Bạn đang xem: Suction là gì
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Syndicate Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Xem thêm: Vmware Vsphere Là Gì – Mọi Điều Về Công Nghệ Ảo Hóa Vmware
suction /”sʌkʃn/ danh từ sự mút, sự húthútair suction: hút không khíair suction: sự hút không khíair suction inlet: cửa hút không khí vàoair suction pattern: sơ đồ hút không khíback suction: sự hút vàobucket wheel suction dredger: tàu hút bùn kiểu gàu quaybuilt-in suction strainer: bộ lọc đường hút lắp sẵnbuilt-in suction strainer: phin lọc đường hút lắp sẵncalculated velocity in local suction zone: tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộcambered suction box: hộp hút mặt vồngcompressor suction line: đường hút máy néndouble suction compressor: máy nén ống hút đúpdynamic suction head: chiều cao hút toàn phầndynamic suction head: cột nước hút động lựcfan suction pipe: ống hút của máy quạt giógas suction apparatus: thiết bị hút khígeodetic suction head: chiều cao hút hình họchorizontal suction trap: bẫy lỏng đường hút nằm nganglow suction pressure: áp suất hút thấplow suction temperature cutout: rơle (bảo vệ) nhiệt độ đường hútnegative suction head: chiều cao cột hút âpositive suction head: chiều cao hút của bơpositive suction head: cạo hút thựcoil suction pipe: ống hút dầuoil-pump suction: sự bơm hút dầupiston type suction pump: bơm hút kiểu pittôngpulling suction: sự hút kéopumpless sewage suction car: xe lấy nước thải không bơm hútrefrigerant suction: sự hút môi chất lạnhrefrigerant suction: hút môi chất lạnhsaliva suction: hút nước bọtsaturated suction temperature: nhiệt độ hút bão hòasoil humidity suction property: đặc tính hút ẩm của đấtsoil moisture suction property: tính chất hút ẩm của đấtstatic suction head: chiều cao hút hình học (của bơm)static suction head: chiều cao hút tĩnhstatic suction head: cột nước hút tĩnhsuction air: không khí hút vàosuction air: không khí hútsuction and pressure valve: van hút và đẩysuction anemometer: máy đo sức hút đầu vàosuction apparatus: máy hútsuction apparatus: thiết bị hútsuction box: hộp hút chân khôngsuction box cover: nắp hộp hút chân khôngsuction branch line: đường hút chẻ nhánhsuction capacity: năng suất hútsuction carburetor: bộ chế hóa kiểu hútsuction carburetor: cacbuaratơ hútsuction cell filter: thiết bị lọc kiểu ngăn hútsuction chamber: buồng hútsuction clack: bướm hútsuction clack: van hútsuction cock: van hútsuction cock: vòi hútsuction conditions: điều kiện hútsuction cone: phễu hútsuction connection: đầu nối ống hútsuction connection: ống hútsuction couch roll: lô hút chân khôngsuction cup: giác hút (máy in)suction cycle: quá trình hútsuction dragline: vật tiêu nước kiểu hútsuction dredge: máy hút bùnsuction dredger: máy hút bùnsuction dredging: sự nạo vét kiểu hútsuction dryer: máy sấy kiểu hútsuction duct: ống hútsuction duct: đường hútsuction duct: kênh hútsuction fan: quạt hútsuction fan: quạt hút giósuction fan: thiết bị hút thông giósuction feeding: sự cấp liệu kiểu hútsuction filter: bộ lọc hútsuction filter: thiết bị lọc kiểu hútsuction filter: phin hútsuction flash: bình hútsuction flue: ống hútsuction funnel: phễu hútsuction gas: hơi hútsuction gas: gas hútsuction gas: khí hútsuction gas: khí nghèo hút vàosuction gas: ga hútsuction gas cooling: sự làm mát bằng hơi hút (gas hút)suction gas cooling: làm mát bằng ga hútsuction gas cooling: làm mát bằng hơi hútsuction gas superheat: quá nhiệt ga hútsuction gas superheat: quá nhiệt hơi hútsuction gas superheat: sự quá nhiệt hơi hútsuction gas temperature: nhiệt độ hơi hút (gas hút)suction gas temperature: nhiệt độ ga hútsuction gas temperature: nhiệt độ hơi hútsuction gas temperature curve: đường cong ga hútsuction gas temperature curve: đường cong nhiệt độ hơi hútsuction gas-cooled motor compressor: động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút)suction head: độ cao hútsuction head: áp suất hútsuction head: cột nước hútsuction head: đầu hútsuction head: chiều cao hútsuction head: chiều cao (hình học) hútsuction head: chiều cao hút (của máy bơm, của ống hút)suction header: ống góp hútsuction heat exchanger (interchanger): thiết bị trao đổi nhiệt kiểu hútsuction heat exchanger (interchanger): thiết bị trao đổi nhiệt đường hútsuction height: độ cao hútsuction hood: chụp hútsuction hose: ống hútsuction hose: ống hút mềmsuction hose: ống mềm để hútsuction inlet: lỗ hút vàosuction inlet: cửa hútsuction lift: tầm hút lênsuction lift: sức nâng đo hútsuction lift: chiều cao hút (của bơm)suction limit: giới hạn hútsuction line: đường ống hútsuction line: đường hút (ra)suction line: ống hútsuction line: đường (cong) hútsuction line: đường hútsuction line accumulator: bình tích lỏng đường hútsuction line drier: phin sấy đường hútsuction line drier: bộ sấy đường hútsuction line frosting: sự bám tuyết (băng) trên đường hútsuction line frosting: bám tuyết