◘ |
|
* |
tính từ |
|
■ |
không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất…) |
|
■ |
(toán học) lẻ (số) |
|
■ |
không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng…) |
|
■ |
không cân sức (cuộc thi, trận đấu..) |
|
■ |
thay đổi, không đều |
|
⁃ |
have an uneven hearbeat |
|
tim đập không đều |
|
■ |
thất thường, hay thay đổi (tính tình…) |
uneven▸ adjective1uneven ground: BUMPY, rough, lumpy, stony, rocky, potholed, rutted, pitted, jagged.
Bạn đang xem: Uneven là gì
2uneven teeth: IRREGULAR, unequal, unbalanced, lopsided, askew, crooked, asymmetrical, unsymmetrical.3uneven quality: INCONSISTENT, variable, varying, fluctuating, irregular, erratic, patchy.4an uneven contest: ONE-SIDED, unequal, unfair, unjust, inequitable, ill-matched, unbalanced.Oppositesflat, regular, equal.
Xem thêm: Win102 Là Gì – Và Làm Thế Nào Để Kiếm Tiền
|
uneven surface: bề mặt gồ ghề |
|
uneven fracture: vết vỡ không bằng phẳng |
|
uneven ground: đất không bằng phẳng |
|
uneven flow: dòng không đều |
|
uneven grain: vân không đều |
|
uneven grain wood: gỗ vân không đều |
|
uneven intervals: khoảng cách không đều |
|
uneven temper: sự ram không đều |
* tính từ – không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất…) – (toán học) lẻ (số) – thất thường, hay thay đổi (tính tình…)
uneven■ adjective 1》 not level or smooth. 2》 not regular, consistent, or equal. ⁃ (of a contest) not equally balanced. Derivativesunevenlyadverb unevennessnoun
adjective1. not even or uniform as e.g. in shape or texture ( Freq. 4)– an uneven color- uneven ground- uneven margins- wood with an uneven grain• Ant: even• Similar to:crinkled , crinkly , rippled , wavy , wavelike , curly-grained , cross-grained , wavy-grained , irregular , jagged , jaggy , scraggy , lumpy , out of true , untrue , patchy , pebble-grained , ragged , unparallel• See Also: rough , unsmooth , unsteady• Derivationally related forms: unevenness• Attrubites: evenness , invariability2.(of a contest or contestants) not fairly matched as opponents ( Freq. 1)– vaudeville…waged an uneven battle against the church • Syn: mismatched• Similar to: unequal• Derivationally related forms: unevenness3. not divisible by two • Syn: odd• Ant: even (for: odd )• Derivationally related forms: oddness (for: odd )4.
Xem thêm: Giỏi Ngay Cấu Trúc Warn Against Là Gì, Clb Tiếng Anh
variable and recurring at irregular intervals– an uneven gait- uneven spacing• Similar to: unsteady5. lacking consistency- the golfer hit the ball well but his putting was spotty • Syn: spotty , scratchy• Similar to: inconsistent• Derivationally related forms: unevenness
Chuyên mục: Định Nghĩa