Traverse là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Traverse là gì

*
*
*

traverse

*

traverse /”trævə:s/ danh từ sự đi ngang qua (toán học) đường ngang thanh ngang, xà ngang, đòn ngang (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược…) đường tắt (leo núi)to make a traverse: vượt núi bằng đường tắt (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng (quân sự) tường che chiến hào (pháp lý) sự chối (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trởit is a traverse for his plan: đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn ngoại động từ đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngangto traverse a forest: đi qua một khu rừngthe railway traverses the country: đường sắt chạy ngang qua vùng này đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố) nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộto traverse a subject: nghiên cứu toàn bộ một vấn đề (pháp lý) chối (trong lời biện hộ) (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa bào (gỗ) ngang thớ (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch…)to traverse an opinion: phản đối một ý kiến nội động từ xoay quanh trục (kim la bàn…) đi đường tắt (leo núi) (pháp lý) chối (trong khi biện hộ) tính từ đặt ngang, vắt ngangtraverse sailing (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược…)
cắt nhauchốtdầm ngangđê ngangđường đa giác gốcđường dẫnđường ngắm máyđường ngangazimuth traverse: đường ngang phương vịfixed-needle traverse: đường ngang có kim gắn cố địnhpolygonal traverse: đường ngang đo đa giácđường sườnchecking traverse: đường sườn kiểm traclosed traverse: đường sườn khép kínclosed traverse: đường sườn kínclosed-on-itself traverse: đường sườn khép kínopen traverse: đường sườn hởplane-table traverse: đường sườn bàn đạctheodolite traverse: đường sườn kinh vĩgiao nhausự giao nhau (đường)trục ngangxàpost and traverse system: hệ trụ xà ngangxà ngangpost and traverse system: hệ trụ xà ngangLĩnh vực: xây dựngđường chuyền kinh vĩđường chuyền teođôlitthanh chấn songtuyến dẫnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđường đa giácclosed traverse: đường đa giác kínđường đo vẽSecondary traverseđường chuyền cấp IIadjustment of traversesự bình sai đường chuyềnangle of traversegóc đường truyền đa giác lượngastronomical traverseđường thẳng thiên vănchecking traversecách (phương pháp) kiểm traclosed traverseđa giác khép kínclosed traverseđa giác kínclosed traverselối đi khép kínclosed-on-itself traverseđa giác kíncompass traverseđường chuyền địa bàncross traverselượng chảy dao ngangfast traversesự chạy dao ngang nhanhfast traversesự tiến dao ngang nhanhleveling traverseđường truyền cao đạclever for longitudinal and traverse motioncần gạt chuyển động dọc và ngangmain traverseđường chínhmain traverseđường trụcmain traversetuyến đo vẽ cơ bảnopen traverseđa giác hởopen traverseđường mởopen traversegiao tuyến mở o loạt tuyến địa chấn liên quan § traverse survey : đường đo đạc nối nhau

*

*

Xem thêm: Quy Trình Xử Lý Vật Chứng Là Gì ? Quy Định Pháp Luật Về Vật Chứng

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

traverse

Từ điển WordNet

n.

v.

Xem thêm: Sóng Mang Là Gì ? Thế Nào Là Biến Điệu Một Sóng Điện Từ Cao Tần

Microsoft Computer Dictionary

vb. In programming, to access in a particular order all of the nodes of a tree or similar data structure.

English Synonym and Antonym Dictionary

traverses|traversed|traversingsyn.: cover cross crossbeam crosspiece cut across cut through deny get across get over pass over span sweep track transom trave traversal

Chuyên mục: Định Nghĩa