Bạn đang xem: Stranded là gì
stranded
stranded /”strændid/ tính từ bị mắc cạn (tàu) bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau
được bệnLĩnh vực: giao thông & vận tảibị mắc cạnLĩnh vực: hóa học & vật liệubị mắc cạn (tàu, thuyền)được quấn lạialuminium stranded conductordây nhôm có sợi thép treocompact stranded conductors cablecáp lõi bện kiểu lèn kíncopper stranded conductordây đồng bệnget strandedbị mắc cạnstranded cablecáp bệnstranded cablecáp xoắnstranded conductordây bệnstranded conductordây dẫn bệnstranded conductordây dẫn bện ngược chiềustranded conductordây dẫn điện bệnstranded conductordây dẫn nhiều sợi bệnstranded conductordây dẫn xoắnstranded conductordây nhiều dảnhstranded conductordây nhiều sợistranded conductordây nhiều taostranded conductorsợi dây dẫn điệnstranded ropecáp bện đôistranded typecó dạng sợistranded wiredây dẫn bệnstranded wiredây nhiều sợi o được bện, được quấn lại o bị mắc cạn (tàu, thuyền)
Xem thêm: Xml: Xpath Là Gì – Xpath (Xml Path Language)
stranded
Từ điển Collocation
stranded adj.
VERBS be | become, end up, find yourself, get We ended up stranded in Paris with no money. Some people found themselves stranded in the lifts as the power failed yet again. We got stranded in the city centre after we missed the last bus home. | leave sb Thousands of air travellers were left stranded by the strike.
Từ điển WordNet
n.
a pattern forming a unity within a larger structural whole
he tried to pick up the strands of his former life
I could hear several melodic strands simultaneously
line consisting of a complex of fibers or filaments that are twisted together to form a thread or a rope or a cablea poetic term for a shore (as the area periodically covered and uncovered by the tides)
v.
Xem thêm: Ảnh Stock Là Gì – Stock Photo Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: isolated maroonedstrands|stranded|strandingsyn.: abandon cord desert leave line string thread
Chuyên mục: Định Nghĩa