Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Solid nghĩa là gì
solid
solid /”sɔlid/ tính từ rắn, đặcsolid state: thể rắnsolid tire: lốp đặcsolid bank of cloud: đám mây dày đặca solid hour: một giờ có chất lượng vững chắc, rắn chắc, chắc nịcha solid house: nhà vững chắcman of solid build: người rắn chắc chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sựto have solid grounds for supposing: có cơ sở vững chắc để cho rằngsolid arguments: những lý lẻ đanh thép thuần nhất, thống nhấtof solid silver: toàn bằng bạcsolid colour: đồng màua solid vore: cuộc bỏ phiếu nhất tríto go (be) solid for somebody: nhất trí ủng hộ ai khối, có ba chiều, lập thểsolid meter: mét khốisolid angle: góc khốisolid geometry: hình học lập thể (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiếna solid dance band: một đội múa cừ danh từ thể rắn; vật rắn; chất rắn thể khối phó từ nhất tríto vote solid: bầu nhất tríchất khôcứngsolid chocolate: socola cứngsolid fat: mỡ cứngnền kinh tế vững mạnhrắnsolid impurities: tạp chất rắnsolid inverted sugar: đường chuyển hóa rắnsolid medium: môi trường dinh dưỡng rắncorn syrup solidmật ngô khôsolid bowl-conveyor type centrifugalmáy ly tâm có vít tháosolid bulk containercông-ten-nơ chất rờisolid chocolatesocola hìnhsolid creamváng sữa nhiều chất béosolid goldvàng ròngsolid honeymật ong bị kết tinh danh từ o thể rắn, vật thể tính từ o rắn, chắc § use crankcase oil heavy soil : lớp đóng rắn của động cơ đã dùng § total soil : cặn
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solid, solidarity, solidity, solids, solidify, solid, solidly
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solid, solidarity, solidity, solids, solidify, solid, solidly
solid
Từ điển Collocation
solid adj.
1 hard and firm/not hollow
VERBS be, feel, look, seem | become, go If you put it in the freezer, it will go solid.
ADV. extremely, very | absolutely, completely | almost, practically | quite | enough The ice felt solid enough.
Bạn đang xem: Solid nghĩa là gì
Xem thêm: Những Điều Cần Biết Về Xét Nghiệm Tpha ( Treponema Pallidum Là Gì ?
Xem thêm: Zantac Là Thuốc Gì – Thành Phần, Công Dụng, Giá Bán
| apparently, seemingly
2 reliable and strong
VERBS appear, be, look, seem | become | remain
ADV. extremely, really, very | absolutely, rock Support for the plan remained rock solid. | fairly, pretty There is pretty solid evidence to show that the disease is caused by poor hygiene.
Từ điển WordNet
n.
a substance that is solid at room temperature and pressurea three-dimensional shape
adj.
of definite shape and volume; firm; neither liquid nor gaseous
ice is water in the solid state
characterized by good substantial quality
solid comfort
a solid base hit
entirely of one substance with no holes inside
a solid block of wood
of one substance or character throughout
solid gold
carved out of solid rock
uninterrupted in space; having no gaps or breaks
a solid line across the page
solid sheets of water
having three dimensions
a solid object
incapable of being seen through
solid blackness
financially sound
the bank is solid and will survive this attack
of a substantial character and not frivolous or superficial
work of solid scholarship
based on solid facts
English Synonym and Antonym Dictionary
solids|solider|solidestsyn.: complete continuous durable entire firm hard rigid strong sturdy substantial wholeant.: fluid
Chuyên mục: Định Nghĩa