Từ điển là gì Update 02/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Từ điển là gì

*
*
*

từ điển

*

– dt. Sách tra cứu các từ ngữ xếp theo thứ tự nhất định: từ điển tiếng Việt từ điển thành ngữ Việt Nam từ điển Anh-Việt biên soạn từ điển.


loại sách tra cứu, chứa đựng một tập hợp các đơn vị ngôn ngữ (thường là đơn vị từ vựng), sắp xếp theo một thứ tự dễ tra, tìm (thường là theo thứ tự chữ cái) cung cấp một số kiến thức cần thiết đối với từng đơn vị (cách phát âm, từ nguyên, từ loại, nghĩa, hình thức đối chiếu sang một ngôn ngữ khác, vv.). TĐ được chia thành hai nhóm: TĐ ngôn ngữ và TĐ khái niệm. TĐ ngôn ngữ có nhiều loại: TĐ tường giải (cg. từ điển giải thích), TĐ đối dịch hai hoặc nhiều thứ tiếng, TĐ đồng nghĩa, TĐ trái nghĩa, vv. TĐ khái niệm bao gồm các loại bách khoa thư, TĐ bách khoa, các loại TĐ thuật ngữ khoa học và TĐ thuật ngữ đối chiếu hai hay nhiều thứ tiếng. Xt. Từ điển tường giải; Từ điển bách khoa; Bách khoa toàn thư.

Xem thêm: Vật Lý Là Gì – Tóm Tắt Lý Thuyết Vật Lý 10 Cơ Bản Quan Trọng

*

*

*

Xem thêm: Tiếng Vang Là Gì – Lấy Ví Dụ Về Tiếng Vang

từ điển

từ điển noun dictionarycatalogcataloguedictionaryhệ thống từ điển nguồn thông tin: Information Resource Dictionary System (IRDS)hệ thống từ điển tài nguyên thông tin: information resource dictionary system (IRDS)hệ thống từ điển tài nguyên thông tin: IRDS (information resource dictionary system)mã từ điển: dictionary codesơ đồ từ điển nguồn thông tin: information resource dictionary schemathứ tự từ điển: dictionary ordertừ điển chính: main dictionarytừ điển chuyển vị: relocation dictionarytừ điển chuyển vị trí: relocation dictionarytừ điển cơ giới: mechanical dictionarytừ điển định vị lại: relocation dictionarytừ điển điện tử: electronic commerce dictionarytừ điển dữ liệu tích hợp: integrated data dictionarytừ điển ký hiệu ngoài kết hợp: composite external symbol dictionarytừ điển ký hiệu ngoài phức hợp: composite external symbol dictionary (CESD)từ điển ký kiệu ngoài: external symbol dictionarytừ điển máy: machine dictionarytừ điển máy tính: computer dictionarytừ điển mô tả: descriptor dictionarytừ điển nguồn thông tin: information resource dictionary (IRD)từ điển tái định vị: relocation dictionarytừ điển tần suất: frequency dictionarytừ điển tự động: automatic dictionarydirectorytừ điển dữ liệu: data directorylexicographical orderlexiconthesaurusbộ từ điển lớn: thesaurusngôn ngữ từ điển: thesaurustừ điển đồng nghĩa: monolingual thesaurustừ điển đồng nghĩa: thesaurustừ điển đồng nghĩa: Language Thesaurustừ điển đồng nghĩa gốc: source thesauruskiểu từ điểnlexicographicalthứ tự từ điểnlexicographic orderthứ tự từ điểnorder by first differencetrình tự từ điểnlexicographic order

Chuyên mục: Định Nghĩa