Bạn đang xem: Submerged là gì
submerged
submerged tính từ chìm; ngập; ở dưới mặt biển
chìmautomatic submerged arc welding: sự hàn hồ quang chìm tự độngsubmerged arc welding: hàn hồ quang nhúng chìmsubmerged arc welding: sự hàn hồ quang chìmsubmerged arc-welding: sự hàn hồ quang chìm (dưới lớp trợ dung)submerged coil evaporator: thiết bị bốc hơi chìmsubmerged condenser: bộ ngưng tụ kiểu chìmsubmerged condenser: bộ ngưng chìmsubmerged crest of spillway: đỉnh chìm của đập trànsubmerged dam: đập chìmsubmerged float: phao chìmsubmerged framework: ván khuôn chìmsubmerged hydraulic jump: nước nhảy chìmsubmerged jet: vòi phun chìmsubmerged joint: mối nối chìmsubmerged overfall: đập tràn chìmsubmerged pier: trụ (cầu) chìmsubmerged pump: máy bơm chìmsubmerged refrigeration battery: dàn bay hơi nhúng chìmsubmerged weir: đập tràn chìmsubmerged weir: đập chìmngậpsubmerged bank: mái dốc ngập nướcsubmerged broad-crested weir: đập tràn đỉnh rộng ngập nướcsubmerged drop: bậc nước chảy ngậpsubmerged efflux: dòng chảy ngậpsubmerged jet: tia nước chảy ngậpsubmerged jump: nước nhảy ngậpsubmerged orienting: lỗ ngậpsubmerged orifice: cửa tràn ngậpsubmerged orifice: lỗ ngậpsubmerged pump: máy bơm ngập nướcsubmerged roller: xoáy nước ngậpsubmerged slope: sườn dốc ngập nướcsubmerged slope: mái dốc ngập nướcsubmerged weir: đập ngập nướcLĩnh vực: hóa học & vật liệubị chìm ngậpinlet submerged culvertcống bán ápoutlet submerged culvertcống thải ngầmregion submerged by rain waters for along timevùng bị úng lâu ngày do nước mưasubmerged arc weldinghàn điện hồ quang dưới nướcsubmerged arc weldinghàn điện xìsubmerged breakwaterđê chắn sóngsubmerged bricklayingkhối xây dưới nướcsubmerged combustion burnerđèn xuyên nhập (trong khí)submerged concretebê tông đúc dưới nướcsubmerged concretebê tông thủysubmerged floatsào đo thủy vănsubmerged hydraulic jumpbước nhảy thủy lực chìsubmerged hydroelectric unittổ máy thủy điện ngầm
Xem thêm: Wps Wifi Là Gì ? Thiết Lập Kết Nối Wps Cho Wifi, Điện Thoại, Tivi
submerged
Từ điển Collocation
submerged adj.
VERBS be, lie, remain | become
ADV. deeply | completely, fully, totally | almost | barely barely submerged antagonism | half, partially, partly
PREP. in The machine can be totally submerged in water. | below/beneath/under The car was submerged under 20 feet of water.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Đá Spinel Là Gì – Đặc Điểm, Nguồn Gốc, Tên Gọi Của Đá Spinel Tự
English Synonym and Antonym Dictionary
submerges|submerged|submergingsyn.: dip duck dunk immerse inundate sinkant.: surface
Chuyên mục: Định Nghĩa