Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
transverse
transverse /”trænzvə:s/ tính từ (như) transversal danh từ xà ngang (y học) cơ ngang
hướng ngangnằm ngangtransverse engine: động cơ nằm ngangtransverse leaf spring: lá nhíp nằm ngangtransverse moraine: băng tích nằm ngangtransverse shaft: trục nằm ngangngangcantilever portion of transverse beam: phần công xon của dầm ngangcoefficient (of transverse friction between tires and the road surfacing): hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đườngfloor beam, transverse beam table: dầm ngang đỡ mặt cầuhalf transverse section: nửa mặt cắt ngangmodulus of transverse elasticity: môđun đàn hồi ngangone leg of closed transverse torsion reinforcement: một nhánh cốt thép ngang kín chịu xoắnpreheater with transverse current heat carrier: máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngangresistance to transverse displacement: sức cản đối với chuyển dịch ngangspiral, closed hoop or anchored transverse tie: đai thép kín hoặc giằng neo ngangtransverse Doppler effect: hiệu ứng Doppler ngangtransverse aberration: quang sai ngangtransverse beam: xà ngangtransverse beam: rầm ngangtransverse beam: dầm ngangtransverse beam: sườn ngang sàn tàu (đóng tàu)transverse beam: đà ngangtransverse bending: sự uốn ngangtransverse bending strength: độ bền uốn ngangtransverse bending test: sự thí nghiệm uốn ngangtransverse bending test: thí nghiệm uốn ngangtransverse brace: giằng ngangtransverse buckling: sự vênh ngangtransverse buckling: sự oằn ngangtransverse center line: trục ngangtransverse chromatic aberration: sắc sai ngang (vuông góc trục quang)transverse circulation: sự hoàn lưu ngangtransverse coast: bờ ngangtransverse component: thành phần ngangtransverse compression: sự nén ngangtransverse contraction: có (theo chiều) ngangtransverse contraction joint: khe co ngót ngangtransverse contraction ratio: hệ số nén ngangtransverse contraction ratio: hệ số co ngangtransverse control arm: cần điều khiển ngang (bánh lái treo)transverse crack: vết nứt ngangtransverse cracking: sự nứt trên phương ngangtransverse cracks: vết nứt trên phương ngangtransverse current: dòng chảy ngangtransverse cutter: sự cắt ngangtransverse deformation: biến dạng trên phương ngangtransverse direction: hướng ngangtransverse displacement: sự dời (chỗ) ngangtransverse distribution: phân bố ngangtransverse drainage of the roadway: thoát nước ngang đường ô tôtransverse dyke: đê ngangtransverse electric (TE): điện ngangtransverse electric mode: kiểu (dao động) điện ngangtransverse electric mode: kiểu H, điện ngangtransverse electric wave: sóng điện trường ngangtransverse electric wave: sóng điện ngangtransverse electromagnetic (TEM): điện từ ngangtransverse electromagnetic mode: kiểu (dao động) điện từ ngangtransverse electromagnetic wave: sóng điện ngangtransverse electromagnetic wave: sóng điện từ ngangtransverse elongation: độ dãn dài ngangtransverse energy distribution: sự phân bố năng lượng ngangtransverse engine: động cơ nằm ngangtransverse expansion joint: khe co giãn trên phương ngangtransverse extension: sự dãn dài ngangtransverse fault: đứt gãy ngangtransverse feed: lượng chạy dao ngangtransverse field: trường ngangtransverse filter: bộ lọc ngangtransverse fissure: vết nứt ngang của raytransverse fissure: khe nứt ngangtransverse floorbeam: dầm ngang hệ mặt cầutransverse flux linear motor: động cơ tuyến tính thông lượng ngangtransverse flux machine: máy luồng ngangtransverse flux machine: máy dòng ngangtransverse flux machine: máy thông lượng ngangtransverse force: lực ngangtransverse fracture: gãy ngangtransverse frame: khung ngangtransverse frame action: tác động khung ngangtransverse framework of building: khung ngang (của) nhàtransverse framing: khung sườn ngang (đóng tàu)transverse girder: xà ngangtransverse girder: dầm ngangtransverse impact: sự va đập ngangtransverse interference: kiểu (dao động) từ ngangtransverse interferometry: đo giao thoa ngangtransverse joint: mối nối ngangtransverse key: then