Strings là gì Update 03/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Strings là gì

*
*
*

strings

*

string /striɳ/ danh từ dây, băng, dải thớ (thịt…); xơ (đậu…) dây đànthe strings: đàn dâyto touch the strings: đánh đàn chuỗi, xâu, đoàna string of pearls: một chuỗi hạt ngọca string of onions: một xâu hànha string of horses: một đoàn ngựa bảng ghi điểm (bia) đàn ngựa thi (cùng một chuồng) vỉa nhỏ (than) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…)the first string quân bài chủ nơi nương tựa chínhto have two strings to one”s bow (xem) bowto have somebody on a string điều khiển được aito harp on one string cứ chơi mãi một điệuto pull the strings (xem) pullto touch a string (nghĩa bóng) đụng đến tâm can ngoại động từ strung buộc bằng dây, treo bằng dây lên (dây đàn); căng (dây) ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)highly strung nerves: thần kinh quá căng thẳng tước xơ (đậu) xâu (hạt cườm…) thành chuỗi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ (thông tục) to string someone along đánh lừa ai nội động từ kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo…) đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)to string along with somebody đi với ai, đi theo aito string up somebody treo cổ ai
điều kiện ràng buộcno stringskhông kèm điều kiện phụ

*

*

Xem thêm: 17 Tác Dụng Của Sáp Ong Là Gì ? Mua Sáp Ong Thô Ở Đâu? Tác Dụng & Cách Dùng?

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

strings

Từ điển WordNet

n.

n.

a tightly stretched cord of wire or gut, which makes sound when plucked, struck, or boweda linear sequence of symbols (characters or words or phrases)a collection of objects threaded on a single strand

v.

stretch out or arrange like a stringstring together; tie or fasten with a string

string the package

remove the stringy parts of

string beans

provide with strings

string my guitar

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Thought Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thoughts Trong Tiếng Việt

English Synonym and Antonym Dictionary

strings|strung|stringingsyn.: bind connect line up thread tieant.: unstring

Chuyên mục: Định Nghĩa