Taken là gì Update 01/2025
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt taken taken /teik/ danh từ sự cầm, sự nắm, sự lấy chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)a great take of fish: mẻ cá lớn tiền thu (trong......