ngangtransverse leaf spring: lá nhíp nằm ngangtransverse ligament of atias: dây chằng ngang đốt độitransverse ligament of pelvis: dây chằng ngang chậu hôngtransverse load: tải trọng ngangtransverse load: tải ngangtransverse load distribution: phân bố ngang tải trọngtransverse magnetic vector: vectơ từ ngangtransverse magnetic wave: sóng từ trường ngangtransverse magnetic wave: sóng từ ngangtransverse magnetization: sự từ hóa ngangtransverse magnetoresistance: điện trở từ ngangtransverse magnification: sự phóng đại ngangtransverse member: chi tiết ngang (đóng tàu)transverse member: bộ phận ngangtransverse member: xà ngangtransverse mesocolon: màng treo kết tràng ngangtransverse metacenter: tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)transverse metacentre: tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)transverse method of embankment filling: phương pháp đắp nền ngangtransverse mode of vibration: dạng chấn động ngangtransverse modulus: môđun đàn hồi ngang (khi kéo)transverse modulus of elasticity: hệ số đàn hồi trên phương ngangtransverse moraine: băng tích nằm ngangtransverse motion: chuyển động ngangtransverse motion of cable: chuyển động ngang của cáp treotransverse muscle of chin: cơ ngang cằmtransverse muscle of nape: cơ chẩm ngangtransverse muscle of tongue: cơ ngang lưỡitransverse myelitis: viêm tủy ngangtransverse oscillation: dao động ngangtransverse parity check: kiểm tra chẵn lẻ ngangtransverse piezoelectric effect: hiệu ứng áp điện ngangtransverse pitch: bước ngangtransverse plane: mặt phẳng ngangtransverse planing machine: máy bào ngangtransverse presentation: ngôi ngangtransverse prestressing: dự ứng lực ngangtransverse profile: mặt cắt ngangtransverse reaction: phản lực ngangtransverse recording: sự ghi theo chiều ngangtransverse recording: sự ghi ngangtransverse redundancy check (TRC): sự kiểm tra dư ngangtransverse reinforcement: cốt ngangtransverse resistivity: điện trở suất ngangtransverse rigidity: độ cứng trên phương ngangtransverse rigidity: độ cứng ngangtransverse scale: tỷ lệ ngangtransverse scanning recorder: máy ghi quét ngangtransverse seat: ghế ngangtransverse section: mặt cắt ngangtransverse section: mặt cắt ngang (kết cấu tàu)transverse shaft: trục nằm ngangtransverse skylight: cửa trời ngang (nhà)transverse slide: bàn trượt ngangtransverse slot: khe ngangtransverse soring: lò xo ngangtransverse stability: độ ổn định ngangtransverse stability: độ ổn định ngang (kết cấu ngang)transverse stabilization of suspended structure: độ ổn định ngang (các) kết cấu treotransverse stiffener (vertical): sườn cứng ngang (thẳng đứng)transverse strain: sự biến dạng ngangtransverse strain: biến dạng trên phương ngangtransverse strength: độ bền uốn ngangtransverse strength: giới hạn bền uốn ngangtransverse stress: ứng suất uốn ngangtransverse stress: ứng suất ngangtransverse stress: ứng suất trên phương ngangtransverse strut: thanh xiên ngangtransverse test: sự thử uốn ngangtransverse valley: thung lũng ngangtransverse vein of face: tĩnh mạch ngang mặttransverse velocity of the star: vận tốc ngang của saotransverse vibration: sự dao động ngangtransverse vibration: dao động ngangtransverse video track: đường hình (ảnh) ngangtransverse wall: tường ngangtransverse wave: sóng ngangtransverse waves: sóng ngangthanh ngangxà ngangLĩnh vực: giao thông & vận tảicắt ngang (kết cấu tàu thủy)dầm ngang (kết cấu tàu thủy)theo đường ngangcervical vein transversetĩnh mạch vai saumodulus of transverse elasticitymôđun đàn hồi loại haimodulus of transverse elasticitymôđun đàn hồi trượtspin transverse axis inertia ratiotỉ số mômen quán tính quanh trục quayspiral, closed hoop or anchored transverse tiecốt xoắn ốctransverse (flow) scavengingsự quét khí thẳngtransverse axistrục thựctransverse axistrục xuyên (của hipecbon)transverse axistrục xuyên (của hiperbol) tính từ o (như) transversal danh từ o xà ngang § transverse dune : cồn cát ngang § transverse fault : đứt gãy chéo § transverse thruster : hệ thống đẩy ngang
Chuyên mục: Định Nghĩa