Bạn đang xem: Tough là gì
tough
tough /tʌf/ tính từ dai, bềntough meat: thịt daitough rubber: cao su dai dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)tough constitution: thể chất mạnh mẽ dẻo dai cứng rắn, cứng cỏi, bất khuấta tough spirit: một tinh thần bất khuất khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cốa tough customer: một gã khó trị, một gã ngoan cố khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán) danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
chắctough rock: đá chắcchắc chặtchặttough rock: đá chặtdaitough rock: đá daitough structure: cấu trúc dẻo daiquánhtough rock: đá quánhLĩnh vực: xây dựngbền daiLĩnh vực: hóa học & vật liệulàm daitough copperđồng cán nguộitough diggingđào đá cứngtough fracturemặt gãy dẻotough fracturesự phá hỏng nhớttough pitch copperđồng (sạch) kỹ thuậttough pitch copperđồng đỏtough polyethylene self-adhesive tapebảng polyetylen đai tự dínhtough rockđá cứngtough steelthép cứngtough turnsự quay thôcứngtough casing: màng ruột cứngđặcnhớttough competitionsự cạnh tranh mạnh mẽ o làm dai, làm bền; làm cứng lại
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): toughness, toughen, tough, toughly
Xem thêm: Bán Hàng Đa Cấp Là Gì ? Bán Hàng Đa Cấp Là Gì? Tìm Hiểu Từ A
tough
Từ điển Collocation
tough adj.
1 difficult/unpleasant
VERBS be, seem | get
ADV. extremely, particularly, really, very | a bit, fairly, a little, pretty, quite Things were pretty tough at first.
PREP. on It”s very tough on the wives when the husbands go off like that.
2 strict/firm
VERBS be | become, get
ADV. extremely, particularly, very | fairly, pretty, quite | enough Has the government been tough enough on polluters?
PREP. on The government has promised to get tough on crime. | with You have to be tough with these young thugs.
3 strong
VERBS be, feel, look, seem | become, get, grow | act, talk (both informal) Then this guy started acting tough.
ADV. incredibly, really, remarkably, very | pretty, quite, reasonably | enough Are you sure you”re physically tough enough for this job? | mentally, physically
Từ điển WordNet
Xem thêm: Yeast Infection Là Gì ? Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Điều Trị
English Idioms Dictionary
difficult.
English Synonym and Antonym Dictionary
toughs|tougher|toughestsyn.: complicated difficult durable firm hard hardy obscure strong sturdy unclear vagueant.: tender
Chuyên mục: Định Nghĩa