title
title /”taitl/ danh từ tên (sách); nhan đề tước; danh hiệuthe title of Duke: tước công tư cách, danh nghĩato have a title to a place among great poets: có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn tuổi (của một hợp kim vàng…), chuẩn độ (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
chứng thưđề mụcdòng đầu (trang)khung têntitle sheet of design drawing: khung tên của bảng vẽ thiết kếnhan đềtitle block: khối nhan đề (bản vẽ)title of the invention: nhan đề phát minhLĩnh vực: xây dựngbằng khoánstrata title: bằng khoán đấttitle search: sự tìm bằng khoántựa đềremove print title: dẹp tựa đề intitle page: trang tựa đềactive title barthanh tiêu đề hiện hànhaxis titletiêu đề trụcbasic title blockkhối đầu đề cơ bảncertificate of titlechứng thưdocument titletiêu đề tài liệudrawing titlebản vẽhalf titlebán tựajob titlechức danhkey titletên phímpanel titletiêu đề bảngpanel titletiêu đề panelpredecessor in titlengười thừa hưởng quyền trướcroofing titlengói lợproofing titlengói mángroofing titlengói nócrunning titledòng tít lớnrunning titlehàng tiêu đề lớnrunning titleliên tựasafe title areavùng an toànstamping title blockdấu chữ kísuccessor in titlengười thừa hưởng bằng sáng chếsuccessor in titlengười thừa hưởng quyềntitle barbăng ghi đầu đềchứng thưdefective title: chứng thư khiếm khuyếtdefective title: chứng thư khiến khuyếtmarketable title: chứng thư có thể mua bán đượcmuniments of title: chứng thư quyền sở hữu tài sảntitle deed: chứng thư sở hữu (đất)chứng thư (sở hữu)danh xưngstandard title (of post): danh xưng chức vụ tiêu chuẩnđề mục (sách…)giấy chứng quyền sở hữucertificate of title: giấy chứng quyền sở hữu (tài sản)good title: giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏnhan đềpháp quyềnquyền lợiquyền sở hữuabsolute title: quyền sở hữu tuyệt đốiabstract of title: bản sao kê quyền sở hữuabstract of title: hồ sơ thiếu cụ thể về quyền sở hữubrief of title: trích yếu giấy chính quyền sở hữucertificate of title: giấy chứng quyền sở hữu (tài sản)colour of title: quyền sở hữu hữu danh vô thựcdeducing title: quyền sở hữu suy diễndefect in title: khuyết điểm về quyền sở hữudefective title policy: đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảodocument of title: chứng từ quyền sở hữugood title: giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏguarantee of title: bảo đảm bên mua có quyền sở hữuguaranty of title: sự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản)just title: quyền sở hữu hợp phápmarketable title: quyền sở hữu tài sản có thể bán đượcmuniments of title: tài liệu chứng nhận quyền sở hữumuniments of title: chứng thư quyền sở hữu tài sảnnon-negotiable title: quyền sở hữu không thể chuyển nhượngpaper title: giấy chứng quyền sở hữupaper title: giấy chứng nhận quyền sở hữupassage of title: sự chuyển nhượng quyền sở hữupassage of title: chuyển quyền sở hữu tài sảnpassing a title: việc chuyển quyền sở hữupassing of title: chuyển quyền sở hữuproof of title: chứng cứ quyền sở hữuqualified title: quyền sở hữu tài sản có hạn độ (về số năm)qualified title: quyền sở hữu tài sản có hạn độregistered title: quyền sở hữu được đăng kýretention of title: lưu giữ quyền sở hữuretention of title: bảo lưu quyền sở hữuretention of title (clause): điều khoản bảo lưu quyền sở hữuroot of title: nguồn gốc quyền sở hữuroot of title: căn nguyên quyền sở hữusquatter”s title: quyền sở hữu của người chiếm dụngtitle company: công ty xác minh quyền sở hữutitle defect: khuyết tật quyền sở hữutitle defect: thiếu sót trong quyền sở hữutitle insurance: bảo hiểm quyền sở hữutitle search: rà soát quyền sở hữu. title to goods: quyền sở hữu hàng hóatitle to property: quyền sở hữu tài sảntransfer of title: sự chuyển nhượng quyền sở hữuuninsurable title: quyền sở hữu tài sản không thể nhận bảo hiểmwarranty of title: giấy chứng nhận quyền sở hữutênaccount title: tên gọi tài khoảnjob title: tên gọi chức vụtitle of the advertising campaign: tên gọi chiến dịch quảng cáotitle page: trang tên sáchtitle page: tên trang sáchtransfer of title: sang têntransfer of title: sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang têntiêu đềtitle bar: thanh tiêu đề (trên trang Web)tư cáchtước hiệuvăn tự (sở hữu)xưng hiệuLĩnh vực: ttckquyền được đòi hỏi, quyền sở hữuGiải thích VN: Quyền đòi chi trả hợp lệ theo luật định đối với việc sở hữu tài sản thực (real property), có văn tự, chứng chỉ quyền sở hữu làm bằng chứng. Người cho vay sẽ cấp tài trợ tiền vay có thế chấp cho người mua chỉ khi nào người bán giữ quyền sở hữu không có tranh chấp của tài sản đang nói đến.absolute titlevăn tự tuyệt đốiabstract of titlebản trích yếu tài sảnaccount titlekhoản mục (kế toán)bad titlechứng thưbad titlevăn tự sở hữu không có giá trịdocument of titlechứng từ sở hữudocument of title to the goodschứng từ sở hữu hàng hóaholder with good titlengười giữ phiếu chính đángjob titlechức danhlac of titlesự thiếu căn cứlack of titlesự thiếu căn cứ danh từ o tên (sách); nhan đề o tước; danh hiệu o tư cách, danh nghĩa o tuổi (của một hợp kim vàng…), chuẩn độ o (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự § title company : công ty chứng thư § title in fee simple : quyền lợi khoáng sản trong khu đất § title opinion : quan niệm về quyền sở hữu
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): title, subtitle, subtitles, surtitle, entitle, titled
Chuyên mục: Định Nghĩa