Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Transaction là gì
transaction
Transaction (Econ) Giao dịch / thương vụ.
transaction /træn”zækʃn/ danh từ sự thực hiện; sự giải quyếtto spend much time on the transaction of the business: mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịchwe have had no transactions with that firm: chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môntransactions of the 5 th conference on atomic energy: văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tửbước chuyểngiao dịchIOTA (input/output transaction area): vùng giao dịch nhập/xuấtIOTA (input/output transaction area): miền giao dịch vào/raOLTP (on-line transaction processing): sự xử lý giao dịch trực tuyếnServices transaction Program (IBM) (STP): Chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)Services transaction Program Interface (IBM) (STPI): Giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)TTF (terminal transaction facility): phương tiện giao dịch đầu cuốiTTF (terminal transaction facility): chương trình giao dịch đầu cuốiapplication transaction program: chương trình giao dịch ứng dụngautomatic transaction recorder: bộ ghi giao dịch tự độngbusiness transaction: sự giao dịch thương mạicurrent transaction: giao dịch hiện hànhcurrent transaction: giao dịch hiện thờidistributed transaction: giao dịch phân tánfast path exclusive transaction: giao dịch riêng truyền nhanhfast path potential transaction: giao dịch có thể truyền nhanhfinancial transaction: sự giao dịch tài chínhglobal transaction: giao dịch chunginput/output transaction area (IOTA): miền giao dịch ra/vàoinput/output transaction area (IOTA): vùng giao dịch nhập/xuấtinquiry transaction: sự giao dịch hỏi tinlocal transaction: giao dịch cục bộlocal transaction program: chương trình giao dịch cục bộnested transaction: sự giao dịch lồng nhaunon transaction application: ứng dụng không giao dịchon-line transaction: giao dịch trực tuyếnon-line transaction processing (OLTP): sự xử lý giao dịch trực tuyếnonline transaction processing: xử lý giao dịch trực tuyếnparent transaction: giao dịch chapersonal electronic transaction (PET): sự giao dịch điện tử cá nhânrecoverable transaction: giao dịch khôi phục đượcremote transaction: sự giao dịch từ xaremote transaction program: chương trình giao dịch từ xasales transaction: sự giao dịch bán hàngsecure electronic transaction (SET): giao dịch điện tử an toànservice transaction program: chương trình giao dịch dịch vụterminal transaction facility (TTF): chương trình giao dịch đầu cuốitermination phase of a transaction: giai đoạn kết thúc của một giao dịchtop-level transaction: giao dịch mức cao nhấttransaction branch: nhánh giao dịchtransaction branch identifier: số nhánh giao dịchtransaction capabilities application part: bên ứng dụng khả năng giao dịchtransaction code: mã giao dịchtransaction command security: tính an toàn lệnh giao dịchtransaction commitment: sự cam kết giao dịchtransaction data: dữ liệu giao dịchtransaction date: ngày tháng giao dịchtransaction display: sự hiển thị giao dịchtransaction display: màn hình giao dịch (kinh doanh)transaction file: tệp giao dịchtransaction file: tập tin giao dịchtransaction identifier: số giao dịchtransaction journal: nhật ký giao dịchtransaction key: khóa giao dịchtransaction load balancing: sự cân bằng tải giao dịchtransaction log: nhật ký giao dịchtransaction logging: đăng nhập giao dịchtransaction management: sự quản lý giao dịchtransaction management software: phần mềm quản lý giao dịchtransaction processing (TP): sự xử lý giao dịchtransaction processing benchmark: chuẩn xử lý giao dịchtransaction processing facility (TPF): chương trình xử lý giao dịchtransaction processing facility (TPF): phương tiện xử lý giao dịchtransaction processing system: hệ thống xử lý giao dịchtransaction processor: bộ xử lý giao dịchtransaction program (TP): chương trình giao dịchtransaction rate: tỷ lệ giao dịchtransaction record: bản ghi giao dịchtransaction record header: tiêu đề bản ghi giao dịchtransaction recovery: phục hồi giao dịchtransaction rollback: hủy giao dịchtransaction routing: sự truyền giao dịchtransaction services: các dịch vụ giao dịchtransaction services layer: lớp các dịch vụ giao dịchtransaction tape: băng giao dịchtransaction tree constraint: giàng buộc của cây giao dịchtransaction type: loại giao dịchupdated transaction: giao dịch cập nhậtvoided