Spool là gì Update 07/2024

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

spool

*

spool /spu:l/ danh từ ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim…), cái vòng (câu quăng) ngoại động từ cuộn (chỉ…) vào ống
cuộn băngtape spool: ống cuộn băngcuộn dâycore of spool: lõi cuộn dâyfield spool: khung cuộn dây kích từfull spool: cuộn dây đầyhub of a spool: lõi cuộn dâylõi quấnống cuộntape spool: ống cuộn băngống cuốn dâyống cuộn hình vòngquấnquấn lạitrục cuộnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcuộn vào ốngống dây quấnvan trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)Lĩnh vực: toán & tinnơi chứavùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)Lĩnh vực: hóa học & vật liệutrục quấnconnecting spoolống liên kết đai képconnecting spoolống nối đai képfield spoollõi cuộn kích từfield spoolống kích thíchmain storage spoolvùng dự trữ bộ nhớ chínhreel spoollõi cuộn giấyribbon spoollõi cuốn ruy-băngshared storage spoolvùng lưu trữ dùng chungspool (vs)cuộn dữ liệuspool filetập tin chờ xử lýspool filetập tin lưu trữ tạmspool file classlớp tập tin lưu trữ tạmspool file tagthẻ tập tin lưu trữ tạmspool insulatorbầu ống chỉspool insulatorsứ ống chỉspool jobcông việc lưu trữ tạmspool of filmslõi cuộn phimspool of filmssự cuộn phimspool pieceống ráp nốitake-up spoolhộp cuộn phimtake-up spoollõi cuốn lạitake-up spoollõi cuộn phimtake-up spoollõi guồng cuốntape spoollõi cuốn băngtubing spoolống nối đai kép (dùng cho ống khai thác) danh từ o nối mặt bích Sự nối mặt bích giữa đối áp và van chính. o tang Tang tời. o quấn Quấn dây cáp trên tang. o trục cuộn, trục quấn động từ o cuộn, quấn § casing spool : ống nối đai kép (dùng cho ống chống) § connecting spool : ống nối đai kép, ống liên kết đai kép § tubing spool : ống nối đai kép (dùng cho ống khai thác)

*

*

*

n.

Bạn đang xem: Spool là gì

v.

Xem thêm: Những Sơ Hở Và Vô Ý Trong Valet Parking Là Gì ? Nghĩa Của Từ Valet Parking Trong Tiếng Việt

transfer data intended for a peripheral device (usually a printer) into temporary storagewind onto a spool or a reel

Microsoft Computer Dictionary

vb. To store a data document in a queue, where it awaits its turn to be printed. See also print spooler.

Oil and Gas Field Glossary

The total length of “as manufactured” coiled tubing product which is placed either on the service or shipping reel for storage and/or transport. A spool may contain one or more coiled tubing “strings”.

English Synonym and Antonym Dictionary

spoolssyn.: bobbin reel