Bạn đang xem: Spade là gì
spade
spade /speid/ danh từ (đánh bài) con pích cái mai, cái thuổng dao lạng mỡ cá voi (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháoto call a spade a spade nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng ngoại động từ đào bằng mai lặng mỡ (cá voi)
cái maispade hand: bàn tay hình cái maicon píchmaibig spade: cái maispade hand: bàn tay hình cái maixẻnground-pointed spade: xẻng có mũi nhọnsquare spade: cái xẻng vuôngtriangular spade: xẻng hình tam giácLĩnh vực: xây dựngđào đất (bằng mai)xúc bằng xẻng (bê tông)big spadecái thuổnggrab spadelưỡi gầu ngoạmspade boltbulông định vịspade connectorđầu kẹp càng cuaspade drilllưỡi choòng bẹtspade ruddermái chèo láispade with narrow and long bladecái thuổng lưỡi dài và hẹpspade with narrow and long bladeđào bằng thuổng hẹp và dàidao lạng mỡ cá voicanned spademì ống đóng góilard spadedao lạng mỡrib blade spadecái đục xương sườnshoulder blade spadecái đục xương vai
Xem thêm: ” Số Chẵn Là Gì, Số Chẵn Là Những Số Nào, Số Chẵn Là Số Như Thế Nào,
spade
Từ điển Collocation
spade noun
1 tool for digging
ADJ. garden There was a garden spade in the shed.
VERB + SPADE dig sth with, use He dug a deep hole in the lawn with his spade.
PHRASES bucket and spade children playing in the sand with their buckets and spades
2 playing card More information about PLAYING CARD
PLAYING CARD: cards two, three, etc. of ~s the four of hearts
jack, queen, king, ace of ~s the ace of spades
high, low ~ a low club
black, red ~ You can”t put a red five on a red six.
pick up, take ~ Why didn”t you pick up the king?
have, hold ~ He knew his opponents held only spades and diamonds.
lay/put down, play ~ She put down a joker.
lead ~ You should have led a high spade.
draw ~ Use your ace and king to draw the trumps.
trump ~ He trumped my ace!
~ be trumps/wild/high Spades are trumps. Let”s play again. This time twos are wild, aces high.
~ trick (in games like bridge and whist) We needed to take three more spade tricks.
on a/the ~ You can play either a nine or a jack on a ten.
n.
a playing card in the major suit that has one or more black figures on it
she led a low spade
spades were trumps
a sturdy hand shovel that can be pushed into the earth with the foot
v.
dig (up) with a spade
I spade compost into the flower beds
Xem thêm: Hành Trình Ulis Là Gì – Những Điều Cần Biết Về Ulis
File Extension Dictionary
Snort File
English Synonym and Antonym Dictionary
spades|spaded|spadingsyn.: coon jigaboo nigga nigger nigra
Chuyên mục: Định Nghĩa