Thermometer là gì Update 11/2024

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Thermometer là gì

*
*
*

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Tricky Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tricky Trong Tiếng Việt

thermometer

*

thermometer /θə”mɔmitə/ danh từ cái đo nhiệt, nhiệt biểu

Xem thêm: How To Open Xps Là Gì – Làm Thế Nào Để Mở Tập Tin

hàn thử biểunhiệt biểuthermometer thermocouple: nhiệt biểu cặp nhiệt điệnnhiệt kếBeckman thermometer: nhiệt kế BeckmanBeckmann thermometer: Nhiệt kế BeckmannFahrenheit thermometer: nhiệt kế FahrenheitFahrenheit thermometer: nhiệt kế FảhenheitKata thermometer: Nhiệt kế KataReaumur thermometer: nhiệt kế ReaumurSix”s thermometer: nhiệt kế Sixacoustical thermometer: nhiệt kế âm thanhair thermometer: nhiệt kế không khíair thermometer: nhiệt kế khíalarm thermometer: nhiệt kế báo hiệualcohol thermometer: nhiệt kế rượuangle-stem thermometer: nhiệt kế gócattached thermometer: nhiệt kế đính kèmbent-tube thermometer: nhiệt kế ống khuỷubimetal thermometer: nhiệt kế lưỡng kimbimetallic strip thermometer: nhiệt kế băng lưỡng kimbimetallic thermometer: nhiệt kế lưỡng kimbimetallic thermometer: nhiệt kế hai kim loạiblack-bulb thermometer: nhiệt kế bóng đencarbon resistance thermometer: nhiệt kế điện trở cácbonceisius thermometer: nhiệt kế Celsiuscentigrade thermometer: nhiệt kế bách phânclinical thermometer: nhiệt kế y tếclinical thermometer: nhiệt kế y họccommercial thermometer: nhiệt kế thương mạicommercial thermometer: nhiệt kế thương nghiệpcontact thermometer: nhiệt kế tiếp xúccryogenic temperature thermometer: nhiệt kế hỗn hợp hơi hàncryogenic temperature thermometer: nhiệt kế cryocup-case thermometer: nhiệt kế đo bằng cốcdeformation thermometer: nhiệt kế biến dạngdeveloping tank thermometer: nhiệt kế thùng hiện hìnhdifferential air thermometer: nhiệt kế không khí vi saidifferential thermometer: nhiệt kế vi saidish thermometer: nhiệt kế đĩadistance reading thermometer: nhiệt kế đọc từ xadistance thermometer: nhiệt kế từ xadistance thermometer: nhiệt kế đo xadistant reading thermometer: nhiệt kế đo xadry-bulb thermometer: nhiệt kế bầu khôelectric contact thermometer: nhiệt kế tiếp xúc điệnelectric contact thermometer: nhiệt kế tiếp điểm điệnelectric resistance thermometer: nhiệt kế điện trởelectric thermometer: nhiệt kế điệnelectronic thermometer: nhiệt kế điện từelectronic thermometer: nhiệt kế điệnelectronic thermometer: nhiệt kế điện tửexpansion thermometer: nhiệt kế giãn nở nhiệtexpansion thermometer: nhiệt kế giãn nởfiber-optic thermometer: nhiệt kế sợi quangfilled-system thermometer: nhiệt kế áp suất đầygas expansion thermometer: nhiệt kế khígas thermometer: nhiệt kế dùng khígas thermometer: nhiệt kế khígas-filled thermometer: nhiệt kế chứa khígeologic thermometer: nhiệt kế địa chấtgermanium resistance thermometer: nhiệt kế điện trở bằng germaniumgermanium resistance thermometer: nhiệt kế điện trở bằng gecmaniglass thermometer: nhiệt kế (ống) thủy tinhglass thermometer: nhiệt kế thủy tinhglass tube thermometer: nhiệt kế (ống) thủy