Specific là gì Update 04/2024

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

specific

*

specific /spi”sifik/ tính từ dứt khoát, rành mạch, rõ rànga specific statement: lời tuyên bố dứt khoátfor no specific reason: không có lý do gì rõ ràng (thuộc) loàithe specific name of a plant: (sinh vật học) tên loài của một cây đặc trưng, riêng biệta style specific to that school of painters: một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) (vật lý) riêngspecific weight (gravity): trọng lượng riêng, tỷ trọng danh từ (y học) thuốc đặc trị
đặc thùspecific action: tác dụng đặc thùspecific anhibitor: chất ức chế đặc thùspecific parasite: ký sinh trùng đặc thùđặc trưngspecific loading: sự mang tải đặc trưngspecific pressure: áp lực đặc trưngspecific resistance: điện trở đặc trưngspecific symbol: biểu tượng đặc trưngriêngapparent specific weight: trọng lượng riêng biểu kiếnbulk specific gravity: khối lượng riêngconstant-volume specific heat: nhiệt dung riêng đẳng tíchdensity specific impulse: xung riêng biệt âm lượngelectron specific charge: điện tích riêng của electronelectronic specific heat: nhiệt dung riêng electronelectronic specific heat: nhiệt dung riêng điện tửlattice specific heat: nhiệt dung riêng mạngmean specific heat: nhiệt dung riêng trung bìnhmolar specific heat: nhiệt dung riêng phân tử gamnon specific volume request: yêu cầu khối không riêng biệtratio of specific heats: tỷ số các nhiệt dung riêngresistivity specific: điện trở suất riêngresistivity, specific: điện trở suất riêngsaturation specific humidity: độ ẩm riêng bão hòaspecific Gibbs function: hàm Gibbs riêngspecific Helmholtz function: hàm Helmholtz riêngspecific absorption: độ hút thu riêngspecific acoustic compliance: âm thuận riêngspecific acoustic impedance: trở kháng âm thanh riêngspecific acoustic susceptance: điện nạp âm thanh riêngspecific activity: độ phóng xạ riêngspecific activity: hoạt tính riêngspecific address: địa chỉ riêng biệtspecific address: địa chỉ riêngspecific adhesion: độ dính riêngspecific attenuation: độ suy giảm riêngspecific authority: quyền riêngspecific capacitance: điện dung riêngspecific capacity: sản lượng riêngspecific capacity: dung lượng riêngspecific capacity: công suất riêngspecific capacity: nhiệt dung riêngspecific capacity of a well: dung lượng riêng của một giếngspecific charge: điện tích riêngspecific code: mã riêngspecific coding: sự mã hóa riêngspecific conductance: độ dẫn riêngspecific conductance: độ dẫn điện riêngspecific cooling surface: mặt làm nguội riêngspecific cryptosystem: hệ mật mã riêngspecific deformation: biến dạng riêngspecific density: khối lượng riêng tỷ trọngspecific density: trọng lượng riêngspecific density: tỷ trọng riêngspecific detectivity: khả năng tách sóng riêngspecific discharge: lưu lượng riêng vận chuyểnspecific dispersion: độ phân tán riêngspecific emission: độ phát xạ riêngspecific energy: năng lượng riêng (theo khối lượng)specific energy: năng lượng riêngspecific enthalpy: entapy riêngspecific enthalpy: entanpy riêngspecific entropy: entropy riêngspecific field strength: trường riêng biệtspecific flow output: lưu lượng riêngspecific fuel consumption (SFC): mức tiêu hao nhiên liệu riêngspecific gauge: trạm đo riêngspecific gravity: khối lượng riêng tương đốispecific gravity hydrometer: dụng cụ đo trọng lượng riêngspecific gravity or specific weight: trọng lượng riêngspecific gravity, specific weight: trọng lượng riêngspecific gravity, specific weight: tỷ trọng riêngspecific hardening heat: nhiệt làm cứng riêngspecific heat: nhiệt dung riêngspecific heat: nhiệt rung riêngspecific heat at constant pressure: nhiệt rung riêng đẳng cấpspecific heat at constant volume: nhiệt rung riêng đẳng tíchspecific heat capacity: nhiệt dung riêngspecific heat load: tải nhiệt riêngspecific heat of air: nhiệt dung riêng của không khíspecific heat of ice: nhiệt dung riêng của nước đáspecific heat of ice: nhiệt dung riêng của (nước) đáspecific heat output: đầu ra nhiệt dung riêngspecific heat transfer: sự truyền nhiệt riêngspecific heat value: giá trị nhiệt