Bạn đang xem: Staircase là gì
Bạn đang xem: Stairs là gì
Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Vignette Là Gì ? Nghĩa Của Từ Vignettes Trong Tiếng Việt
staircase /”steəkeis/ danh từ cầu thang (kiến trúc) lồng cầu thangbậc thangstaircase column: cột hình bậc thang (trong nhà công nghiệp)staircase lock: âu hình bậc thangten-step staircase pulse: xung bậc thang có mười bậccầu thangauxiliary staircase: cầu thang máybuilding staircase: cầu thang trong nhàcantilever staircase: cầu thang côngxoncentral staircase: buồng cầu thang chínhcentral staircase: lồng cầu thang chínhcutstring staircase: cầu thang dầm lắp bậcemergency staircase: lồng cầu thang an toànemergency staircase: cầu thang cấp cứufolding staircase: cầu thang xếpground-based staircase: cầu thang (đặt) trên đấthelical staircase: cầu thang xoắn ốcinterior staircase: buồng cầu thang tronginterior staircase: lồng cầu thang trongisolated staircase: buồng cầu thang đứng riêngisolated staircase: lồng cầu thang đứng riêngmonolithic staircase: cầu thang xây đặcspiral staircase: cầu thang xoắn ốcstaircase and elevator block: cầu thang máystaircase and elevator block: khối cầu thangstaircase and elevator section: cụm cầu thangstaircase branching into two flights: cầu thang hai thânstaircase of quarter-turn type 90o: cầu thang quay góc 90 độstaircase of straight flight type: cầu thang kiểu đợt thẳngstaircase on strings: cầu thang có cuốn thangstaircase railing: tay vịn cầu thangstaircase tower: tháp cầu thang (phần nhô lên khỏi mái nhà)staircase wave form: dạng sóng hình cầu thangstaircase with middle separation wall: cầu thang có tường ngăn giữastaircase with several flights: cầu thang nhiều đợtstep of a staircase: bậc cầu thangstring staircase: cầu thang có dầm biênthree-flight staircase: cầu thang ba đợttraveling staircase: cầu thang tự độngtraveling staircase: cầu thang lănlồng cầu thangcentral staircase: lồng cầu thang chínhemergency staircase: lồng cầu thang an toàninterior staircase: lồng cầu thang trongisolated staircase: lồng cầu thang đứng riêngLĩnh vực: xây dựngbuồng cầu thangcentral staircase: buồng cầu thang chínhinterior staircase: buồng cầu thang trongisolated staircase: buồng cầu thang đứng riênghố cầu thangemergency staircasebuồng thang thoát nạnstaircase and elevator sectionthang máystaircase landingchiếu nghỉ (cầu thang)staircase landingthềm nghỉ (cầu thang)staircase lockâu nhiều tầng
staircase
Từ điển Collocation
staircase noun
ADJ. steep | broad, wide | narrow | elegant, grand, great | rickety | curving, spiral, sweeping, twisting, winding | moving | main | outside | back
VERB + STAIRCASE ascend, climb, go/run, etc. up, mount | descend, go/run, etc. down | use