Solid nghĩa là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Solid nghĩa là gì

*
*
*

solid

*

solid /”sɔlid/ tính từ rắn, đặcsolid state: thể rắnsolid tire: lốp đặcsolid bank of cloud: đám mây dày đặca solid hour: một giờ có chất lượng vững chắc, rắn chắc, chắc nịcha solid house: nhà vững chắcman of solid build: người rắn chắc chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sựto have solid grounds for supposing: có cơ sở vững chắc để cho rằngsolid arguments: những lý lẻ đanh thép thuần nhất, thống nhấtof solid silver: toàn bằng bạcsolid colour: đồng màua solid vore: cuộc bỏ phiếu nhất tríto go (be) solid for somebody: nhất trí ủng hộ ai khối, có ba chiều, lập thểsolid meter: mét khốisolid angle: góc khốisolid geometry: hình học lập thể (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiếna solid dance band: một đội múa cừ danh từ thể rắn; vật rắn; chất rắn thể khối phó từ nhất tríto vote solid: bầu nhất tríchất khôcứngsolid chocolate: socola cứngsolid fat: mỡ cứngnền kinh tế vững mạnhrắnsolid impurities: tạp chất rắnsolid inverted sugar: đường chuyển hóa rắnsolid medium: môi trường dinh dưỡng rắncorn syrup solidmật ngô khôsolid bowl-conveyor type centrifugalmáy ly tâm có vít tháosolid bulk containercông-ten-nơ chất rờisolid chocolatesocola hìnhsolid creamváng sữa nhiều chất béosolid goldvàng ròngsolid honeymật ong bị kết tinh danh từ o thể rắn, vật thể tính từ o rắn, chắc § use crankcase oil heavy soil : lớp đóng rắn của động cơ đã dùng § total soil : cặn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solid, solidarity, solidity, solids, solidify, solid, solidly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solid, solidarity, solidity, solids, solidify, solid, solidly

*
*

*

solid

Từ điển Collocation

solid adj.

1 hard and firm/not hollow

VERBS be, feel, look, seem | become, go If you put it in the freezer, it will go solid.

ADV. extremely, very | absolutely, completely | almost, practically | quite | enough The ice felt solid enough.

Bạn đang xem: Solid nghĩa là gì

Xem thêm: Những Điều Cần Biết Về Xét Nghiệm Tpha ( Treponema Pallidum Là Gì ?

Xem thêm: Zantac Là Thuốc Gì – Thành Phần, Công Dụng, Giá Bán

| apparently, seemingly

2 reliable and strong

VERBS appear, be, look, seem | become | remain

ADV. extremely, really, very | absolutely, rock Support for the plan remained rock solid. | fairly, pretty There is pretty solid evidence to show that the disease is caused by poor hygiene.

Từ điển WordNet

n.

a substance that is solid at room temperature and pressurea three-dimensional shape

adj.

of definite shape and volume; firm; neither liquid nor gaseous

ice is water in the solid state

characterized by good substantial quality

solid comfort

a solid base hit

entirely of one substance with no holes inside

a solid block of wood

of one substance or character throughout

solid gold

carved out of solid rock

uninterrupted in space; having no gaps or breaks

a solid line across the page

solid sheets of water

having three dimensions

a solid object

incapable of being seen through

solid blackness

financially sound

the bank is solid and will survive this attack

of a substantial character and not frivolous or superficial

work of solid scholarship

based on solid facts

English Synonym and Antonym Dictionary

solids|solider|solidestsyn.: complete continuous durable entire firm hard rigid strong sturdy substantial wholeant.: fluid

Chuyên mục: Định Nghĩa