Bạn đang xem: Timber là gì
timber
timber /”timbə/ danh từ gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗrough timber: gỗ mới đốnsquared timber: gỗ đẽo vuông cây gỗto cut down timber: đẵn gỗ kèo, xà (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì) ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng cung cấp gỗ xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗtimbered house: nhà bằng gỗ đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng…) nội động từ đốn gỗ
o gỗ, khúc gỗ; dầm gỗ, vật liệu gỗ xẻ § close-set timber : gỗ hầm lò ghép mí § construction timber : gỗ xây dựng § mine timber : gỗ hầm lò § pit timber : gỗ hầm lò
Xem thêm: Tìm Hiểu Về Bão Wall Facebook Là Gì, Wall Là Gì
timber
Từ điển Collocation
timber noun
1 trees/wood for use in building/carpentry
ADJ. heavy | solid a solid timber door | rough | dead, decayed, rotten, rotting | seasoned, treated | unseasoned, untreated
QUANT. baulk, length, piece
VERB + TIMBER cut, fell, harvest, saw | dress, season, treat
TIMBER + VERB decay, rot
TIMBER + NOUN product | company, industry, merchant, production, yard | construction, frame, structure, support | beam, building, floor, etc.
2 (usually timbers) piece of wood used in a building
ADJ. sound | exposed The house has exposed oak timbers. | ceiling, floor, roof | ship”s
Từ điển WordNet
n.
a beam made of wooda post made of wood
Xem thêm: Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Bản Ghi Url Redirect Là Gì, Redirect Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
timbers|timbered|timberingsyn.: lumber wood
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Định Nghĩa