Bạn đang xem: Torsion là gì
Xem thêm: Giới Thiệu Về Phần Mềm Dịch Thuật Trados Là Gì, Những Lợi Ích Phần Mềm Dịch Thuật Trados Mang Lại
torsional
torsional /”tɔ:ʃənl/ tính từ (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn
Xem thêm: Tổng Quan Về Forefront Tmg Là Gì, Tmg Là Gì, Nghĩa Của Từ Tmg
vặntorsional balancer: bộ phận giảm sức vặntorsional balancer: bộ phận giảm súc vặntorsional resistance: độ bền vặnxoắnflexible and torsional deformation of the deck: biến dạng xoắn và uốn của mặt cầutorsional capacity: khả năng (chịu) xoắn mômen xoắn giới hạntorsional center: tâm xoắntorsional centre: tâm xoắntorsional constant: hằng số xoắntorsional crack: vết nứt do xoắntorsional cracking: sự nứt do xoắntorsional deformation: biến dạng do xoắntorsional deformation: biến dạng xoắntorsional displacement: chuyển vị do xoắntorsional flexion: sự uốn kèm xoắntorsional force: lực xoắntorsional load: tải trọng xoắntorsional moment: mômen xoắntorsional oscillation: sự dao động xoắntorsional reinforcement: cốt thép chịu xoắntorsional resistance: sức chống xoắntorsional resistance: nội lực chống xoắntorsional resistance: độ bền xoắntorsional resistance: sức kháng xoắntorsional rigidity: độ cứng xoắntorsional rigidity: độ cứng khi xoắntorsional rigidity: độ cứng chống xoắntorsional soring: lò xo xoắntorsional stability: độ ổn định xoắntorsional stiffness: độ cứng chống xoắntorsional stiffness: độ chịu xoắntorsional strain: độ biến dạng xoắntorsional strain: biến dạng xoắntorsional strain: sự biến dạng xoắntorsional strength: độ bền xoắntorsional strength: lực chịu xoắntorsional strength: sức bền xoắntorsional strength: cường độ chống xoắntorsional strength: giới hạn bền xoắntorsional strength: cường độ xoắntorsional strength: sức chịu xoắntorsional stress: lực xoắntorsional stress: sức xoắntorsional stress: ứng suất xoắntorsional suspension: giá treo trên thanh xoắntorsional test: sự thử xoắntorsional tress: sức xoắntorsional vibration: dao động xoắntorsional vibration: sự dao động xoắntorsional vibration damper: bộ giảm dao động xoắntorsional vibration damper (vibration damper): bộ giảm chấn động xoắntorsional warping: độ vênh xoắntorsional flexionsự uốn soắntorsional loadtải trọng tính từ o (thuộc) vặn, xoắn § torsional strength : độ bền xoắn
Chuyên mục: Định Nghĩa