tinhglobe thermometer: nhiệt kế cầuhydraulic thermometer: nhiệt kế chất lỏngimmersion thermometer: nhiệt kế nhúngindex thermometer: nhiệt kế có kim chỉindicating thermometer: nhiệt kế có chỉ thịindicating thermometer: nhiệt kế chỉ thịindustrial dial thermometer: nhiệt kế mặt số công nghiệpinfrared thermometer: nhiệt kế hồng ngoạilinear thermometer: nhiệt kế tuyến tínhliquid bulb thermometer: nhiệt kế bầu chất lỏngliquid bulb thermometer: nhiệt kế giãn nở chất lỏngliquid expansion thermometer: nhiệt kế (giãn nở) chất lỏngliquid filled thermometer: nhiệt kế (dùng) chất lỏngliquid-filled thermometer: nhiệt kế nạp lỏngliquid-in-glass thermometer: nhiệt kế chất lỏng-thủy tinhliquid-in-metal thermometer: nhiệt kế chất lỏng-kim loạilow-temperature thermometer: nhiệt kế nhiệt độ thấpmagnetic thermometer: nhiệt kế từ tínhmanometric thermometer: nhiệt kế áp suấtmanometric thermometer: áp nhiệt kếmanometric thermometer: nhiệt kế áp lựcmaximum and minimum thermometer: nhiệt kế cực đại và cực tiểumaximum thermometer: nhiệt kế cực đạimaximum-and-minimum thermometer: nhiệt kế cực đại-cực tiểumercurial thermometer: nhiệt kế thủy ngânmercury bulb thermometer: nhiệt kế thủy ngânmercury contact thermometer: nhiệt kế công tắc thủy ngânmercury thermometer: nhiệt kế thủy ngânmercury-thallium thermometer: nhiệt kế thủy ngân-thaliummercury-thallium thermometer: nhiệt kế thủy ngân-talimetal expansion thermometer: nhiệt kế giãn nở kim loạimetalic thermometer: nhiệt kế kim loạiminimum and maximum thermometer: nhiệt kế cực tiểu và cực đạiminimum thermometer: nhiệt kế cực tiểuminimun thermometer: nhiệt kế tối thiểunitrogen gas thermometer: nhiệt kế khí nitơoptical fiber thermometer: nhiệt kế sợi quangplatinum resistance thermometer: nhiệt kế điện trở platinrecording thermometer: nhiệt kế tự ghirecording thermometer: nhiệt kế ghiregistered thermometer: nhiệt kế tự ghiremote reading thermometer: nhiệt kế đọc từ xaremote reading thermometer: nhiệt kế đo xaremote thermometer: nhiệt kế từ xaremote-reading thermometer: nhiệt kế đọc từ xaresistance thermometer: nhiệt kế điện trởreversing thermometer: nhiệt kế đảo chiềurod thermometer: nhiệt kế thanhrod-and-tube thermometer: nhiệt kế que và ốngsemiconducting resistance thermometer: nhiệt kế điện trở bán dẫnsensitivity of a thermometer: tính nhạy cảm của một nhiệt kếsling thermometer: nhiệt kế dây treosoil thermometer: địa nhiệt kếsolid expansion thermometer: nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắnsolid expansion thermometer: nhiệt kế (đo bằng sự) dãn nở chất rắnsolid expansion thermometer: nhiệt kế chất rắn giãn nởsonic thermometer: nhiệt kế âmspiral thermometer: nhiệt kế xoắn ốcspirit thermometer: nhiệt kế cồnspirit thermometer: nhiệt kế rượustandard thermometer: nhiệt kế tiêu chuẩnsteel (tube) thermometer: nhiệt kế ống thépsteel thermometer: nhiệt kế ống thépsteel tube thermometer: nhiệt kế ống thépsuperconducting thermometer: nhiệt kế siêu dẫnsurface thermometer: nhiệt kế đo bề mặtthermistor thermometer: nhiệt kế bán dẫnthermistor thermometer: nhiệt kế điện trởthermistor