông xác thựcrủi ro không thể nhận bảo hiểmsự không chắc chắnsự không rõ ràngtính không ổn địnhtính không xác địnhtính không xác định, tính không ổn địnhbuyer”s uncertaintysự không xác định của bên muarisk and uncertaintyrủi ro và bất trắcrisk and uncertaintysự rủi ro không chắc chắn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): certainty, uncertainty, ascertain, certain, uncertain, certainly, uncertainly

*

*
*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

uncertainty

Từ điển Collocation

uncertainty noun

ADJ. considerable, great | growing | continuing, lingering | economic, financial, legal, political

QUANT. degree, element

VERB + UNCERTAINTY cause, create, give rise to, lead to | add (to), fuel, increase Her comments will add to the uncertainty of the situation. Her comments will add uncertainty to an already complicated situation.

Xem thêm: Zorpia Là Gì, Zorpia Là Gì, Giải Nghĩa Viết Tắt Sbtc TảI Về Zorpia

Xem thêm: Usoil Là Gì Archives – Giao Dịch Dầu Thô Và Gas Tự Nhiên

| reduce | bring/put an end to, eliminate, remove, resolve | face They are facing some uncertainty about their jobs.

UNCERTAINTY + VERB surround sth the uncertainty surrounding the proposed changes in the law

PREP. ~ about a feeling of uncertainty about his future | ~ as to There”s considerable uncertainty as to whether the government”s job creation strategies will work. | ~ over uncertainty over the safety of the drug

PHRASES an area of uncertainty One area of uncertainty remains: who will lead the team? | a feeling of uncertainty, a period of uncertainty

Từ điển WordNet

n.

English Synonym and Antonym Dictionary

uncertaintiessyn.: doubt doubtfulness dubiety dubiousness incertitude precariousness uncertainness

Chuyên mục: Định Nghĩa