subordinate
subordinate /sə”bɔ:dnit/ tính từ phụ, phụ thuộc, lệ thuộcto play a subordinate part: đóng vai phụsubordinate clause: mệnh đề phụ ở dưới quyền, cấp dưới danh từ người cấp dưới, người dưới quyền ngoại động từ làm cho lệ thuộc vào đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
phụsubordinate series: dãy phụphụ thuộcsubordinate dialoguehội thoại thứ cấpsubordinate postschức vụ thừa hànhsubordinate postsviệc làm thừa hànhsubordinate referencetham chiếu thứ cấpsubordinate subtreecây con thứ cấpcấp dướingười dưới quyềnnhân viên cấp dướiở cấp dướiở dưới quyềnphụsubordinate bonds: phụ thuộcsubordinate debt: nợ phụphụ thuộcthứ yếuthuộc viênsubordinate bondstrái khoán tín dụngsubordinate debenturetrái khoán thứ cấpsubordinate debenturetrái quyền hạng haisubordinate debtnợ hạng haisubordinate interestlãi thứ cấp (trên một quyền để đương hạng hai)subordinate postscấp dướisubordinate postschức vụ hạ cấp o đòi hỏi phụ Đòi hỏi thấp hơn hoặc phụ thuộc vào một đòi hỏi khác.
Bạn đang xem: Subordination là gì
subordinate
Từ điển Collocation
subordinate adj.
VERBS be | become
ADV. completely, wholly | essentially He had an essentially subordinate role. | directly She was directly subordinate to the president (= reported directly to the president). | formally The monarch is formally subordinate to Parliament.
PREP. to
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Nhất Nam Y Viện: Thái Y Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thái Y Trong Tiếng Việt
v.
Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Truecrypt Là Gì, Truecrypt Có Thực Sự An Toàn
rank or order as less important or consider of less value
Art is sometimes subordinated to Science in these schools
adj.
subject or submissive to authority or the control of another
a subordinate kingdom
English Synonym and Antonym Dictionary
subordinates|subordinated|subordinatingsyn.: dependent inferior secondaryant.: co-ordinate
Chuyên mục: Định Nghĩa