Testimony là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Testimony là gì

*
*
*

testimony

*

testimony /”testiməni/ danh từ sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khaito bear testimony to: nhận thực cho, chứng nhận choin testimony of: để làm chứng cho bằng chứng, chứng cớfalse testimony: bằng chứng giả mạo
khẩu chứnglời chứnglời cung khaisự chứng nhận

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Testimony: Lời khai trước tòa Lời khai của nhân chứng sau khi tuyên thệ sẽ khai sự thật.

*

Xem thêm: Vì Sao Nên Làm Game Bằng Unity3D Là Gì ? Giới Thiệu Về Unity Engine

*

*

testimony

Từ điển Collocation

testimony noun

1 formal statement that sth is true

ADJ. reliable | false | oral, sworn, verbal, written | eyewitness, personal | expert | court, trial a transcript of the trial testimony

VERB + TESTIMONY give | hear

PREP. by your ~ He had by his own testimony taken part in the burglary. | in ~ In testimony before the Crown Court, she described her movements on the day of the murder. | ~ about The witness was called to give oral testimony about the incident outside the theatre. | ~ against The court heard her testimony against the accused. | ~ before

2 proof

ADJ. ample, clear, eloquent, powerful, remarkable, striking

VERB + TESTIMONY bear, stand as

PREP. ~ to His thick, swollen fingers bore testimony to a lifetime of toil.

Từ điển WordNet

n.

a solemn statement made under oathan assertion offering firsthand authentication of a fact

according to his own testimony he can”t do it

Xem thêm: Value Proposition Là Gì – Cách Xây Dựng Hiệu Quả Một Value Proposition

English Synonym and Antonym Dictionary

testimoniessyn.: declaration evidence proof statement

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Định Nghĩa