Spikes là gì Update 02/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

spike

*

spike /spaik/ danh từ (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa) cây oải hương ((cũng) spike lavender) cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ) đầu nhọn; gai (ở dây thép gai) que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt) đinh đóng đường ray ngoại động từ đóng bằng đinh cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu đâm bằng que sắt nhọn (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương) bịt miệng (nòng súng) làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)
bulôngspike driver: chìa vặn bulôngcọc nhọnđầu nhọnđinhbarge spike: đinh móc thân vuôngboat spike: đinh raycut spike: đinh đóng đầu vátdecking spike: đinh mấudog spike: đinh đóngdog spike: đinh giữ raydog spike: đinh mấudog spike: đinh mócdouble spike: đóng đinh đường képnotched spike: đinh móc có ngạnhnotched spike: đinh mócoffset-head spike: đinh đường đóng đàn hồirail spike: đinh đườngrail spike: đinh cố định đường rayrail spike: đinh rayrail spike driving: sự đóng đinh tà vẹtrailroad spike: đinh cămpôngrailroad spike: đinh giữ đường rayrailroad spike: đinh móc tà vẹtroofing spike: đinh móc máiscrew spike: đinh đường vặnscrew spike: đinh nhọn có renspike drawer: thiết bị nhổ đinh đườngspike drawer and driver: thiết bị đóng và tháo đinh đườngspike driver: búa đóng đinh nócspike driver: búa đóng đinh mócspike driver: máy đóng đinhspike for reinforcing rings: đinh chốt vòng xiếtspike machine: máy đóng đinhspike maser: búa móc đinh rayspike nail: đinh dàitrack spike: máy móc đinh rayđinh đầu bẹtđinh đường rayđinh lớnđinh mấuđinh mócbarge spike: đinh móc thân vuôngnotched spike: đinh móc có ngạnhrailroad spike: đinh móc tà vẹtroofing spike: đinh móc máispike driver: búa đóng đinh mócđinh móc tườngđỉnh nhọnspike antenna: ăng ten đỉnh nhọnđinh rayspike maser: búa móc đinh raytrack spike: máy móc đinh rayđột biếnGiải thích VN: 1. Là đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét và phần mềm raster hóa của nó.;2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.mấudecking spike: đinh mấudog spike: đinh mấutrack spike: đỉnh mấumóc sắtmũi nhọnplunger spike: mũi nhọn chày dậpphần tử mầmLĩnh vực: xây dựngđinh cămpôngđóng bằng đinhque nhọnLĩnh vực: toán & tinđỉnh nhọn, xung nhọnLĩnh vực: giao thông & vận tảiđóng đinh đườngdouble spike: đóng đinh đường képLĩnh vực: điện tử & viễn thôngvạch cộng hưởngLĩnh vực: điệnxung nhiễuGiải thích VN: Xung động nhiễu chen vô xung chính.displacement spikeđỉnh dịch chuyểndog spikecữ chặndog spikeđinhdraw spikemóc rút mẫu (khuôn)fission spikevùng đỉnh phân hạchground spikecọc tiếp địaground spikecọc tiếp địa lưu độnginclined spring-grip spikecóc đàn hồi có mặt vátintermodulation noise spikeđỉnh tiếng ồn xuyên biến điệupulse spikexung nhọnbông (lúa) cá thu non o xung nhọn – Xung năng lượng nhọn. – Sóng nhọn, đối xứng. – Sự kiện đột xuất trên đường cong log giếng. o đinh, móc sắt

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Spike

Đinh giày chạy

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

SPIKE : also hit or attack. A ball contacted with force by a player on the offensive team who intends to terminate the ball on the opponent”s floor or off the opponent”s blocker .

Bạn đang xem: Spikes là gì

ĐẬP BÓNG: tình huống khi cầu thủ xử lý quả bóng nhằm kết thúc trên sân đối phương hay vượt tay chắn.

*

*

*

n.

a transient variation in voltage or currentsports equipment consisting of a sharp point on the sole of a shoe worn by athletes

spikes provide greater traction

(botany) an indeterminate inflorescence bearing sessile flowers on an unbranched axisa sharp rise followed by a sharp decline

the seismograph showed a sharp spike in response to the temblor

a sharp-pointed projection along the top of a fence or walla long sharp-pointed implement (wood or metal)any holding device consisting of a sharp-pointed objecta long metal nail

v.

Xem thêm: Vote Facebook Là Gì – Vote Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì

stand in the way ofsecure with spikesmanifest a sharp increase

the voltage spiked

Microsoft Computer Dictionary

n. A transient electrical signal of very short duration and usually high amplitude. Compare surge.

Bloomberg Financial Glossary

Order ticket that shows the stock, price, number of shares, type, and account of the order. Origin: Practice of placing the ticket on a metal spike upon execution or cancellation.) Spike is also a sudden, drastic increase in a company”s share price.

Xem thêm: Tác Dụng Của Mạch Thời Hằng Là Gì ? Những Điều Bạn Cần Biết!

Investopedia Financial Terms

1) The comparatively large upward or downward movement of a price or value level in a short period.2) The trade order execution confirmation slip which shows all the pertinent data, such as the stock symbol, price, type and trading account information.

Chuyên mục: Định Nghĩa