Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Spell là gì
spell
spell /spel/ danh từ lời thần chú bùa mêunder a spell: bị bùa mê sự làm say mê; sức quyến rũto cast a spell on: làm say mê ngoại động từ spelled, spelt viết vần, đánh vần; viết theo chính tảto spell in full: viết nguyên chữ có nghĩa; báo hiệuto spell ruin to: báo hiệu sự suy tàn củato spell backward đánh vần ngược (một từ) (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai xuyên tạc ý nghĩato spell out (thông tục) giải thích rõ ràng danh từ đợt, phiên (việc)a cold spell: một đợt rétto work by spells: thay phiên nhau làm việc thời gian ngắnto rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh) (Uc) thời gian nghỉ ngắn ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai) (Uc) cho nghỉ (ngựa) nội động từ (Uc) nghỉ một lát
đánh vầnspell checkingkiểm tra chính tả
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): spelling, speller, spell, misspell
Xem thêm: Webserver Là Gì ? Hiểu Rõ Về Web Server Web Server Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
spell
Từ điển Collocation
spell noun
1 period of time
ADJ. lengthy, long, prolonged | brief, short | 5-minute, 10-day, etc. | good | bad He”s going through a bit of a bad spell at the moment. | quiet | barren, lean Viera ended his barren spell with a goal against Parma. | cold, dry, hot, mild, sunny, warm, wet
VERB + SPELL go through, have
PREP. during a … ~ She managed to write a letter during a quiet spell at work. | ~ as He had a brief spell as ambassador to Turkey.
PHRASES a spell of … weather a spell of sunny weather | a spell of unemployment
2 magical effect
ADJ. magic, magical | powerful | hypnotic the hypnotic spell of the crickets singing in the garden
VERB + SPELL be/come/fall under | cast, put, weave The witch cast a spell on/over them. | break, remove She uttered the magic word, and the spell was broken.
PREP. under a/the ~ Sleeping Beauty was under a spell when the prince found her. | under sb”s ~ The audience was completely under his spell.
Từ điển WordNet
n.
v.
relieve (someone) from work by taking a turn
She spelled her husband at the wheel
place under a spelltake turns working
the workers spell every four hours
Xem thêm: Thị Trường Upcom Là Gì ? Cách Giao Dịch Trên Upcom Thị Trường Upcom Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
spells|spelt|spelled|spellingsyn.: charm fascination period shift stretch time trance
Chuyên mục: Định Nghĩa