Bạn đang xem: Stringer là gì



stringer

stringer /”striɳə/ danh từ người lên dây đàn xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung) (như) string-board
dầm cầu thangcenter stringer: dầm cầu thang trung giancontinuous stringer: dầm cầu thang liên tụccut stringer: dầm cầu thang lắp ghépinner stringer: dầm cầu thang phía trongstraight stringer: dầm cầu thang thẳngdầm đỡdầm dọcgirder, beam and stringer: dầm và dầm dọc phụledger stringer: dầm dọc giàn giáolà vẹt dàithanh giằngthanh kéoxàstringer beam: xà dọc, đà dọcstringer beam: xà dọcxà gỗLĩnh vực: xây dựngdầm đỡ cầu thangdầm dọc (trong cầu)dầm dọc phụgirder, beam and stringer: dầm và dầm dọc phụgiàn kéo máirầm (đỡ) cầu thangxà ngangGiải thích EN: A long horizontal member that ties together trestle heads in a bridge or provides support under a rail and parallel to it in a rail bridge.Giải thích VN: Một thành phần nằm ngang dài nối các đầu giá khung với nhau hay giúp chống đỡ bên dưới lan can và song song với nó trong một cầu có lan can.Lĩnh vực: giao thông & vận tảisống dọcbilge stringer: sống dọc lườn tàustringer angle: góc sống dọc (đóng tàu)girder, beam and stringerdầm tổ hợpstair stringerdầm cầu thangstringer beamđà dọcstringer railđỡ đường tạm thờistringer walltường lồng cầu thangstringer zoneđới phân mạchdùimáy buộc o mạch Lớp đá mỏng nằm xen trong lớp đá dày. o mạch ngang o xà ngang, chỉ huy trưởng công trường đặt đường ống
Xem thêm: Tổng Quan Phần Mềm Solidwork Là Gì ? Những Ưu Điểm Của Phần Mềm Solidworks



Xem thêm: ” Sold Out Là Gì ? Tổng Hợp Những Giải Đáp Đầy Đủ Nhất Cho Bạn
n.
a member of a squad on a team
a first stringer
a second stringer
a worker who strings
a stringer of beads
brace consisting of a longitudinal member to strengthen a fuselage or hulla long horizontal timber to connect uprights
Chuyên mục: Định Nghĩa