Bạn đang xem: Spear là gì



spear

spear /spiə/ danh từ cái giáo, cái mác, cái thương cái xiên (đâm cá) (thơ ca) (như) spearman ngoại động từ đâm (bằng giáo) xiên (cá) nội động từ đâm phập vào (như một ngọn giáo) mọc thẳng vút lên
ngọn giáomũi nhọnLĩnh vực: hóa học & vật liệudụng cụ móc ốngcenter speardụng cụ cứu kẹtcenter spearmóc sắtreleasing spearống móc cứu kẹtrope spearđầu móc cápspear pyritepirit hình nhọnsucker rod spearmốc ống hútsucker rod speartarô dùng cho cần bơmtrip (casing) spearđầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)trip (casing) spearống móc cứu kẹtvalve spearkim vanvibrating spearkim rung o tarô móc ống Dụng cụ cứu kẹt ren vào bên trong của ống bị kẹt. o dụng cụ móc ống, dụng cụ cứu kẹt (có thể luồn vào bên trong ống hoặc packe) § bulldog spear : đầu kéo ống chống tháo gỡ (dụng cụ cứu kẹt) § casing spear : đầu kéo ống (dùng cho ống chống) § center spear : móc sắt, dụng cụ cứu kẹt § releasing spear : ống móc cứu kẹt § rope spear : đầu móc cáp § sucker rod spear : mốc ống hút, taro dùng cho cần bơm § trip (casing) spear : ống móc cứu kẹt, đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt) § valve spear : kim van, kim (ti) xuppap § washover drill collar spear : đầu móc cần hoạt động ngược trong cột khoan

Xem thêm: Winlogon.Exe Là Gì ? Tại Sao Tiến Trình Này Lại Windows Logon Application Là Gì


spear
Từ điển Collocation
spear
noun
ADJ. hunting
VERB + SPEAR be armed with, carry The tribesmen were armed with spears and shields. | lift, raise | brandish | hurl, throw | thrust
PHRASES the point of a spear She had a fish impaled on the point of her spear.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Timesheet Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Tra Từ Time
Oil and Gas Field Glossary
A fishing tool which is designed to stab inside of lost or stuck pipe within the wellbore. This stabbing action creates an internal friction grip sufficient to recover the fish. The spear is the male counterpart of an overshot.
English Synonym and Antonym Dictionary
spears|speared|spearingsyn.: impale knife lance pierce puncture stab
Chuyên mục: Định Nghĩa