Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Suy biến là gì
suy biến
– đgt (H. suy: yếu; biến: thay đổi) Hao hụt đi trong quá trình chuyển hoá: Năng lượng suy biến theo nguyên lí Carnot.
(toán), thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một tính chất toán học “không được tốt” theo một nghĩa nào đó. Vd. 1) Một phép biến đổi tuyến tính gọi là SB nếu nó biến một không gian tuyến tính n chiều thành một không gian tuyến tính m chiều, với m 1f2…fp theo thứ tự có bậc là n1, n2, … , np sao cho n1 + n2 +…+ np = n. Người ta còn nói đường cong đã cho SB thành một tập p đường cong, theo thứ tự có bậc là n1, n2,.., np. Các đường này có thể trùng nhau hay khác nhau. Vd. một đường cong bậc hai có thể SB thành một cặp đường thẳng (khác nhau, trùng nhau hoặc ảo liên hợp).
(lí), khái niệm trong lí thuyết lượng tử, diễn tả sự tồn tại nhiều trạng thái khác nhau trong hệ lượng tử (vd. nguyên tử) ứng với cùng một giá trị của một đại lượng vật lí (vd. năng lượng). Số lượng các trạng thái này được gọi là bậc SB. Hiện tượng SB thường gắn với nhiều tính chất vật lí quan trọng của hệ lượng tử, vd. SB của các mức năng lượng nguyên tử với các bậc 2, 8, 18,… xác định cấu trúc vỏ điện tử của nguyên tử cũng như sự sắp xếp tuần hoàn của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học.
Xem thêm: So Sánh Túi Pe Là Gì ? Những Công Dụng Của Túi Pe Mà Bạn Chưa Biết!
Xem thêm: ” Chủ Nghĩa Hiện Thực Là Gì ? Nghĩa Của Từ Chủ Nghĩa Hiện Thực Trong Tiếng Việt
suy biến
suy biến verb to degradeconfluenthàm siêu bội suy biến: confluent hypergeometric functiondecomposedsự suy biến: decomposeddegenerateconic suy biến: degenerate conicđơn hình suy biến: degenerate simplexkhí điện tử suy biến: degenerate electron gaskhí electron suy biến: degenerate electron gaskhí suy biến: degenerate gaskhối suy biến: degenerate cellkhoảng suy biến: degenerate intervalngăn suy biến: degenerate cellquá trình suy biến: degenerate processquađric suy biến: degenerate quadraticquadric suy biến: degenerate quadricsuy biến bậc hai: doubly degeneratetrộn bốn sóng suy biến: degenerate four-wave mixingtrường hợp suy biến: degenerate casedegenerativesingularkhông suy biến: non singularkỳ dị, suy biến: singularma trận suy biến: singular matrixmặt phẳng suy biến: singular planedạng nhị tuyến suy biếndegenerated bilinear formđộ suy biếndegeneracyhệ không suy biếnnon-degenerate systemhệ số suy biếndegradation factorkhông suy biếnnon-degeneratekhông suy biếnnondegeneratedkhông suy biếnnon-singularkhử tính suy biếnremoval of degeneracykhuếch đại không suy biếnnon-degenerate amplifierma trận không suy biếnnon-singular matrixma trận vuông suy biếndegenerated square matrixmặt suy biếnreducible surfacenguyên lý suy biếndegeneracy theoremsóng suy biếndecadent wave
Chuyên mục: Định Nghĩa