Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
test
test /test/ danh từ (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) sự thử tháchto put on test: đem thử tháchto stand the test: chịu thử thách sự thử, sự làm thửtest bench: giá để thử xe sự sát hạch; bài kiểm traa test in arithmetic: một bài kiểm tra số học (hoá học) thuốc thử (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía ngoại động từ thử tháchto test someone”s endurance: thử thách sức chịu đựng của ai thử; kiểm trato test a machine: thử một cái máyto test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạchthe doctor tested my eyesight: bác sĩ kiểm tra mắt tôito test a poison: thử một chất độc (hoá học) thử bằng thuốc thử phân tíchto test ore for gold: phân tích quặng tìm vàng
danh từ o sự thử nghiệm, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, phép thử o vật thử, mẫu thử động từ o thử § test for leaks : kiểm tra độ kín § test for oil content in paraffin wax : thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin § acceptance test : sự thử độ tiếp nhận, sự thí nghiệm nghiệm thu § acid test : phép thử bằng axit § acid heat test : thử nghiệm đun axit (đun sản phẩm dầu mỏ bằng H2SO4) § aging test : phép thử lão hóa § air jet evaporation test : phép thử bốc hơi bằng tia khí § alkali test : phép thử bằng kiềm § ash test : phép thử tro § asphalt penetration test : phép xác định độ xuyên thấu của atphan § asphalt softening point test : phép xác định độ điểm mềm của atphan § ASTM test : phép thử ASTM § ASTM test : phép định phần nhựa theo phương pháp ASTM § ball hardness test : phép thử dộ cứng Brinell § barium chloride test : phép thử bằng bari clorua § bead test : sự thử tạo hạt § banding test : sự thí nghiệm độ uốn § blank test : phép thử dò, phép thử mở § bleeding test : sự thử tính co (của chất bôi trơn) § bomb test : phép thử bằng bình cao áp § bomb sulfer test : phép xác định lưu huỳnh bằng bình cao áp § bond test : sự thử độ liên kết § bottom hole pressure test : thử áp suất đáy giếng § breaking test : thí nghiệm độ gãy vỡ, thí nghiệm phá hỏng § Brinell test : phép thử độ cứng Brinell § burning test : phép xác định nhiệt độ bốc cháy § carbon test : phép xác định cacbon § charcoal test : phép thử bằng than gỗ § chassis grease service test : sự thử chất bôi trơn trên khung gầm § check test : thí nghiệm kiểm tra § closed tube test : thí nghiệm ống kín § cloud test : sự thử độ đục § cobalt bromide test : phép thử bằng coban bromua § coke test : phép thử cốc hóa § cold test : phép thử lạnh, phép xác định nhiệt độ đông (dầu) § colour test : phép thử màu, phép xác định đo màu § colour hold test : phép xác định độ bền màu § commercial propane residue test : sự thử cặn propan thương phẩm § comparison test : thí nghiệm so sánh § compression test : thí nghiệm nén § consistency test : phép xác định độ quánh § consumption test : thí nghiệm sự tiêu dùng § core test : sự thử mẫu lõi § corrosion test : (for oil) thí nghiệm về ăn mòn (đối với dầu) § crankcase oil total solid test : thí nghiệm xác định tổng các chất rắn trong dầu động cơ § creep test : phép thử độ rão § crude oil gravity test : sự đo tỉ trọng dầu thô § deep test : sự thử nghiệm ở các giếng thăm dò sâu § demulsibility test : phép xác định chỉ số khử nhũ tương § dielectric test : phép thử điện môi § diffusivity test : phép xác định độ khuếch tán (áp suất giếng) § dilution test : phép thử pha loãng § distillation test : phép thử chưng cất, phép xác định thành phần chưng cất phân đoạn § doctor test : phép thử (bằng) natri plombit (nghiên cứu mecaptan) § drill-stem test : sự thử nghiệm bằng cần, sự thử nghiệm trong ống thử § drop test : phép thử nhỏ giọt § dropping ball penetration test : phép thử độ xuyên thấu bằng bi rơi § dropping point test : phép xác định điểm nhỏ giọt § dynamic test : thí nghiệm động lực § elutriation test : phép thử gạn lắng § emulsification test : phép thử nhũ tương hoa § emulsion test : phép thử nhũ tương, phép xác định nhũ tương § evaporation test : phép xác định độ bốc hơi § extension test : thí nghiệm độ nở § extraction test : phép thử chiết tách (cặn dầu)
Chuyên mục: Định Nghĩa