Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Ties là gì



ties

tie /tai/ danh từ dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày ca vát nơ, nút bím tóc (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệties of blood: quan hệ dòng máu sự ràng buộc, sự hạn chế (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểmthe game ended in a tie: trận đấu kết thúc ngang điểm (âm nhạc) dấu nối ngoại động từ buộc, cột, tróito tie a buffalo to a tree: buộc một con trâu vào câyto tie one”s shoe-laces: buộc dây giày của mình thắtto tie a knot: thắt nút liên kết, nốia steel bar ties the two columns: một thanh thép nối hai cột (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lạito be tied to one”s work: bị công việc ràng buộc (âm nhạc) đặt dấu nối nội động từ ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhauthe two teams tied: hai đội ngang điểm cột, buộc, càidoes this sash tie in front or at the back?: cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?to tie down cột, buộc vào, ràng buộcto tie a man down to a contract: ràng buộc một người vào một hợp đồngto tie on cột, buộc (nhãn hiệu)to tie up cột, buộc, trói (y học) buộc, băng (một vết thương) (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộcto be tied up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công…)to get tied up kết hôn, lấy vợ, lấy chồngto tie someone”s tongue khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
giằngsuspended rafters with ties and king post: vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứngvertical ties: thanh giằng đứnggiằng chống giódistance between tieskhoảng cách tà vẹtgiant tiesđường dây liên lạcpoint tiesrầm quá giangpoint tiesthanh ngang quá giang
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): tie, ties, tie, untie

Xem thêm: Sốc Nhiệt Là Gì – Sốc Nhiệt Nguy Hiểm Thế Nào


n.
equality of score in a contest(music) a slur over two notes of the same pitch; indicates that the note is to be sustained for their combined time valuea cord (or string or ribbon or wire etc.) with which something is tied
he needed a tie for the packages
v.
limit or restrict to
I am tied to UNIX
These big jets are tied to large airports
form a knot or bow in
tie a necktie
make by tying pieces together
The fishermen tied their flies
unite musical notes by a tie
Xem thêm: Tdt Là Gì – Logo Tdt Có Ý Nghĩa Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
ties|tied|tyingsyn.: bind fasten lash strap wrapant.: release untie
Chuyên mục: Định Nghĩa