thermometer: nhiệt kế nhiệt điện trởthermistor thermometer: nhiệt kế tecmistothermistor thermometer: nhiệt kế thermistorthermocouple thermometer: nhiệt kế cặp nhiệt điệnthermocouple thermometer: nhiệt kế có cặp nhiệtthermocouple thermometer: nhiệt kế kiểu cặp nhiệtthermocouple thermometer: nhiệt kế nhiệt điệnthermoelectric thermometer: điện nhiệt kế so sánhthermoelectric thermometer: nhiệt kế cặp nhiệt điệnthermometer bulb: bầu nhiệt kếthermometer fluid: chất lỏng (dùng trong) nhiệt kếthermometer glass: ống thủy tinh nhiệt kếthermometer glass: thủy tinh làm nhiệt kếthermometer well: ống cắm nhiệt kếtotal immersion thermometer: nhiệt kế nhúng hoàn toàntray thermometer: nhiệt kế kiểu khayunprotected reversing thermometer: nhiệt kế đảo không bảo vệvacuum thermometer: nhiệt kế chân khôngvapor pressure thermometer: nhiệt kế áp suất hơivapor-filled thermometer: nhiệt kế hơivapour pressure thermometer: nhiệt kế áp suất hơivapour-actuated thermometer: nhiệt kế áp suất hơivapour-pressure thermometer: nhiệt kế áp suất hơivortex thermometer: nhiệt kế dòng xoáywet bulb thermometer: nhiệt kế bầu ướtwet thermometer: nhiệt kế ướtnhiệt kế thể tíchGiải thích EN: An instrument that measures and indicates temperature; usually consisting of a narrow tube filled with a liquid, such as mercury, that rises (expands) as the temperature rises and falls (contracts) as the temperature falls. The level of the liquid corresponding to a calibrated scale on the tube indicates the temperature.Giải thích VN: Là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như thủy ngân nó dâng cao (dãn nở) khi nhiệt độ tăng và hạ xuống (tụt) khi nhiệt độ giảm, độ cao của ống chất lỏng biểu thị giá trị nhiệt.constant-pressure gas thermometerđồng hồ đo khí tại áp suất không đổinhiệt kếBeckmann thermometer: Nhiệt kế Beckmannfloating thermometer: nhiệt kế nóng chảymeat testing thermometer: nhiệt kế đo nhiệt độoven thermometer: nhiệt kế đo nhiệt độ trong lòstem thermometer: nhiệt kế thanhoven thermometerhỏa kếwet-and-dry-bulb thermometerẩm kế danh từ o nhiệt biểu, nhiệt kế § alarm thermometer : nhiệt kế báo hiệu § alcohol thermometer : nhiệt kế rượu § Beckman thermometer : nhiệt kế Beckman § bimetallic thermometer : nhiệt kế hai kim loại § centrigrade thermometer : nhiệt kế bách phân § dial thermometer : nhiệt kế có mặt số § distance reading thermometer : nhiệt kế đọc từ xa § electric contact thermometer : nhiệt kế tiếp xúc điện § gas thermometer : nhiệt kế khí § geologic thermometer : nhiệt kế địa chất § maximum thermometer : nhiệt kế cực đại § mercury thermometer : nhiệt kế thủy ngân § nitrogen gas thermometer : nhiệt kế khí nitơ § Reaumur thermometer : nhiệt kế Reaumur § recording thermometer : nhiệt kế tự ghi, nhiệt ký § resistance thermometer : nhiệt kế điện trở § thermocouple thermometer : nhiệt kế cặp nhiệt điện § total immersion thermometer : nhiệt kế nhúng hoàn toàn § vapor pressure thermometer : nhiệt kế áp suất hơi § wet bulb thermometer : nhiệt kế bầu ướt § thermometric hydrometer : tỷ trọng kế đo nhiệt độ

Chuyên mục: Định Nghĩa