Trace là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

trace

*

trace /treis/ danh từ, (thường) số nhiều dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)to be in the traces đang thắng cương (đen & bóng)to kick opver the traces (xem) kick danh từ ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tíchthe traces of an ancient civilization: những vết tích của một nền văn minh cổ một chút, chút ítnot to show a trace of fear: không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả ngoại động từ ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định rato trace out a plan: vạch một kế hoạchto trace a line of conduct: vạch ra một lối cư xử kẻ theo vạch, chỉ theo đườngto trace the line with one”s finger: lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ theo vết, theo vết chânto trace someone: theo vết chân của người nào theo, đi theoto trace a shady way: đi dọc theo con đường râm mát tìm thấy dấu vếtto trace an influence: tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởngto trace back to truy nguyên đếnto trace off vẽ phóng lạito trace out vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước…)to trace over đồ lại (một bức hoạ)
băng ghiGiải thích EN: A record made by an instrument”s recording element..Giải thích VN: Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.biên bảncancan hìnhchép hìnhcon đườngdấufault trace: theo dấu lỗioil trace: dấu hiệu dầureversed trace: dấu vết nghịch đảo (địa chấn)dấu vếtreversed trace: dấu vết nghịch đảo (địa chấn)giám sátnhật kýquỹ đạosự theo dõifault trace: sự theo dõi sai hỏngtheo vếttrace function: chức năng theo vếtvạchreversed trace: vạch ngượcreversed trace: vạch đảotrace interval: khoảng vạch vếttrace program: chương trình vạch vếtwiggly trace: vạch dao độngvạch tuyếnvếtaddress trace: vết địa chỉcall trace: sự tìm vết cuộc gọievent trace: vết biến cốevent trace: vết sự kiệnexternal trace file (EXT): tập tin vết ngoàifault trace: vết lỗifault trace: vết sai hỏngflood trace: vết lũinterpretive trace program: chương trình vết diễn dịchline trace: vết đườnglink trace: vết liên kếtmaster trace: vết chínhoil trace: vết dầurain trace: vết mưareversed trace: dấu vết nghịch đảo (địa chấn)scanner interface trace (SIT): vết giao diện máy quétsecond trace echo: tín hiệu vết thứ hai (rada)selective trace: vết chọn lọctrace amount: lượng vếttrace analysis program (TAP): chương trình phân tích vếttrace blanking: sự xóa vếttrace element: nguyên tố vếttrace file (TRFILE): tập tin vếttrace format: khuôn vếttrace function: chức năng theo vếttrace gas: khí vếttrace integration: sự kết hợp vếttrace intensification: sự tăng cường vếttrace intensity: cường độ vếttrace interval: khoảng vạch vếttrace line: vết ghitrace of a line: vết của đường thẳngtrace of a map: vết của một ánh xạtrace of a matrix: vết của một ma trậntrace of a surface: vết của một mặttrace of an element: vết của một phần tửtrace of endomorphism: vết của tự đồng cấutrace of line: vết của đường (trên mặt chiếu)trace of line: vết của đườngtrace of map: vết của ánh xạtrace of map: vết phóng xạtrace of matrix: vết ma trậntrace of point: vết của điểm (trên mặt chiếu)trace program: chương trình vếttrace program: chương trình dò vếttrace program: chương trình vạch vếttrace routine: thủ tục vếttrace sensitivity: độ nhạy vếttrace statement: câu lệnh vếttrace table: bảng vếtwiggly trace: vết dao độngvệtcontrol trace format: khuôn vệt kiểm tradark trace screen: màn hình vệt tốidark trace tube: đèn hình vệt tốiionization trace: vệt điện ly hóaionization trace: vệt ion hóaoscilloscope trace: vệt máy hiện sóngtrace index: chỉ số vệtvết tíchLĩnh vực: toán & tinbản ghi vếtsự vạch vếttạo vếttìm vếtcall trace: sự tìm vết cuộc gọiLĩnh vực: điệndấu (dẫn hướng)đường cáp điđường quétGiải thích VN: Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.kẻ vạchtuyến đi cápvết quétLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsao chép đườngsao hìnhvạch đườngLĩnh vực: xây dựngsự can lạivẽ canLĩnh vực: điện tử & viễn thôngvết tiaCP trace tablebảng theo dõi CPcable traceđường trục cápcable trace with segmental lineđường trục cáp gồm các phân đoạncall tracesự chặn cuộc gọifault tracedò theo lỗifault traceđường đứt gãyhorizontal traceđường tiến nganginternal trace tablebảng viết bên trong o đường ghi, vết; vi lượng – Đường ghi do một kênh ghi được. – Đường cong trên biểu đồ giếng. – Đoạn cắt giữa mặt địa chất với một mặt khác thí dụ mặt đứt gãy. – Một chất có thể phát hiện được nhưng không đo khối lượng được. o dấu, vết, vết tích; vạch § fault trace : đường đứt gãy § oil trace : dấu hiệu dầu, vết dầu § reversed trace : vạch đảo, vạch ngược; dấu vết nghịch đảo (địa chấn) § wiggly trace : vết dao động, vạch dao động § trace analysis : phân tích mạch ghi địa chấn § trace fossil : hoá thạch vết § trace line : ống dẫn nhỏ