transaction: giao dịch trốngsự giao dịchbusiness transaction: sự giao dịch thương mạifinancial transaction: sự giao dịch tài chínhinquiry transaction: sự giao dịch hỏi tinnested transaction: sự giao dịch lồng nhaupersonal electronic transaction (PET): sự giao dịch điện tử cá nhânremote transaction: sự giao dịch từ xasales transaction: sự giao dịch bán hàngLĩnh vực: toán & tingiao tácdata transaction: giao tác dữ liệulocal transaction: giao tác cục bộon-line transaction processing: xử lý giao tác trực tuyếnremote transaction: giao tác từ xaterminal transaction facility: phương tiện giao tác đầu cuốitransaction load balancing: cân bằng tải giao táctransaction processing facility: phương tiện xử lý giao táctransaction recovery: khôi phục giao tácvoid transaction: giao tác trốngsự chuyển tácsự giao tácsự toàn táctoàn tácGiải thích VN: Là đơn vị logic của một công việc tác động đến CSDL. Một toàn tác được kết thúc do hình thành tính ổn định hoặc do phục hồi lại tất cả mọi cập nhật.application transaction program: chương trình toàn tác ứng dụngautomatic transaction recorder: bộ ghi toàn tác tự độngtop-level transaction: toàn tác mức đỉnhtransaction file: tệp toàn táctransaction processing: sự xử lý toàn táctransaction record: bản ghi toàn táccông việc kinh doanhdoanh vụabnormal transaction: doanh vụ khác thườngcash transaction: doanh vụ tiền mặtnet transaction: doanh vụ rònggiao dịch””when issued”” transaction: giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu)Financial Times transaction: giao dịch tài chínharbitrage transaction: sự giao dịch mua bán ngoại tệartificial transaction: vụ giao dịch giả tạobalance of transaction: sự cân bằng giao dịchbargain transaction: giao dịch mua bánbogus transaction: giao dịch ma giáobona transaction: giao dịch công bìnhbusiness transaction: giao dịch thương mạicapital transaction: giao dịch vốncash transaction: giao dịch tiền mặtcash transaction market: thị trường giao dịch tiền mặtcommercial transaction: giao dịch thương mạicommission transaction: giao dịch tính trên hoa hồngcommission transaction: giao dịch ủy tháccommodity transaction: giao dịch hàng hóacompensation transaction: giao dịch bù trừcontingent transaction: việc giao dịch có thể cócredit transaction: các giao dịch cócredit transaction: giao dịch tín dụngcredit transaction: các giao dịch thucredit-sale transaction: giao dịch bán chịucurrent international transaction: giao dịch quốc tế thông thườngcurrent transaction: giao dịch lưu độngdaily transaction: giao dịch thường ngàyengineered swap transaction: giao dịch hoán đổi được thiết kếequity transaction: giao dịch vốnex pit transaction: giao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)ex-pit transaction: giao dịch ngoài lềextensive transaction: giao dịch làm ăn lớnforeign currency transaction: giao dịch ngoại tệforeign exchange transaction: giao dịch hối đoáiforeign trade transaction: giao dịch ngoại thươngforward exchange transaction: giao dịch ngoại hối giao sauforward exchange transaction: giao dịch ngoại hối kỳ hạnfreedom of transaction: tự do giao dịchgold transaction service: dịch vụ giao dịch vànghedging transaction: giao dịch đặt ràohighly leveraged transaction: giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh caoincomplete transaction: giao dịch chưa hoàn thànhincomplete transaction: giao dịch không hoàn toàninstallment transaction: giao dịch trả gópinter-company transaction: giao dịch giữa các công tyinternational transaction: giao dịch quốc tếintra-company transaction: giao dịch nội bộ công tyinvisible transaction: giao dịch vô hìnhliberalization of capital transaction: sự tự do hóa giao dịch vốnmargin transaction: giao dịch trên tiền bảo chứngmatched sale-purchase transaction: giao dịch bán-mua kết hợp. matched sale-purchase transaction: giao dịch đối ứngmatched sale-purchase transaction: Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)mixed transaction: giao dịch hỗn hợpmoney transaction: giao dịch tiền tệnet transaction: giao dịch ròngnominal transaction: giao dịch danh nghĩanormal transaction: giao dịch bình thườngofficial reserve transaction account: tài khoản giao dịch dự trữ chính thứcofficial reserve transaction balance: cán cân giao dịch dự trữ chính thứcon-the-spot transaction: giao dịch tại hiện trườngopen transaction: giao dịch công khaiopening transaction: giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)partial