transfer
transfer /”trænsfə:/ danh từ sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyềnheat transfer: sự truyền nhiệt sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho (nghệ thuật) bản đồ lại sự thuyên chuyển (nhân viên…) sự chuyển khoản (tài vụ) vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác) động từ dời, chuyển, dọn nhượng, nhường, chuyển choto transfer land: nhượng đất đồ lại, in lại thuyên chuyển (nhân viên…)to transfer a student from English department to Chinese department: chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
danh từ o sự chuyển; sự truyền; sự biến đổi § bank transfer : sự chuyển khoản qua ngân hàng § energy transfer : sự biến đổi năng lượng § heat transfer : sự truyền nhiệt § mass transfer : sự chuyền khối § vapor transfer : sự chuyển hơi nước § transfer of vibration : sự truyền chấn động § transfer bottle : bình chuyển mẫu § transfer prover : bộ hiệu chỉnh truyền động
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
transfer
Từ điển Collocation
transfer noun
ADJ. massive The war caused a massive transfer of population. | efficient, smooth, successful the smooth transfer of power to the new government | net There has been a net transfer of lower-paid people away from the inner cities. | permanent Her boss recommended a permanent transfer overseas. | direct Employees are paid by direct transfer to a bank account. | data, information, knowledge | land, property | population | resource | technology | file, multimedia, software | inter-company, inter-hospital, etc. | bank, capital, cash, credit, financial, money, share, stock | electronic, telegraphic | embryo, gene | charge, electron, energy, heat, nuclear, thermal | close-season, free, 15-million-pound, etc. (all in football)
VERB + TRANSFER make Only the owner can make a transfer of goods. | give sb His club have given him a free transfer.
TRANSFER + VERB take place
TRANSFER + NOUN deal, fee, list, payment, price, system (all in football)
PREP. ~ between the transfer of property between private buyers | ~ from, ~ to
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Transfer to là gì
a ticket that allows a passenger to change conveyances
v.
move from one place to another
transfer the data
transmit the news
transfer the patient to another hospital
cause to change ownership
I transferred my stock holdings to my children
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. The movement of data from one location to another. 2. The passing of program control from one portion of code to another.vb. To move data from one place to another, especially within a single computer. Compare transmit.
Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Uber Là Gì ? Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Uber
Bloomberg Financial Glossary
转移|转让|转帐|过户|转拨转移;转让;转帐;过户;转拨A change of ownership from one person or party to another.
Xem thêm: Trickle Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Trickle Down Trong Câu Tiếng Anh
Investopedia Financial Terms
Transfer
A tax-free, non-reportable movement of assets between retirement plans.
Chuyên mục: Định Nghĩa