*

*

*

trace

Từ điển Collocation

trace

noun

1 mark/sign that shows sb/sth happened/existed

ADJ. archaeological, historical | indelible, permanent | memory (technical)

VERB + TRACE leave The burglar had left several traces of his presence. Little trace is left of how Stone Age people lived. | bear, reveal, show | discover, find The search party had found no trace of the missing climbers. | obliterate, remove Remove all traces of rust with a small wire brush. | disappear/sink/vanish without The ship seems to have sunk without trace.

TRACE + VERB remain Traces still remain of the long-defunct Surrey Iron Railway.

PREP. with/without a ~ of sth ‘No thanks,’ she said, with a trace of irritation in her voice. | without ~ The plane was lost without a trace over the Atlantic.

2 very small amount of sth

ADJ. discernible, faint, minute, slight, small, tiny There was not the faintest trace of irony in her voice. | unmistakable

VERB + TRACE contain The water was found to contain traces of sulphuric acid. | detect, find

TRACE + NOUN amount | element, gas, metal, mineral Kelp is rich in vitamins and trace elements.

PREP. ~ of a trace of amusement/anxiety/a smile

Từ điển WordNet

n.

Bạn đang xem: Trace là gì

either of two lines that connect a horse”s harness to a wagon or other vehicle or to a whiffletreea visible mark (as a footprint) left by the passage of person or animal or vehicle

v.

discover traces of

She traced the circumstances of her birth

make one”s course or travel along a path; travel or pass over, around, or along

The children traced along the edge of the dark forest

The women traced the pasture

copy by following the lines of the original drawing on a transparent sheet placed upon it; make a tracing of

trace a design

trace a pattern

Microsoft Computer Dictionary

vb. To execute a program in such a way that the sequence of statements being executed can be observed. See also debugger, single step.

Xem thêm: Sự Chuyển Hóa Tiếng Anh Là Gì ? Chuyển Hóa Là Gì

Investopedia Financial Terms

A program developed by the National Association of Securities Dealers (NASD) which allows for the reporting of over-the-counter (OTC) transactions pertaining to eligible fixed-income securities. Brokers, who are NASD membersand deal with specific fixed-income securities, are required to report their transactions bySecurities and Exchange Commission (SEC) rules.

Xem thêm: Thực Tế Ảo ( Virtual Reality Là Gì ? Khác Gì Với Ar Và Ứng Dụng Như Thế Nào?

From 1998-2001,the SEC approvedrulesadopted by the NASD regarding the transactions in all U.S. corporate bonds and secondaryOTC fixed-income transactions. These ruleswere developed to bring greater price transparency to bond markets. Subsequently, TRACE was brought intoplay in 2002 to comply with the newly approved rules. Theprogram replaced the previous Fixed Income Pricing System (FIPS) used since 1994.
BrokerCorporate BondFixed-Income SecurityNational Association of Securities Dealers – NASDOver-The-Counter – OTCSecurities And Exchange Commission – SEC

File Extension Dictionary

ECXpert Debugging FileWebSTAR Mail Server Error FileTelcordia Software Visualization and Analysis ToolsuiteTcpDump Output FileZope 3 Strace Log (Zope Corporation)Debugging File

English Synonym and Antonym Dictionary

traces|traced|tracingsyn.: bit copy draw duplicate follow reproduce seek sketch track trail transcribe

Chuyên mục: Định Nghĩa