Terrain là gì Update 04/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Terrain là gì

*
*
*

terrain

*

terrain /”terein/ danh từ (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật
bãi đấtbản đồ địa hìnhđấtrough terrain: mảnh đất mấp môterrain echoes: vệt dội tạp do đấtterrain echoes: phản xạ từ mặt đấtterrain echoes: phản xạ do đấtterrain echoes: chập trờn do đấtterrain irregularity parameter: đặc trưng bất thường (trên) mặt đấtđất trồngđịa hìnhdelta terrain: địa hình đồng bằngflat terrain: địa hình bằng phẳngheight above average terrain: độ cao trên địa hình trung bìnhhilly terrain: địa hình đồi núimixed terrain: địa hình hỗn hợpmountain terrain: địa hình núi nonopen terrain: địa hình thoáng mởrolling terrain: địa hình sườn núi dốcrough terrain: địa hình gồ ghềrough terrain car: xe chạy các địa hìnhstatic terrain: địa hình quán tínhstatic terrain: địa hình tĩnhterrain blocking factor: hệ số tắc nghẽn địa hìnhterrain conditions, topographic condition: điều kiện địa hìnhterrain correction: hiệu chỉnh địa hìnhterrain echoes: tín hiệu dội địa hìnhterrain effect: ảnh hưởng địa hìnhterrain factor: yếu tố địa hìnhterrain profile: mặt cắt địa hìnhterrain sensing: máy đo địa hình từ xađịa thếheight above average terrain: độ cao trên địa thế trung bìnhopen terrain: địa thế thoáng mởterrain model: mô hình địa thếđịa vậtopen terrain: địa vật thoáng mởstatic terrain: địa vật tĩnhstatic terrain: địa vật quán tínhlãnh thổflat terrainbằng phẳngrolling irregular terrainnúi đồi gợn sóng không đềustatic terrainđịa thể quán tínhstatic terrainđịa thể tĩnh danh từ o đất, địa thế, địa hình, địa vật § terrain correction : hiệu chỉnh địa hình

Xem thêm: Trát Granito Là Gì – Granito Là Gì, Nghĩa Của Từ Granito

*

*

*

Xem thêm: Từ Vựng Về Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì, Chất Liệu In English

terrain

Từ điển Collocation

terrain noun

ADJ. flat | hilly, mountainous, rocky, rough, rugged, uneven | difficult, harsh, inhospitable difficult terrain for cycling | familiar | unknown | boggy, marshy

VERB + TERRAIN cross, traverse

PREP. across/over ~ It took us the whole day to trek across the rocky terrain.

Từ điển WordNet

n.

a piece of ground having specific characteristics or military potential

they decided to attack across the rocky terrain

Chuyên mục: Định Nghĩa