Spit là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Spit là gì

*
*
*

spit

*

spit /spit/ danh từ cái xiên (nướng thịt trong lò quay) mũi đất (nhô ra biển) bờ ngầm ngoại động từ xiên (thịt để nướng trong lò quay) đâm xuyên (nhô ra biển) bờ ngầm ngoại động từ xiên (thịt để nướng trong lò quay) đâm xuyên (bằng gươm) danh từ sự khạc, sự nhổ sự phun phì phì (mèo) nước bọt, nước dãi cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn trứng (sâu bọ) (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệthe is the very spit of his father: anh ta giống bố như hệtthe spit and image of somebody: (thông tục) người giống hệt ai nội động từ spat khạc, nhổ nước bọtto spit in someone”s face: nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai phun phì phì (mèo) làu bàu mưa lún phún bắn, toé (lửa); toé mực (bút) ngoại động từ khạc, nhổ (nước bọt) thốt ra, phun ra, nói toto spit an oath: thốt ra một lời nguyền rủato spit at phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rácto spit out khạc ra phun ra, nói hở ra (điều bí mật)spit it out! muốn nói gì thì nói nhanh lên!to spit upon (như) to spit at danh từ mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)to gig it two spits deep: đào sâu hai mai
cái maichảy racơn mưa ngắndoi cátphun raLĩnh vực: xây dựngbể sâu xắn maicái xẻngLĩnh vực: hóa học & vật liệudoi đất (nhô ra biển)sand spitdoi cátxiên thành xâu (Cá)que xiên o doi cát, doi đất (nhô ra biển) Bãi cát cách biệt với đất liền bởi một vụng. o cơn mưa ngắn § sand spit : doi cát

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): spit / spat / spat

*

*

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Transient Là Gì ? (Từ Điển Anh Basic Info: Vietnamese

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

spit

Từ điển WordNet

n.

a skewer for holding meat over a fire

v.

Xem thêm: Định Nghĩa Của Subpar Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa

English Synonym and Antonym Dictionary

spits|spat|spitting|spittedsyn.: dribble drivel drool expectoration saliva

Chuyên mục: Định Nghĩa