Tough là gì Update 12/2024

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Tough là gì

*
*
*

tough

*

tough /tʌf/ tính từ dai, bềntough meat: thịt daitough rubber: cao su dai dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)tough constitution: thể chất mạnh mẽ dẻo dai cứng rắn, cứng cỏi, bất khuấta tough spirit: một tinh thần bất khuất khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cốa tough customer: một gã khó trị, một gã ngoan cố khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán) danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
chắctough rock: đá chắcchắc chặtchặttough rock: đá chặtdaitough rock: đá daitough structure: cấu trúc dẻo daiquánhtough rock: đá quánhLĩnh vực: xây dựngbền daiLĩnh vực: hóa học & vật liệulàm daitough copperđồng cán nguộitough diggingđào đá cứngtough fracturemặt gãy dẻotough fracturesự phá hỏng nhớttough pitch copperđồng (sạch) kỹ thuậttough pitch copperđồng đỏtough polyethylene self-adhesive tapebảng polyetylen đai tự dínhtough rockđá cứngtough steelthép cứngtough turnsự quay thôcứngtough casing: màng ruột cứngđặcnhớttough competitionsự cạnh tranh mạnh mẽ o làm dai, làm bền; làm cứng lại

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): toughness, toughen, tough, toughly

*

Xem thêm: Bán Hàng Đa Cấp Là Gì ? Bán Hàng Đa Cấp Là Gì? Tìm Hiểu Từ A

*

*

tough

Từ điển Collocation

tough adj.

1 difficult/unpleasant

VERBS be, seem | get

ADV. extremely, particularly, really, very | a bit, fairly, a little, pretty, quite Things were pretty tough at first.

PREP. on It”s very tough on the wives when the husbands go off like that.

2 strict/firm

VERBS be | become, get

ADV. extremely, particularly, very | fairly, pretty, quite | enough Has the government been tough enough on polluters?

PREP. on The government has promised to get tough on crime. | with You have to be tough with these young thugs.

3 strong

VERBS be, feel, look, seem | become, get, grow | act, talk (both informal) Then this guy started acting tough.

ADV. incredibly, really, remarkably, very | pretty, quite, reasonably | enough Are you sure you”re physically tough enough for this job? | mentally, physically

Từ điển WordNet

Xem thêm: Yeast Infection Là Gì ? Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Điều Trị

English Idioms Dictionary

difficult.

English Synonym and Antonym Dictionary

toughs|tougher|toughestsyn.: complicated difficult durable firm hard hardy obscure strong sturdy unclear vagueant.: tender

Chuyên mục: Định Nghĩa