cash transaction: giao dịch tiền mặt một phầnphysical transaction: giao dịch hàng hóa có sẵnpremium transaction: giao dịch có tiền bùprincipal to principal transaction: giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bánprofit per transaction: mức lời trên mỗi cuộc giao dịchprotected transaction: giao dịch được bảo vệ khi có sự cốprotected transaction: các giao dịch được bảo vệpure swap transaction: giao dịch soap (hoán đổi) thuần túypure swap transaction: giao dịch hoán đổi thuần túyreciprocity transaction: giao dịch hỗ huệreciprocity transaction: giao dịch có qua có lạisales transaction: giao dịch bán hàngshort-term transaction: giao dịch ngắn hạnsimple transaction: giao dịch đơn nhấtspeculative transaction: giao dịch đầu cơspot transaction: giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặtspot transaction: giao dịch giao ngayswap transaction: giao dịch soapswap transaction: giao dịch hoán đổitelegraphic transaction: giao dịch điện báotime transaction: giao dịch kỳ hạntotal transaction cost: tổng phí tổn giao dịchtrade transaction: giao dịch (thương mại)transaction account: tài khoản giao dịchtransaction at buyer”s option: giao dịch bên mua có quyền chọn lựatransaction charge: tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)transaction charge: phí (Sở) giao dịchtransaction control header record: phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bántransaction cost: giá phí giao dịch mua bántransaction costs: chi phí giao dịchtransaction costs: chi phí giao dịch (chứng khoán)transaction demand: nhu cầu giao dịchtransaction demand for money: nhu cầu tiền tệ của các giao dịchtransaction demand for money: nhu cầu (về) tiền giao dịchtransaction demand for money: nhu cầu về tiền giao dịchtransaction exposure: rủi ro giao dịch (hối đoái)transaction exposure: rủi ro giao dịchtransaction for cash: giao dịch tiền mặttransaction for forward delivery: giao dịch kỳ hạntransaction loans: khoản vay giao dịchtransaction motive: động cơ giao dịchtransaction on change: Giao dịch trong Sở giao dịch chứng khoántransaction on credit: giao dịch cho chịutransaction on exchange: giao dịch trong sở giao dịch chứng khoántransaction statement: tài liệu diễn đạt giao dịch mua bántransaction status: tình trạng (tiến triển của các) giao dịchtransaction tax: thuế giao dịch (chứng khoán)transaction through agent: giao dịch thông qua người đại lýtransaction value: giá trị giao dịchtransaction velocity: vận tốc giao dịchuncompleted transaction: giao dịch chưa hoàn thanhuncompleted transaction: giao dịch chưa hoàn thànhunderlying transaction: giao dịch cơ sởwithout letter of credit transaction: giao dịch không có thư tín dụnggiao dịch mua bánGiải thích VN: Kế tóan: sự kiện hay tình trạng được thừa nhận bởi một thực thể trong sổ sách kế tóan.
Xem thêm: Wscript.Exe Là Gì – Dinh Family Library
Chứng khóan: thi hành một lệnh mua hay bán chứng khóan hay hợp đồng futures hàng hóa. Sau khi người mua và người bán đồng ý giá cả, người bán có bổn phận cung ứng chứng khóan hay hàng hóa liên quan, và người mua có bổn phận nhận nó. Xem : Trade.arbitrage transaction: sự giao dịch mua bán ngoại tệhighly leveraged transaction: giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh caomatched sale-purchase transaction: Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)transaction control header record: phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bántransaction cost: giá phí giao dịch mua bántransaction statement: tài liệu diễn đạt giao dịch mua bánkinh doanhreciprocity transaction: vụ kinh doanh cả hai cùng có lợiriskless transaction: kinh doanh không rủi roriskless transaction: kinh doanh chắc ăntransaction of business: sự quản lý kinh doanhtransaction of business (the…): sự quản lý kinh doanhnghiệp vụbuy-build-sell-lease transaction: nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuêforeign exchange transaction: nghiệp vụ hối đoáiinternal transaction: nghiệp vụ kế toánpawn transaction: nghiệp vụ cầm đồviệc giao dịchcontingent transaction: việc giao dịch có thể cóbusiness transaction velocitytốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mạidirect transaction in businessthông thương trực tiếp o sự giao dịch, sự kinh doanh, sự giải quyết
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): act, action, inaction, interaction, reaction, transaction, act, acting
Chuyên mục: Định Nghĩa