trên đường hútsuction line frosting: bám băng trên đường hútsuction line gallery: hầm ống hútsuction line or pipe: ống hút (từ thùng đến bơm)suction line strainer: phin hútsuction line strainer: bộ lọc hútsuction line temperature: nhiệt độ đường hútsuction line trap: bẫy (lỏng) đường hútsuction machine: máy hútsuction main: ống hútsuction main: đường hút chínhsuction manifold: ống hútsuction manifold: cụm ống hútsuction manifold: đường hútsuction mixing: sự trộn bằng cách hútsuction mold: khuôn đúc kiểu hútsuction mould: khuôn đúc kiểu hútsuction noise: tiếng ồn đường hútsuction nozzle: vòi hútsuction panel: panen hútsuction pipe: đường ống hútsuction pipe: đường hútsuction pipe: ống hútsuction pipe: ống hút hơisuction pipe (piping): ống hútsuction pipeline: đường ống hútsuction pipeline: ống hútsuction piping: đường hútsuction piping: ống hútsuction pit: bể hútsuction pit: giếng hútsuction plenum: buồng hútsuction pressure: áp suất hútsuction pressure: áp lực hútsuction pressure control: sự khống chế áp suất hútsuction pressure control: khống chế áp suất hútsuction pressure cutout: rơle đường hútsuction pressure gauge: áp kế hútsuction pressure hold-back valve: van điều chỉnh áp suất hútsuction pressure loss: tổn thất áp suất hútsuction pressure recorder: dụng cụ ghi áp lực hútsuction pressure regulating valve: van điều chỉnh áp suất hútsuction pump: máy bơm hútsuction pump: bơm hútsuction pyrometer: hỏa kế kiểu hútsuction refrigerant line: đường ống hút môi chất lạnhsuction refrigerant line (pipe): đường ống hút môi chất lạnhsuction refrigerant pipe: đường ống hút môi chất lạnhsuction riser: đường ống hút (thẳng đứng) môi chấtsuction roll: lỗ hút chân khôngsuction roll felt: phớt lô hútsuction screen: bộ lọc hútsuction side: bên hút (bơm)suction side: phía hút vàosuction side: phía hútsuction side accumulator: bình tích lỏng đường hútsuction silencer: bộ tiêu âm đường hútsuction silencer (sound absorber): bộ tiêu âm đường hútsuction sound absorber: bộ tiêu âm đường hútsuction stop valve: van khóa đường hútsuction stop valve: van chặn đường hútsuction stop valve: van chặn (khóa) đường hútsuction stop valve: van khóa đầu hútsuction strainer: bộ lọc hútsuction stroke: hành trình hútsuction stroke: hành trình hút vàosuction superheater: bộ quá nhiệt hơi hútsuction surface: mặt hútsuction tank: bể hútsuction temperature: nhiệt độ hútsuction throttling valve: van hút tiết lưusuction transformer: máy biến áp kiểu hútsuction tube: ống hútsuction unloader: máy dỡ tải kiểu hút (chân không)suction valve: van hútsuction vapour: hơi hútsuction vapour throttling: sự tiết lưu hơi hútsuction vapour throttling: tiết lưu hơi hútsuction ventilation: sự hút giósuction ventilator: quạt hútsuction water level: mực nước hútsuction well: giếng húttotal suction head: tổng chiều cao húttrailing suction dredge: tàu kéo hút bùntrailing suction dredge: tàu vét hút bùntrailing suction dredger: tàu kéo hút bùntrailing suction dredger: tàu vét hút bùnvacuum cleaner suction nose piece: vòi máy hút bụivacuum suction head: đầu hút chân khôngvacuum suction head: chiều cao hút chân khôngvapour suction: hút hơivapour suction: sự hút hơivertical suction trap: bẫy lỏng đường hút kiểu đứngvolumetric suction capacity: năng suất hút thể tíchwet suction fan: quạt hút hơi ẩm (không khí ẩm)wet suction fan: quạt hút hơi ẩmwet suction fan: quạt hút không khí ẩmwind suction: sự gió húthút vàoback suction: sự hút vàosuction air: không khí hút vàosuction gas: khí nghèo hút vàosuction inlet: lỗ hút vàosuction side: phía hút vàosuction stroke: hành trình hút vàolực hútsuction pressure: áp lực hútsuction pressure recorder: dụng cụ ghi áp lực hútsự hấp thụsự hútair suction: sự hút không khíback suction: sự hút vàopulling suction: sự hút kéorefrigerant suction: sự hút môi chất lạnhsuction ventilation: sự hút gióvapour suction: sự hút hơisự hút vàosự nạp vàoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhút nạpLĩnh vực: xây dựngsự cuốn theoLĩnh vực: toán & tinsự múthorizontal suction trapbình tách lỏng nằm ngangmethod of earth filling by suctionphương pháp công tác đắpoil pump suction bellđầu bơm dầu hình chuôngsự hútsự múthose suction filtertiết bị lọc hút nónghusk suction separatorthiết bị tách vỏ trấu bằng sức hútsuction drumống hút chân khôngsuction drumtang hút chân khôngsuction filter dust collectorthiết bị lọc túi kiểu hútsuction flaskbình hútsuction line trapbộ phận thu hồisuction line traptác nhân chịu lạnh lỏng trên ống dẫn vàosuction pressureáp suất hútsuction pressure cut-outnút ngắt tự động áp suất thấpsuction sidephía hútsuction textile filter dust collectorthiết bị lọc túi kiểu đẩy danh từ o sự hút, sự mút § pulling suction : sự hút kéo § suction hole : lỗ hút § suction line : ống hút § suction pit : thùng chứa § suction stabilizer : buồng ổn định phần hút § suction tank : thùng chứaChuyên mục: Hỏi Đáp
Chuyên mục: Định Nghĩa