dung riêngspecific humidity: độ ẩm riêngspecific impulse: xung lực riêngspecific inductive capacity: dung lượng cảm ứng riêngspecific inductive capacity: lượng cảm ứng riêngspecific information density: mật độ thông tin riêngspecific internal energy: nội năng riêngspecific ionization: độ iôn hóa riêngspecific latent heat: ẩn nhiệt riêngspecific layout structure: kết cấu xếp đặt riêngspecific loading: tải riêng (ở máy điện)specific loss: sự hao hụt riêng (phần)specific loudness: âm lượng riêngspecific mode: chế độ riêngspecific mode: nhịp riêngspecific output of light sources: công suất riêng của nguồn sángspecific poll: sự hỏi vòng riêngspecific power consumption: tiêu thụ năng lượng riêngspecific power consumption: sự tiêu thụ năng lượng riêngspecific pressure: áp lực riêngspecific pressure: áp suất riêngspecific refrigerating effect: năng suất lạnh riêngspecific reluctance: từ trở riêngspecific repetition rate: tốc độ lặp riêngspecific resistance: điện trở riêng (tên cũ)specific resistance: điện trở riêngspecific resistivity: điện trở suất riêngspecific rotation: quay riêngspecific rotation: sự quay riêngspecific routine: thủ tục riêngspecific sensitivity: độ nhạy riêngspecific shortening: độ co riêng (kích thước đúc)specific solid discharge: lưu lượng riêng chất rắnspecific speed: vận tốc riêngspecific stiffness: độ cứng vững riêngspecific surface area: diện tích bề mặt riêngspecific task: nhiệm vụ riêngspecific term: thuật ngữ riêngspecific viscosity: độ nhớt riêngspecific volume: khối lượng riêngspecific weight: tỉ trọng, trọng lượng riêngspecific yield: lưu lượng riêngLĩnh vực: toán & tinđặc trưng, đặc thùLĩnh vực: xây dựngrành mạchapparent specific gravitytỷ trọng biểu kiếnbrake specific fuel consumptionsự tiêu hao nhiên liệu khi thắngbulk specific gravitydung trọng lựcbulk specific gravitytỷ trọng thể tíchconstant-volume specific heatnhiệt dung đẳng tíchcái riêngchính xácchuyên biệtspecific allotment: sự phân phối (ngân sách) chuyên biệtspecific license: giấy cho phép chuyên biệtspecific policy: đơn bảo hiểm chuyên biệtcụ thểspecific commitment request: yêu cầu giao ước cụ thểspecific enquiry: hỏi giá cụ thểspecific enquiry: đơn hỏi giá cụ thểspecific legal documents: các văn bản pháp lý cụ thểspecific performance: sự thi hành cụ thể (nghĩa vụ hợp đồng)specific plans: các kế hoạch cụ thểđặc thùspecific identification: phương pháp nhận diện đặc thùspecific risk: rủi ro đặc thùđặc trưngđúngminh xácriêng biệtspecific cycle: chu kỳ đặc thù, riêng biệtspecific grant: khoản cấp riêng biệtspecific order: đơn đặt hàng riêng biệtrõ ràngxác địnhspecific amount: tổng số xác địnhspecific gravity testa: thiết bị xác định nhanh tỷ trọngspecific policy: đơn bảo hiểm xác định tên tàuclosed hay specific indentđơn ủy thác đặt hàng chỉ địnhspecific allowancetrợ cấp đặc biệtspecific assettài sản đặc dụngspecific bodies of watervùng nước đặc địnhspecific capitalvốn chuyên dùngspecific capitalvốn đặc địnhspecific chargebảo chứng cố địnhspecific chargebảo chứng đặc địnhspecific charge-off methodphương pháp khấu trừ từng mục nợ khó đòispecific checkséc đích danhspecific clearanceviệc thanh toán đặc định tại ngân hàng hối đoái. specific commodity ratesuất cước hàng hóa đặc biệtspecific consumption taxthuế tiêu dùng đặc biệtspecific contracthợp đồng cá biệtspecific datengày chỉ định đặc biệtspecific densitymật độ riêng phầnspecific densitytỷ trọng riêngspecific deposittiền gửi đặc biệtspecific dutythuế theo lượngspecific factor of productionyếu tố sản xuất đặc địnhspecific goodshàng đặc địnhspecific grantkhoản cấp đặc địnhspecific granttiền trợ cấp chuyên dùng tính từ o dứt khoát, rành mạch, rõ ràng o (thuộc) loài o đặc trưng, riêng biệt o theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) o (vật lý) riêng § specific activity : độ phóng xạ riêng § specific energy : năng lượng riêng § specific gravity : tỷ trọng § specific heat : nhiệt dung riêng § specific productivity : sản lượng riêng § specific productivity index : chỉ số sản lượng riêng § specific surface : bề mặt riêng
Chuyên mục: Định Nghĩa